Bạn là một người đam mê đạp xe và muốn tìm hiểu thêm về từ vựng tiếng Nhật liên quan đến chủ đề này? Bài viết này sẽ giúp bạn khám phá cách gọi “kính đi xe đạp” trong tiếng Nhật, cũng như một số từ vựng bổ ích khác. Hãy cùng tìm hiểu!
Kính đi xe đạp tiếng Nhật là gì?
Kính đi xe đạp trong tiếng Nhật được gọi là サイクリンググラス (Saikuringu Gurasu). Từ này kết hợp hai từ: サイクリング (Saikuringu) nghĩa là “đạp xe” và グラス (Gurasu) nghĩa là “kính”.
Ngoài ra, bạn cũng có thể sử dụng các từ đồng nghĩa như:
- 自転車用眼鏡 (Jitensha yō megane): Nghĩa đen là “kính mắt dành cho xe đạp”.
- スポーツサングラス (Supōtsu Sangurasu): Nghĩa là “kính mát thể thao”, có thể sử dụng cho nhiều môn thể thao, bao gồm cả đạp xe.
Các loại kính đi xe đạp
Kính đi xe đạp được phân loại theo nhiều tiêu chí khác nhau, từ chất liệu, kiểu dáng cho đến chức năng.
- Theo chất liệu:
- Kính nhựa (プラスチック): Nhẹ, giá thành rẻ, nhưng dễ bị trầy xước.
- Kính thủy tinh (ガラス): Chống trầy xước tốt hơn nhựa, nhưng nặng hơn và dễ vỡ.
- Kính polycarbonate (ポリカーボネート): Chống va đập, chống trầy xước tốt, nhẹ, là lựa chọn phổ biến nhất.
- Theo kiểu dáng:
- Kính gọng (フレーム): Có gọng kính bao quanh mắt, bảo vệ tốt hơn.
- Kính không gọng (フレームレス): Không có gọng kính, tạo cảm giác nhẹ nhàng, thoáng mát.
- Theo chức năng:
- Kính chống nắng (サングラス): Chống lại ánh nắng mặt trời, bảo vệ mắt khỏi tia UV.
- Kính chống gió (風よけ): Ngăn gió, bụi bẩn, bảo vệ mắt khỏi các tác động từ môi trường.
- Kính đổi màu (調光レンズ): Tự động thay đổi màu sắc theo cường độ ánh sáng.
Phụ kiện cho kính đi xe đạp
Kính đi xe đạp thường được đi kèm với các phụ kiện giúp tăng cường chức năng và tiện ích.
- Mũi kính (鼻パッド): Giúp cố định kính trên mũi, tạo cảm giác thoải mái.
- Tai kính (耳かけ): Giúp cố định kính trên tai, đảm bảo kính không bị rơi.
- Hộp đựng kính (ケース): Bảo vệ kính khỏi trầy xước, va đập, bụi bẩn khi không sử dụng.
- Vải lau kính (レンズクロス): Làm sạch kính, loại bỏ bụi bẩn, mồ hôi.
Các loại xe đạp phổ biến
Kính đi xe đạp thường được sử dụng cho nhiều loại xe đạp khác nhau.
- Xe đạp địa hình (マウンテンバイク): Dùng cho off-road, di chuyển trên địa hình gồ ghề.
- Xe đạp đường trường (ロードバイク): Dùng cho on-road, di chuyển trên đường nhựa.
- Xe đạp thể thao (スポーツバイク): Dùng cho tập luyện thể thao, di chuyển tốc độ cao.
- Xe đạp thông thường (シティサイクル): Dùng cho di chuyển trong thành phố, đi chợ, đi làm.
Lời kết
Hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cách gọi “kính đi xe đạp” trong tiếng Nhật, cũng như một số từ vựng liên quan. Bằng việc nắm vững các thuật ngữ này, bạn sẽ dễ dàng giao tiếp với những người yêu thích đạp xe trong tiếng Nhật.
Hãy tiếp tục tìm hiểu và khám phá thế giới tiếng Nhật thú vị này!
Từ khóa: kính đi xe đạp tiếng Nhật, từ vựng tiếng Nhật, đạp xe, xe đạp, サイクリンググラス, サングラス, スポーツバイク, 自転車, megane, glasses