[Những Từ Tiếng Nhật Hay Gặp Về Ăn Uống Phổ Biến Nhất]
Bạn đang muốn học tiếng Nhật và muốn giao tiếp hiệu quả về chủ đề ăn uống? Đừng lo lắng! Bài viết này sẽ giới thiệu những từ tiếng Nhật phổ biến nhất về ẩm thực, giúp bạn tự tin hơn khi đặt món, gọi đồ uống, và trò chuyện về những món ăn ngon.
Cách Gọi Món Ăn
Bạn muốn gọi một món ăn cụ thể trong nhà hàng? Hãy sử dụng những cụm từ này:
- “Chotto kudasai” (ちょっとください): Cụm từ này có nghĩa là “cho tôi một chút”, bạn có thể sử dụng nó khi muốn gọi một món ăn nhỏ hoặc một phần nhỏ của một món ăn.
- “Kore o kudasai” (これください): “Cho tôi cái này” – Sử dụng câu này khi bạn muốn gọi một món ăn cụ thể bằng cách chỉ vào nó.
- “Onamae wa nan desu ka?” (お名前は何ですか): “Tên của bạn là gì?” – Câu hỏi này thường được hỏi khi bạn đặt món, để nhân viên phục vụ ghi nhớ đơn hàng của bạn.
- “Ikura desu ka?” (いくらですか): “Bao nhiêu tiền?” – Câu hỏi này dùng để hỏi giá của món ăn bạn muốn đặt.
- “Sumimasen” (すみません): “Xin lỗi” – Câu này được sử dụng khi bạn muốn thu hút sự chú ý của nhân viên phục vụ.
- “Mō ichido onegai shimasu” (もう一度お願いします): “Làm ơn lặp lại” – Sử dụng câu này khi bạn không nghe rõ đơn hàng của mình.
Từ Vựng Về Loại Thức Ăn
Tiếng Nhật có rất nhiều từ vựng về các loại thức ăn. Dưới đây là một số từ cơ bản:
- “Gohan” (ご飯): Cơm
- “Ramen” (ラーメン): Mì Ramen
- “Sushi” (寿司): Sushi
- “Sashimi” (刺身): Sashimi
- “Tempura” (天ぷら): Tempura
- “Yakitori” (焼き鳥): Thịt xiên nướng
- “Okonomiyaki” (お好み焼き): Bánh xèo Nhật Bản
- “Takoyaki” (たこ焼き): Bánh bạch tuộc
- “Udon” (うどん): Mì Udon
- “Soba” (蕎麦): Mì Soba
Từ Vựng Về Đồ Uống
Bạn muốn gọi một ly nước uống giải khát? Hãy sử dụng những từ vựng này:
- “Mizu” (水): Nước lọc
- “Ocha” (お茶): Trà xanh
- “Kōhī” (コーヒー): Cà phê
- “Jūsu” (ジュース): Nước ép
- “Bīru” (ビール): Bia
- “Sake” (酒): Rượu sake
- “Soda” (ソーダ): Nước soda
- “Orenji jūsu” (オレンジジュース): Nước ép cam
- “Apurikotto jūsu” (アプリコットジュース): Nước ép mơ
Từ Vựng Về Hương Vị
Hãy sử dụng những từ vựng này để miêu tả hương vị của món ăn:
- “Oishii” (おいしい): Ngon
- “Mazui” (まずい): Không ngon
- “Karai” (辛い): Cay
- “Ama-i” (甘い): Ngọt
- “Shio-ppai” (しょっぱい): Mặn
- “Suppai” (すっぱい): Chua
- “Nigai” (苦い): Đắng
- “Aji no aru” (味のする): Có vị
- “Aji ga nai” (味が無い): Không có vị
Từ Vựng Về Cách Nấu Ăn
Tìm hiểu các từ vựng về cách nấu ăn để bạn có thể hiểu rõ hơn về những món ăn bạn yêu thích:
- “Yaku” (焼く): Nướng
- “Musu” (蒸す): Hấp
- “Niru” (煮る): Nấu
- “Agiru” (揚げる): Chiên
- “Itsumeru” (漬ける): Ngâm
- “Sasu” (刺す): Xiên
- “Kizamu” (刻む): Băm nhỏ
Kết Luận
Bạn đã biết thêm nhiều từ vựng tiếng Nhật về chủ đề ăn uống, từ cách gọi món, loại thức ăn, đồ uống, đến hương vị và cách chế biến. Hãy sử dụng những từ vựng này một cách linh hoạt để giao tiếp hiệu quả hơn trong các cuộc trò chuyện về ẩm thực. Bên cạnh việc học từ vựng, hãy thử nghe, đọc và xem các tài liệu tiếng Nhật về ăn uống để nâng cao kỹ năng của bạn. Chúc bạn học tiếng Nhật vui vẻ!
Từ Khóa
- Từ vựng tiếng Nhật về ăn uống
- Gọi món ăn tiếng Nhật
- Loại thức ăn tiếng Nhật
- Đồ uống tiếng Nhật
- Hương vị tiếng Nhật
- Cách nấu ăn tiếng Nhật