Gelatin là một loại thực phẩm phổ biến ở Nhật Bản, được sử dụng trong nhiều món ăn và đồ uống khác nhau. Từ “gelatin” trong tiếng Nhật là ゼラチン (jerachin), phát âm là “je-ra-chin”.
Bột làm bánh Việt tại Nhật Bản
Bài viết này Dear Natura sẽ giới thiệu các loại gelatin phổ biến ở Nhật Bản, cung cấp thông tin về cách sử dụng và từ vựng tiếng Nhật liên quan đến gelatin.
Các loại gelatin phổ biến ở Nhật Bản
Gelatin bột (粉ゼラチン, fun jerachin)
Gelatin bột là loại gelatin phổ biến nhất ở Nhật Bản. Nó được làm từ collagen động vật, thường là từ bò hoặc lợn. Gelatin bột thường được sử dụng trong các món tráng miệng như panna cotta, mousse và thạch.
@mydo03227 Trả lời @useriokfmtt5b0 bột Gelatin nha bạn ơi #gelatin #xuhuong #learnontiktok #nauan #xuhuongtiktok #review #tiktok #nguyenlieu ♬ nhạc nền – Hứa Hồng Đức – Đá Quý Xuân Diệu
- Dễ sử dụng: Gelatin bột rất dễ hòa tan trong nước nóng và có thể được sử dụng để tạo ra các loại thạch và kem có độ cứng khác nhau.
- Sự đa dạng: Gelatin bột có thể được sử dụng trong nhiều loại món ăn, từ món ngọt đến món mặn.
- Thời hạn sử dụng dài: Gelatin bột có thể được bảo quản trong thời gian dài nếu được bảo quản đúng cách.
- Tùy chọn không chứa gluten: Gelatin bột thường không chứa gluten, làm cho nó trở thành một lựa chọn tốt cho những người bị dị ứng gluten.
Gelatin lá (ゼラチンシート, jerachin shiito)
Gelatin lá là loại gelatin được làm từ collagen động vật, thường là từ bò hoặc lợn. Nó được sản xuất dưới dạng những tấm mỏng và thường được sử dụng trong các món tráng miệng như bánh pudding, panna cotta và mousse.
- Dễ kiểm soát: Gelatin lá dễ dàng kiểm soát lượng gelatin cần sử dụng.
- Tan nhanh: Gelatin lá tan nhanh chóng trong nước nóng.
- Kết cấu mịn màng: Gelatin lá tạo ra kết cấu mịn màng và hấp dẫn.
- Dễ tìm mua: Gelatin lá dễ dàng tìm mua tại các siêu thị và cửa hàng thực phẩm.
Gelatin dạng viên (ゼラチン粒, jerachin tsubu)
Gelatin dạng viên là loại gelatin được làm từ collagen động vật, thường là từ bò hoặc lợn. Nó được sản xuất dưới dạng viên nhỏ và thường được sử dụng trong các món tráng miệng như bánh pudding và thạch.
- Dễ sử dụng: Gelatin dạng viên dễ sử dụng, chỉ cần hòa tan trong nước nóng.
- Tan nhanh: Gelatin dạng viên tan nhanh chóng trong nước nóng.
- Kết cấu mịn màng: Gelatin dạng viên tạo ra kết cấu mịn màng và hấp dẫn.
- Dễ tìm mua: Gelatin dạng viên dễ dàng tìm mua tại các siêu thị và cửa hàng thực phẩm.
Từ vựng tiếng Nhật liên quan đến gelatin
Tiếng Nhật | Cách đọc | Nghĩa |
---|---|---|
ゼラチン (jerachin) | je-ra-chin | Gelatin |
粉ゼラチン (fun jerachin) | fun je-ra-chin | Gelatin bột |
ゼラチンシート (jerachin shiito) | je-ra-chin shiito | Gelatin lá |
ゼラチン粒 (jerachin tsubu) | je-ra-chin tsubu | Gelatin dạng viên |
ゼリー (zerii) | ze-ri-i | Thạch |
ムース (muusu) | muu-su | Mousse |
パンナコッタ (panna cotta) | pan-na kot-ta | Panna cotta |
Kết luận
Gelatin là một thành phần quan trọng trong nhiều món ăn và đồ uống ở Nhật Bản. Có nhiều loại gelatin khác nhau, mỗi loại có đặc điểm và cách sử dụng riêng. Bằng cách hiểu rõ về các loại gelatin phổ biến và từ vựng tiếng Nhật liên quan, bạn có thể dễ dàng tìm kiếm và sử dụng gelatin trong các món ăn của mình.
Từ khóa
- gelatin
- jerachin
- ゼラチン
- loại gelatin
- gelatin bột
- gelatin lá
- gelatin dạng viên
- từ vựng tiếng Nhật
- món ăn Nhật Bản