109 từ vựng tiếng Nhật về sinh sản dành cho mẹ bầu

Mang thai và sinh nở là những khoảnh khắc thiêng liêng và đáng nhớ trong cuộc đời của mỗi người phụ nữ. Nếu bạn là một bà bầu đang học tiếng Nhật, việc nắm vững những từ vựng liên quan đến sinh sản sẽ giúp bạn trao đổi với bác sĩ, y tá và những người thân một cách hiệu quả hơn. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn những từ vựng cơ bản về sinh sản trong tiếng Nhật, giúp bạn chuẩn bị cho hành trình làm mẹ một cách tự tin và đầy đủ thông tin.

Tình trạng mang thai

Tình trạng mang thai là một khía cạnh quan trọng trong quá trình mang thai. Nắm vững những từ ngữ liên quan sẽ giúp bạn diễn tả chính xác tình trạng của mình cho bác sĩ và những người thân.

  • 妊娠 (ninshin): Mang thai.
  • 妊娠初期 (ninshin shoki): Tam cá nguyệt đầu tiên của thai kỳ.
  • 妊娠中期 (ninshin chūki): Tam cá nguyệt thứ hai của thai kỳ.
  • 妊娠後期 (ninshin kōki): Tam cá nguyệt thứ ba của thai kỳ.
  • 妊娠週数 (ninshin shūsu): Tuần thai.
  • 出産予定日 (shussan yoteibi): Ngày dự sinh.

Kiểm tra thai kỳ

Kiểm tra thai kỳ là một phần quan trọng trong việc theo dõi sức khỏe của mẹ và bé. Từ vựng liên quan đến kiểm tra thai kỳ giúp bạn trao đổi hiệu quả với bác sĩ về những vấn đề liên quan đến sức khỏe của mình.

  • 検診 (kenshin): Kiểm tra sức khỏe.
  • 超音波検査 (chōonpa kensa): Siêu âm.
  • 血液検査 (ketsu-eki kensa): Xét nghiệm máu.
  • 尿検査 (nyō kensa): Xét nghiệm nước tiểu.
  • 胎児 (taiji): Thai nhi.
  • 心拍 (shinpaku): Nhịp tim.

Sinh nở

Sinh nở là một trải nghiệm đặc biệt đối với phụ nữ. Nắm vững những từ vựng liên quan đến sinh nở sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về quá trình này.

  • 分娩 (bunben): Sinh nở.
  • 帝王切開 (teiō setsukai): Sinh mổ.
  • 陣痛 (jintō): Cơn đau chuyển dạ.
  • 破水 (hasui): Ốm vỡ.
  • 出産 (shussan): Sinh con.
  • 産後 (san-go): Sau sinh.

Sức khỏe của mẹ bầu

Sức khỏe của mẹ bầu là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến sự phát triển của thai nhi. Biết những từ vựng liên quan đến sức khỏe của mẹ bầu giúp bạn trao đổi với bác sĩ một cách hiệu quả hơn.

  • つわり (tsuwari): Ốm nghén.
  • 貧血 (hin’etsu): Thiếu máu.
  • むくみ (mukumi): Sưng phù.
  • 便秘 (benpi): Táo bón.
  • 体重管理 (taijū kanri): Quản lý cân nặng.
  • 運動 (undō): Tập thể dục.

Chăm sóc trẻ sơ sinh

Chăm sóc trẻ sơ sinh là một nhiệm vụ đầy thử thách nhưng cũng vô cùng bổ ích. Biết những từ vựng liên quan đến chăm sóc trẻ sơ sinh sẽ giúp bạn chăm sóc bé một cách hiệu quả hơn.

  • 授乳 (jūnyū): Cho con bú.
  • おむつ (omutsu): Tã lót.
  • 沐浴 (mokuyoku): Tắm bé.
  • ねんね (nenne): Cho bé ngủ.
  • ミルク (miruku): Sữa bột.
  • 離乳食 (rijiushoku): Thức ăn dặm.

Kết luận

Việc học tiếng Nhật về sinh sản không chỉ giúp bạn giao tiếp hiệu quả với bác sĩ và những người thân mà còn giúp bạn hiểu rõ hơn về quá trình mang thai và sinh nở. Hãy tiếp tục tìm hiểu và bổ sung thêm kiến thức để hành trình làm mẹ của bạn thêm trọn vẹn và hạnh phúc.

Từ khóa

  • Từ vựng tiếng Nhật
  • Sinh sản
  • Mang thai
  • Sinh nở
  • Chăm sóc trẻ sơ sinh
  • Mẹ bầu
  • Kiểm tra thai kỳ