40 Từ Vựng Tiếng Nhật Chủ đề Vật Dung Trong Nhà Bếp Cơ Bản Nhất

[40 Từ Vựng Tiếng Nhật Chủ đề Vật Dung Trong Nhà Bếp Cơ Bản Nhất]

Bếp là nơi giữ lửa, là trung tâm của gia đình. Không chỉ là nơi chế biến thức ăn, bếp còn là nơi sum họp, là nơi tạo nên những bữa ăn ngon và ấm cúng. Để giao tiếp hiệu quả trong môi trường nhà bếp, bạn cần trang bị cho mình những từ vựng tiếng Nhật cơ bản về dụng cụ nhà bếp. Bài viết này sẽ giới thiệu 40 từ vựng tiếng Nhật về đồ dùng nhà bếp, giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn về văn hóa ẩm thực Nhật Bản.

Dụng Cụ Nấu Nướng

Dụng cụ nấu nướng là những vật dụng không thể thiếu trong bất kỳ nhà bếp nào, giúp bạn chế biến những món ăn ngon và hấp dẫn.

  • Nồi (なべ, nabe): Nồi được sử dụng để nấu canh, súp, hầm,… Có nhiều loại nồi như nồi inox, nồi đất, nồi áp suất,…
  • Chảo (フライパン, furaipan): Chảo được dùng để rán, xào, chiên,… Chảo có nhiều kích cỡ, chất liệu khác nhau.
  • Bếp ga (ガスコンロ, gasu konro): Bếp ga là thiết bị dùng để nấu ăn bằng gas.
  • Bếp điện (電気コンロ, denki konro): Bếp điện là thiết bị dùng để nấu ăn bằng điện.
  • Lò vi sóng (電子レンジ, denshi renji): Lò vi sóng là thiết bị dùng để hâm nóng thức ăn, rã đông, nướng,…

Dụng Cụ Ăn Uống

Dụng cụ ăn uống là những vật dụng dùng để phục vụ cho bữa ăn, tạo nên sự tiện nghi và lịch sự.

  • Bát (どんぶり, donburi): Bát được dùng để đựng cơm, mì,… Bát có nhiều kích cỡ, chất liệu khác nhau.
  • Đĩa (皿, sara): Đĩa được dùng để đựng thức ăn, có nhiều kích cỡ, hình dạng và chất liệu khác nhau.
  • Thìa (スプーン, supūn): Thìa được dùng để ăn súp, canh, yaourt,…
  • Nĩa (フォーク, fōku): Nĩa được dùng để ăn các món như salad, pasta,…
  • Đũa (箸, hashi): Đũa được dùng để ăn cơm, mì,… Đũa là dụng cụ ăn uống phổ biến ở Nhật Bản.

Dụng Cụ Chuẩn Bị Thực Phẩm

Dụng cụ chuẩn bị thực phẩm giúp bạn dễ dàng cắt, thái, xay, nghiền,… để chế biến các món ăn.

  • Dao (包丁, hōchō): Dao là dụng cụ không thể thiếu trong nhà bếp, được dùng để cắt, thái, chặt,… Dao có nhiều kích cỡ và hình dạng khác nhau.
  • Thớt (まな板, manaita): Thớt được dùng để đặt thực phẩm khi cắt, thái,… Thớt có nhiều chất liệu như gỗ, nhựa,…
  • Máy xay sinh tố (ミキサー, mikisā): Máy xay sinh tố được dùng để xay trái cây, rau củ,…
  • Máy xay thịt (ミンサー, minsā): Máy xay thịt được dùng để xay thịt, cá,…
  • Phới (泡立て器, aitateki): Phới được dùng để đánh trứng, kem,…

Dụng Cụ Bảo Quản Thực Phẩm

Dụng cụ bảo quản thực phẩm giúp bạn giữ gìn thực phẩm tươi ngon, hạn chế lãng phí.

  • Tủ lạnh (冷蔵庫, reizōko): Tủ lạnh là thiết bị dùng để bảo quản thực phẩm ở nhiệt độ thấp, giữ cho thực phẩm tươi ngon.
  • Hộp đựng thức ăn (保存容器, hozon yōki): Hộp đựng thức ăn được dùng để bảo quản thực phẩm, giúp bạn giữ cho thức ăn tươi ngon và dễ dàng mang đi.
  • Lọ thủy tinh (ガラス瓶, garasu bin): Lọ thủy tinh được dùng để đựng gia vị, nước chấm,…
  • Bình giữ nhiệt (魔法瓶, mahoubin): Bình giữ nhiệt được dùng để giữ nóng hoặc lạnh thức uống, giúp bạn thưởng thức thức uống ngon miệng.
  • Bao nilon (ビニール袋, binīru bukuro): Bao nilon được dùng để đựng thực phẩm, giúp bạn bảo quản thực phẩm và tránh lây nhiễm.

Dụng Cụ Khác

Ngoài những dụng cụ cơ bản, nhà bếp còn có nhiều dụng cụ khác hỗ trợ cho việc nấu nướng, ăn uống, vệ sinh,…

  • Bình nước (水筒, suito): Bình nước được dùng để đựng nước uống, giúp bạn giữ nước và thuận tiện mang đi.
  • Khăn lau (ふきん, fukin): Khăn lau được dùng để lau chùi các dụng cụ nhà bếp, giúp giữ vệ sinh cho nhà bếp.
  • Bàn chải (ブラシ, burashi): Bàn chải được dùng để cọ rửa các dụng cụ nhà bếp, giúp bạn vệ sinh nhà bếp hiệu quả.
  • Chậu rửa (シンク, shinku): Chậu rửa được dùng để rửa bát đĩa, rau củ,…
  • Rổ (ざる, zaru): Rổ được dùng để lọc nước, rửa rau củ,…

Kết Luận

Hiểu rõ 40 từ vựng tiếng Nhật về đồ dùng nhà bếp sẽ giúp bạn tự tin giao tiếp trong môi trường bếp núc, khám phá ẩm thực Nhật Bản một cách trọn vẹn. Bên cạnh việc học thuộc từ vựng, bạn nên kết hợp thực hành để ghi nhớ từ vựng hiệu quả hơn. Chúc bạn học tiếng Nhật hiệu quả và thành công!

Từ khóa:

  • Từ vựng tiếng Nhật
  • Đồ dùng nhà bếp
  • Nấu ăn
  • Ẩm thực Nhật Bản
  • Giao tiếp tiếng Nhật