19+ mẫu mắt kính Oakley phổ biến ở Nhật, giá bán

Oakley, một thương hiệu kính mát nổi tiếng thế giới, đã trở nên phổ biến tại Nhật Bản. Nếu bạn là người yêu thích thương hiệu này hoặc muốn tìm hiểu thêm về nó bằng tiếng Nhật, bài viết này sẽ cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích về tên gọi của kính Oakley trong tiếng Nhật và các từ vựng liên quan.

Tên gọi kính Oakley trong tiếng Nhật

Tên gọi của kính Oakley trong tiếng Nhật là オークリー (Ōkurī). Cách phát âm này khá giống với cách phát âm tiếng Anh của “Oakley”.

  • オークリー (Ōkurī) là cách phát âm chính xác của “Oakley” trong tiếng Nhật.
  • オークリー (Ōkurī) được sử dụng rộng rãi trong các cửa hàng, website và tài liệu tiếng Nhật liên quan đến thương hiệu Oakley.
  • オークリー (Ōkurī) thường được viết theo chữ Katakana, là hệ thống chữ cái tiếng Nhật dùng để viết các từ ngữ ngoại lai.
  • オークリー (Ōkurī) có thể được viết theo chữ Hiragana, nhưng điều này ít phổ biến hơn.

Các loại kính Oakley trong tiếng Nhật

Kính Oakley có nhiều loại khác nhau, mỗi loại có tên gọi riêng trong tiếng Nhật. Dưới đây là một số loại kính Oakley phổ biến:

  • サングラス (Sangurasu): Kính mát
  • スポーツサングラス (Supōtsu sangurasu): Kính mát thể thao
  • ゴーグル (Gōguru): Kính bảo hộ mắt
  • 偏光サングラス (Henkō sangurasu): Kính mát phân cực
  • フレーム (Furēmu): Khung kính
  • レンズ (Renzu): Tròng kính

Các tính năng của kính Oakley trong tiếng Nhật

Kính Oakley nổi tiếng với các tính năng độc đáo, được thể hiện rõ trong tên gọi tiếng Nhật.

  • プリズムレンズ (Purizumu renzu): Tròng kính có công nghệ khúc xạ ánh sáng, giúp cải thiện tầm nhìn và độ tương phản.
  • ハイデフィニションオプティクス (Hai de fini shon oputikusu): Công nghệ quang học độ nét cao, giúp cho hình ảnh rõ nét hơn.
  • Unobtainium® (Unobtainium®): Chất liệu cao su độc quyền của Oakley, giúp kính bám sát khuôn mặt và không bị trượt.
  • 耐衝撃性 (Taishōgeki sei): Khả năng chống va đập cao, bảo vệ mắt an toàn.
  • 紫外線カット (Shigaisen katto): Khả năng chống tia cực tím, bảo vệ mắt khỏi tác hại của ánh nắng mặt trời.

Các từ vựng liên quan đến kính Oakley

Bên cạnh tên gọi của kính Oakley và các tính năng, còn có một số từ vựng tiếng Nhật khác liên quan đến thương hiệu này:

  • オークリーストア (Ōkurī sutoa): Cửa hàng Oakley
  • オークリージャパン (Ōkurī Japan): Oakley Nhật Bản
  • オークリーコレクション (Ōkurī korekushon): Bộ sưu tập kính Oakley
  • オークリーファン (Ōkurī fan): Fan hâm mộ Oakley
  • オークリー愛用者 (Ōkurī aiiyousha): Người sử dụng kính Oakley

Kết luận

Hiểu được tên gọi của kính Oakley và các từ vựng liên quan trong tiếng Nhật sẽ giúp bạn dễ dàng tìm kiếm thông tin, mua sắm và giao tiếp về thương hiệu này với người Nhật.

Ngoài ra, việc học hỏi và sử dụng các từ vựng tiếng Nhật liên quan đến kính Oakley sẽ giúp bạn nâng cao khả năng giao tiếp và hiểu biết về văn hóa Nhật Bản.

Hãy thử sử dụng những từ vựng này trong cuộc sống hàng ngày để nâng cao vốn từ vựng của bạn!

Tags

  • kính Oakley tiếng Nhật
  • Oakley tiếng Nhật
  • từ vựng tiếng Nhật về kính
  • thương hiệu kính Oakley
  • Oakley Nhật Bản