Xếp Hạng Bánh Kem Ngon Của Qu’il Fait Bon (キルフェボン) Tại Nhật, Kinh Nghiệm Mua
Các Loại Bánh Kem Ngon Của Pierre Hermé Paris (ピエール・エルメ・パリ) Tại Nhật, Giá Tham Khảo
Các Loại Bánh Ngon Của Henri Charpentier (アンリ・シャルパンティエ) Tại Nhật, Giá Tham Khảo
Xếp Hạng Bánh Kem Ngon Của Fujiya (不二家) Tại Nhật, Kinh Nghiệm Mua
Bánh Kitkat trong tiếng Nhật là gì?
Bánh Kitkat là một loại bánh kẹo sô cô la nổi tiếng trên toàn thế giới, và nó cũng rất phổ biến ở Nhật Bản. Nếu bạn đang tìm hiểu về văn hóa Nhật Bản hoặc muốn học tiếng Nhật, bạn sẽ cần biết cách gọi bánh Kitkat trong tiếng Nhật. Bài viết này Dear […]
Các Loại Bánh Melonpan Nổi Tiếng ở Nhật, Giá Tham Khảo
Xếp Hạng Bánh Kem Ngon Của Fujiya (不二家) Tại Nhật, Cách Chọn Mua
Những Loại Bánh Anpan Truyền Thống Nhật, địa Chỉ Mua ở Nhật
Các Loại Bánh Ngon Của Chateraise (シャトレーゼ) Tại Nhật, Kinh Nghiệm Mua
Xếp Hạng Bánh Ngon Của Henri Charpentier (アンリ・シャルパンティエ) ở Nhật, Kinh Nghiệm Mua
Bạn muốn học tiếng Nhật nhưng không biết cách gọi “bánh” trong tiếng Nhật? Hay bạn muốn tìm hiểu thêm về từ vựng tiếng Nhật liên quan đến bánh? Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích về cách gọi “bánh” trong tiếng Nhật và một số từ vựng liên quan.
Bánh trong tiếng Nhật là gì?
“Bánh” trong tiếng Nhật được gọi là “パン” (pan). Đây là từ vay mượn từ tiếng Bồ Đào Nha “pão” và được sử dụng phổ biến trong tiếng Nhật hiện đại.
- Pan (パン): Từ chung để chỉ bánh mì, bánh ngọt, bánh quy, và các loại bánh khác.
- Chōkoreeto pan (チョコレートパン): Bánh mì sô-cô-la.
- Keeki (ケーキ): Bánh ngọt.
- Wagashi (和菓子): Bánh truyền thống Nhật Bản, thường làm từ bột gạo, đường, đậu đỏ và các nguyên liệu tự nhiên khác.
- Dorayaki (どら焼き): Loại bánh truyền thống Nhật Bản làm từ hai lớp bánh mỏng (pancake) nhồi nhân đậu đỏ ngọt.
@kyotosho427 Kitkat nhật siêu ngonnn #kyotosho #sieuthihangnhat #muataitiktokshop #kitkat ♬ nhạc nền – Kyotosho427
Các loại bánh trong tiếng Nhật
Ngoài “pan”, tiếng Nhật còn có nhiều từ vựng khác để chỉ các loại bánh cụ thể.
- Bánh mì:
- Shokupan (食パン): Bánh mì trắng.
- Hokkyoku pan (北極パン): Bánh mì đen.
- Hōritsu pan (フランスパン): Bánh mì Pháp.
- Sandowicchi (サンドイッチ): Bánh mì kẹp.
- Bánh ngọt:
- Kekki (ケーキ): Bánh ngọt.
- Kasutera (カステラ): Bánh bông lan.
- Shirutoru (シルトル): Bánh kem.
- Purin (プリン): Bánh pudding.
- Bánh truyền thống:
- Manju (饅頭): Bánh hấp nhân đậu đỏ.
- Mochi (餅): Bánh gạo nếp dẻo.
- Daifuku (大福): Bánh mochi nhân đậu đỏ.
- Anpan (あんぱん): Bánh mì nhân đậu đỏ.
Từ vựng tiếng Nhật liên quan đến bánh
Ngoài từ vựng về các loại bánh, tiếng Nhật còn có những từ vựng liên quan đến bánh như:
- Bếp nướng bánh: Pan-ya (パン屋)
- Nguyên liệu làm bánh: Bakeingu pauda (ベーキングパウダー), Komugi-ko (小麦粉), Sato (砂糖).
- Công thức làm bánh: Reshipi (レシピ)
- Trang trí bánh: Dekorēshon (デコレーション), Kuremu (クリーム), Ichigo (苺).
Cách gọi bánh trong tiếng Nhật
Khi muốn gọi tên một loại bánh cụ thể, bạn có thể sử dụng từ vựng tiếng Nhật tương ứng. Ví dụ:
- “Tôi muốn ăn bánh mì” – “Watashi wa shokupan ga tabetai desu” (私は食パンが食べたいです).
- “Cho tôi một cái bánh ngọt” – “Kekki wo hitotsu kudasai” (ケーキをひとつください).
- “Bánh này ngon quá” – “Kono pan oishii desu” (このパンおいしいです).
Kết luận
Bài viết đã giới thiệu đến bạn cách gọi “bánh” trong tiếng Nhật và một số từ vựng tiếng Nhật liên quan đến bánh. Hy vọng những thông tin này sẽ giúp bạn học tiếng Nhật hiệu quả hơn. Hãy tiếp tục tìm hiểu và luyện tập để nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Nhật của mình!
Từ khóa:
- Bánh trong tiếng Nhật
- Từ vựng tiếng Nhật liên quan đến bánh
- Cách gọi bánh trong tiếng Nhật
- Pan (パン)
- Bánh mì
- Bánh ngọt
- Bánh truyền thống