Phân Biệt Các Loại Bột Mì đa Dụng ở Nhật (all Purpose Flour), Cách Chọn Mua

[Phân Biệt Các Loại Bột Mì đa Dụng ở Nhật (all Purpose Flour), Cách Chọn Mua]

Bột mì đa dụng (all purpose flour) là một nguyên liệu cơ bản trong nhiều món ăn, từ bánh mì, bánh ngọt đến các món ăn mặn. Tuy nhiên, trên thị trường Nhật Bản, bột mì đa dụng lại có rất nhiều loại, mỗi loại có đặc điểm và ứng dụng riêng. Điều này khiến nhiều người bối rối khi chọn mua. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các loại bột mì đa dụng ở Nhật, cách phân biệt và chọn mua phù hợp với nhu cầu của mình.

Phân Loại Bột Mì đa Dụng ở Nhật

Bột mì đa dụng ở Nhật Bản thường được phân loại dựa trên hàm lượng protein. Protein chính là yếu tố quyết định độ dai, độ nở và cấu trúc của bánh.

Bột Mì Loại 1 (Strong Flour)

  • Hàm lượng protein: 11.5% – 13%
  • Đặc điểm: Loại bột này có hàm lượng protein cao, gluten mạnh, tạo độ dai và đàn hồi cao cho bánh.
  • Ứng dụng: Phù hợp cho làm bánh mì, pizza, bánh bao, các loại bánh có kết cấu dai.
  • Ví dụ: Bột mì Hokkaido, bột mì Niigata.
  • Tên gọi tiếng Nhật: 強力粉 (Kyōryoku-ko)

Bột Mì Loại 2 (Medium Flour)

  • Hàm lượng protein: 9.5% – 11.5%
  • Đặc điểm: Bột có độ gluten trung bình, kết hợp giữa độ dai và mềm, thích hợp cho nhiều loại bánh.
  • Ứng dụng: Phù hợp cho làm bánh mì sandwich, bánh ngọt, bánh bông lan, các loại bánh cần kết cấu mềm mại.
  • Ví dụ: Bột mì Golden, bột mì Haruto.
  • Tên gọi tiếng Nhật: 中力粉 (Chūryoku-ko)

Bột Mì Loại 3 (Weak Flour)

  • Hàm lượng protein: 6.5% – 9.5%
  • Đặc điểm: Loại bột này có hàm lượng protein thấp, gluten yếu, tạo kết cấu mềm, dễ tan.
  • Ứng dụng: Phù hợp cho làm bánh kếp, bánh xốp, bánh quy, các loại bánh cần độ mềm, xốp.
  • Ví dụ: Bột mì cake flour, bột mì cookie flour.
  • Tên gọi tiếng Nhật: 薄力粉 (Hakuryoku-ko)

Bột Mì đa dụng (All Purpose Flour)

  • Hàm lượng protein: 8% – 10%
  • Đặc điểm: Loại bột này có hàm lượng protein trung bình, gluten vừa phải, phù hợp cho nhiều mục đích.
  • Ứng dụng: Phù hợp cho làm nhiều loại bánh, từ bánh mì đến bánh ngọt.
  • Ví dụ: Bột mì all purpose của nhiều hãng như: Nisshin, Kagawa, Nichirei.
  • Tên gọi tiếng Nhật: 汎用粉 (Han’yō-ko)

Bột Mì Nguyên Cám (Whole Wheat Flour)

  • Hàm lượng protein: 13% – 15%
  • Đặc điểm: Loại bột này được làm từ hạt mì nguyên hạt, chứa nhiều chất xơ và dinh dưỡng.
  • Ứng dụng: Phù hợp cho làm bánh mì nguyên cám, bánh quy nguyên hạt, các loại bánh cần độ dinh dưỡng cao.
  • Ví dụ: Bột mì nguyên cám của nhiều hãng như: Nisshin, Kagawa.
  • Tên gọi tiếng Nhật: 全粒粉 (Zenryoku-ko)

Cách Chọn Mua Bột Mì đa Dụng ở Nhật

Để chọn mua bột mì đa dụng phù hợp, bạn cần xác định mục đích sử dụng và loại bánh bạn muốn làm.

Dưới đây là một số lưu ý khi mua bột mì đa dụng ở Nhật:

Tiêu chíLưu ý
Hàm lượng protein:Chọn loại bột có hàm lượng protein phù hợp với loại bánh bạn muốn làm.
Hãng sản xuất:Nên chọn mua bột mì của các hãng uy tín, đảm bảo chất lượng.
Ngày sản xuất:Kiểm tra hạn sử dụng của bột mì để đảm bảo độ tươi ngon.
Bảo quản:Bảo quản bột mì trong hộp kín, nơi khô ráo thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp.

Kết Luận

Hiểu rõ các loại bột mì đa dụng ở Nhật sẽ giúp bạn chọn mua được loại bột phù hợp với nhu cầu của mình, tạo ra những chiếc bánh ngon và hấp dẫn. Ngoài ra, bạn cũng có thể tìm hiểu thêm về các loại bột mì chuyên dụng khác để làm phong phú thêm thực đơn của gia đình mình.

Từ khóa:

  • Bột mì đa dụng Nhật Bản
  • Loại bột mì
  • Hàm lượng protein
  • Bột mì strong
  • Bột mì weak