[Các Loại Bột Mì Mềm ở Nhật (cake Flour), Cách Chọn Mua]
Bột mì mềm, còn được gọi là bột mì cake, là một loại bột mì được sử dụng rộng rãi trong các món bánh ngọt, bánh kem, bánh bông lan và nhiều loại bánh khác. Bột mì mềm ở Nhật có nhiều loại khác nhau, mỗi loại có những đặc tính riêng biệt phù hợp với các mục đích sử dụng khác nhau. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các loại bột mì mềm phổ biến ở Nhật, cách phân biệt và chọn mua phù hợp với nhu cầu của bạn.
Các Loại Bột Mì Mềm ở Nhật
Bột mì mềm ở Nhật được phân loại dựa trên hàm lượng protein, độ gluten và các đặc tính khác. Dưới đây là một số loại bột mì mềm phổ biến được sử dụng trong việc làm bánh:
Bột Mì Cake (Cake Flour)
Bột mì cake là loại bột mì mềm nhất với hàm lượng protein thấp nhất (khoảng 6-8%), tạo ra kết cấu mềm mịn, xốp và nhẹ cho bánh. Loại bột này thường được sử dụng để làm bánh bông lan, bánh kem, bánh cookie và các loại bánh ngọt nhẹ khác.
Đặc điểm:
- Hàm lượng protein thấp: tạo ra kết cấu mềm mại, xốp nhẹ.
- Độ gluten thấp: giúp cho bánh không bị dai, giữ được độ xốp.
- Màu sắc trắng sáng: cho bánh có màu sắc đẹp mắt.
- Thường được đóng gói trong túi màu trắng.
Ví dụ các thương hiệu:
- Cuộc sống tốt đẹp
- Hokkaido Milk Roll
- Golden Bread
Bột Mì Bánh Ngọt (Sweet Bread Flour)
Bột mì bánh ngọt có hàm lượng protein cao hơn bột mì cake (khoảng 8-10%), tạo ra kết cấu mềm mại nhưng chắc chắn hơn. Loại bột này phù hợp cho các loại bánh ngọt cần độ chắc chắn như bánh mì ngọt, bánh sừng bò, bánh quy giòn và các loại bánh khác.
Đặc điểm:
- Hàm lượng protein cao hơn bột mì cake: tạo ra kết cấu chắc chắn hơn.
- Độ gluten trung bình: giúp bánh giữ được hình dạng tốt.
- Màu sắc trắng sáng: cho bánh có màu sắc đẹp mắt.
- Thường được đóng gói trong túi màu xanh lá cây.
Ví dụ các thương hiệu:
- King Arthur
- Bob’s Red Mill
- Gold Medal
Bột Mì Bánh Bông Lan (Chiffon Cake Flour)
Bột mì bánh bông lan được thiết kế đặc biệt để làm bánh bông lan (chiffon cake), có hàm lượng protein thấp (khoảng 7-9%) và chứa thêm bột bắp. Bột mì này tạo ra kết cấu xốp nhẹ, mềm mại, không bị khô cứng và giữ được độ ẩm tốt.
Đặc điểm:
- Hàm lượng protein thấp: tạo ra kết cấu xốp nhẹ, không bị khô cứng.
- Chứa thêm bột bắp: giúp bánh bông lan xốp hơn.
- Độ gluten thấp: giúp bánh không bị dai.
- Thường được đóng gói trong túi màu vàng hoặc tím.
Ví dụ các thương hiệu:
- Sifted
- Cake Flour
- Cupcake Flour
Bột Mì Bánh Mì (Bread Flour)
Bột mì bánh mì có hàm lượng protein cao nhất (khoảng 11-13%), tạo ra độ gluten cao, giúp bánh mì có độ dai và giữ được hình dạng tốt. Loại bột này thích hợp để làm bánh mì, bánh mì sandwich và các loại bánh mì cần độ dai.
Đặc điểm:
- Hàm lượng protein cao: tạo ra độ gluten cao.
- Độ gluten cao: giúp bánh mì có độ dai, giữ được hình dạng tốt.
- Màu sắc trắng ngà: do hàm lượng protein cao.
- Thường được đóng gói trong túi màu nâu.
Ví dụ các thương hiệu:
- King Arthur
- Bob’s Red Mill
- Gold Medal
Bột Mì Đa Năng (All-Purpose Flour)
Bột mì đa năng là loại bột mì phổ biến nhất, có hàm lượng protein trung bình (khoảng 10-12%), phù hợp cho nhiều loại bánh. Loại bột này có thể được sử dụng để làm bánh mì, bánh ngọt, bánh quy và các loại bánh khác.
Đặc điểm:
- Hàm lượng protein trung bình: phù hợp cho nhiều loại bánh.
- Độ gluten trung bình: giúp bánh có độ dai vừa phải.
- Màu sắc trắng sáng: cho bánh có màu sắc đẹp mắt.
- Thường được đóng gói trong túi màu xanh dương.
Ví dụ các thương hiệu:
- King Arthur
- Bob’s Red Mill
- Gold Medal
Cách Chọn Mua Bột Mì Mềm ở Nhật
- Xác định loại bánh bạn muốn làm: Mỗi loại bột mì phù hợp với những loại bánh khác nhau.
- Kiểm tra hàm lượng protein: Hàm lượng protein càng thấp, bánh càng mềm, xốp.
- Kiểm tra độ gluten: Độ gluten càng thấp, bánh càng mềm, xốp.
- Kiểm tra màu sắc: Bột mì cake và bánh ngọt thường có màu trắng sáng, bột mì bánh mì có màu trắng ngà.
- Kiểm tra hạn sử dụng: Nên chọn bột mì có hạn sử dụng còn dài.
Bảng So Sánh Các Loại Bột Mì Mềm
Loại bột | Hàm lượng protein | Độ gluten | Màu sắc | Sử dụng cho |
---|---|---|---|---|
Bột mì cake | 6-8% | Thấp | Trắng sáng | Bánh bông lan, bánh kem, bánh cookie |
Bột mì bánh ngọt | 8-10% | Trung bình | Trắng sáng | Bánh mì ngọt, bánh sừng bò, bánh quy giòn |
Bột mì bánh bông lan | 7-9% | Thấp | Trắng sáng | Bánh bông lan (chiffon cake) |
Bột mì bánh mì | 11-13% | Cao | Trắng ngà | Bánh mì, bánh mì sandwich |
Bột mì đa năng | 10-12% | Trung bình | Trắng sáng | Nhiều loại bánh |
Kết Luận
Bột mì mềm đóng vai trò quan trọng trong việc làm bánh, tạo ra kết cấu mềm mại, xốp nhẹ cho bánh. Hiểu rõ về các loại bột mì mềm ở Nhật và cách chọn mua phù hợp sẽ giúp bạn tạo ra những chiếc bánh thơm ngon, hấp dẫn. Hãy thử sử dụng các loại bột mì khác nhau để khám phá những hương vị mới lạ và thú vị cho những chiếc bánh của bạn!
Từ Khóa
- Bột mì cake
- Bột mì mềm
- Bột mì Nhật
- Cách chọn mua bột mì
- Làm bánh