Phân Biệt Các Loại Bột Citric Acid ở Nhật, Từ Vựng Tiếng Nhật Cần Biết

[Phân Biệt Các Loại Bột Citric Acid ở Nhật, Từ Vựng Tiếng Nhật Cần Biết]

Axit citric, hay còn gọi là axit chanh, là một loại axit hữu cơ tự nhiên được tìm thấy trong trái cây họ cam quýt. Nó có vị chua nhẹ và được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp thực phẩm, đồ uống và dược phẩm. Tại Nhật Bản, axit citric được bán phổ biến dưới dạng bột, với nhiều loại khác nhau, mỗi loại có đặc điểm và ứng dụng riêng biệt. Bài viết này sẽ giúp bạn phân biệt các loại bột citric acid phổ biến ở Nhật, cùng với những từ vựng tiếng Nhật cần thiết để bạn có thể mua sắm hiệu quả.

Phân loại axit citric ở Nhật

Axit citric ở Nhật Bản thường được phân loại dựa trên độ tinh khiết, nguồn gốc và cách thức xử lý. Dưới đây là một số loại phổ biến:

Axit citric thực phẩm (食品用クエン酸)

  • Loại phổ biến nhất: Loại này được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp thực phẩm và đồ uống.
  • Độ tinh khiết cao: Thường đạt 99.5% hoặc cao hơn, đảm bảo an toàn cho tiêu dùng.
  • Sản xuất từ nguyên liệu tự nhiên: Thường được sản xuất từ tinh bột ngô hoặc mật mía.
  • Dạng bột mịn: Dễ dàng hòa tan trong nước.

Axit citric công nghiệp (工業用クエン酸)

  • Độ tinh khiết thấp hơn: Thường đạt 98% hoặc thấp hơn, do được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp.
  • Giá thành thấp: Do độ tinh khiết thấp hơn, loại này thường có giá thành thấp hơn.
  • Có thể chứa tạp chất: Do không được tinh chế kỹ, loại này có thể chứa một lượng nhỏ tạp chất.
  • Ứng dụng trong công nghiệp: Được sử dụng trong sản xuất hóa chất, dệt may, xử lý nước, v.v.

Axit citric hữu cơ (有機クエン酸)

  • Được sản xuất từ nguyên liệu hữu cơ: Được sản xuất từ các nguyên liệu hữu cơ được chứng nhận, không sử dụng thuốc trừ sâu hay phân bón hóa học.
  • Độ tinh khiết cao: Giống như axit citric thực phẩm, loại này thường đạt độ tinh khiết cao.
  • Giá thành cao hơn: Do được sản xuất từ nguyên liệu hữu cơ, loại này thường có giá thành cao hơn.
  • Thân thiện với môi trường: Việc sử dụng axit citric hữu cơ góp phần bảo vệ môi trường.

Axit citric vô cơ (無機クエン酸)

  • Được sản xuất bằng phương pháp hóa học: Không sử dụng nguyên liệu tự nhiên, được sản xuất bằng phương pháp hóa học từ các hợp chất vô cơ.
  • Độ tinh khiết cao: Thường đạt độ tinh khiết rất cao.
  • Giá thành thấp: Do không sử dụng nguyên liệu tự nhiên, loại này thường có giá thành thấp hơn.
  • Có thể chứa hóa chất độc hại: Do được sản xuất bằng phương pháp hóa học, loại này có thể chứa một lượng nhỏ hóa chất độc hại.

Từ vựng tiếng Nhật cần biết

Để mua sắm axit citric ở Nhật Bản một cách hiệu quả, bạn cần biết một số từ vựng tiếng Nhật liên quan:

Tiếng ViệtTiếng NhậtPhiên âmÝ nghĩa
Axit citricクエン酸KuensanCitric acid
Thực phẩm食品ShokuhinFood
Công nghiệp工業KōgyōIndustry
Hữu cơ有機YūkiOrganic
Vô cơ無機Mu-kiInorganic
Độ tinh khiết純度JundoPurity
Nguyên liệu原料GenryōRaw material
Bột粉末FunmatsuPowder
Giá thành値段NedanPrice
An toàn安全AnzenSafe

Kết luận

Khi mua axit citric ở Nhật Bản, bạn cần chú ý đến loại axit citric phù hợp với mục đích sử dụng của mình. Axit citric thực phẩm là lựa chọn tốt nhất cho việc nấu ăn và pha chế đồ uống, trong khi axit citric công nghiệp phù hợp cho các ứng dụng công nghiệp. Axit citric hữu cơ là lựa chọn tốt cho những người quan tâm đến sức khỏe và môi trường.

Từ khóa

  • Axit citric
  • Bột citric acid
  • Nhật Bản
  • Từ vựng tiếng Nhật
  • Phân loại axit citric