[Các Từ Tiếng Nhật Hay Gặp Về Thể Thao Cơ Bản Nhất]
Thế giới thể thao Nhật Bản đầy màu sắc và năng động. Từ môn bóng chày chuyên nghiệp đến các hoạt động ngoài trời phổ biến, thể thao đóng vai trò quan trọng trong văn hóa Nhật Bản. Để hiểu rõ hơn về thế giới thể thao Nhật Bản, việc nắm vững những từ ngữ cơ bản là điều cần thiết. Bài viết này sẽ giới thiệu cho bạn những từ tiếng Nhật hay gặp nhất liên quan đến thể thao, giúp bạn dễ dàng theo dõi và giao tiếp về chủ đề này.
Thể thao chung
Từ ngữ liên quan đến thể thao nói chung rất cần thiết để bạn có thể hiểu được những thông tin cơ bản về các môn thể thao khác nhau.
- スポーツ (supōtsu): Từ này là từ tiếng Nhật dùng để chỉ “thể thao” nói chung. Ví dụ: “Tôi thích chơi thể thao.” (スポーツが好きです。- Supōtsu ga suki desu.)
- 競技 (kyōgi): “競技” có nghĩa là “môn thi đấu” hoặc “giải đấu”. Ví dụ: “Giải đấu này có nhiều môn thi đấu.” (この競技にはたくさんの競技があります。- Kono kyōgi ni wa takusan no kyōgi ga arimasu.)
- 選手 (senshu): “選手” chỉ “vận động viên” hoặc “người chơi”. Ví dụ: “Vận động viên này rất giỏi.” (この選手は上手です。- Kono senshu wa jōzu desu.)
- チーム (chīmu): “チーム” có nghĩa là “đội” hoặc “nhóm”. Ví dụ: “Tôi là thành viên của đội bóng đá.” (サッカーのチームのメンバーです。- Sakkā no chīmu no menbā desu.)
- 試合 (shiai): “試合” là “trận đấu” hoặc “cuộc thi đấu”. Ví dụ: “Trận đấu này rất căng thẳng.” (この試合はすごく緊張感があります。- Kono shiai wa sugoku kinchōkan ga arimasu.)
- 勝つ (katsu): “勝つ” có nghĩa là “chiến thắng” hoặc “thắng”. Ví dụ: “Chúng tôi đã chiến thắng trận đấu.” (私たちは試合に勝ちました。- Watashi-tachi wa shiai ni kachimashita.)
Bóng đá
Bóng đá là môn thể thao phổ biến nhất ở Nhật Bản, được gọi là “サッカー” (sakkā).
- サッカー (sakkā): Từ này là từ tiếng Nhật dùng để chỉ “bóng đá”. Ví dụ: “Tôi thích xem bóng đá.” (サッカーを見るのが好きです。- Sakkā o miru no ga suki desu.)
- ゴール (gōru): “ゴール” là “bàn thắng” hoặc “lưới”. Ví dụ: “Anh ấy đã ghi bàn thắng.” (彼はゴールしました。- Kare wa gōru shimashita.)
- ボール (bōru): “ボール” có nghĩa là “quả bóng”. Ví dụ: “Quả bóng này rất đẹp.” (このボールは綺麗です。- Kono bōru wa kirei desu.)
- 選手 (senshu): “選手” là “cầu thủ”. Ví dụ: “Cầu thủ này rất tài năng.” (この選手はすごく才能があります。- Kono senshu wa sugoku sainō ga arimasu.)
- 監督 (kantoku): “監督” có nghĩa là “huấn luyện viên”. Ví dụ: “Huấn luyện viên này rất nghiêm khắc.” (この監督はすごく厳しいです。- Kono kantoku wa sugoku kibishii desu.)
- 試合 (shiai): “試合” là “trận đấu” hoặc “cuộc thi đấu”. Ví dụ: “Trận đấu này rất hấp dẫn.” (この試合はすごく面白いです。- Kono shiai wa sugoku omoshiroi desu.)
Bóng chày
Bóng chày, được gọi là “野球” (yakyū) trong tiếng Nhật, cũng là một môn thể thao rất được yêu thích tại Nhật Bản.
- 野球 (yakyū): Từ này là từ tiếng Nhật dùng để chỉ “bóng chày”. Ví dụ: “Tôi thích chơi bóng chày.” (野球をするのが好きです。- Yakyū o suru no ga suki desu.)
- 投手 (tōshu): “投手” là “người ném bóng”. Ví dụ: “Người ném bóng này rất mạnh.” (この投手はすごく強い。- Kono tōshu wa sugoku tsuyoi.)
- 捕手 (kyōshu): “捕手” là “người bắt bóng”. Ví dụ: “Người bắt bóng này rất giỏi phản xạ.” (この捕手はすごく反射神経がいい。- Kono kyōshu wa sugoku hansha shinkei ga ii.)
- 打者 (dasha): “打者” là “người đánh bóng”. Ví dụ: “Người đánh bóng này rất có kỹ thuật.” (この打者はすごく技術があります。- Kono dasha wa sugoku gijutsu ga arimasu.)
- ホームラン (hōmuran): “ホームラン” là “cú đánh bóng về nhà”. Ví dụ: “Anh ấy đã đánh một cú home run.” (彼はホームランを打ちました。- Kare wa hōmuran o uchimashita.)
- 試合 (shiai): “試合” là “trận đấu” hoặc “cuộc thi đấu”. Ví dụ: “Trận đấu bóng chày này rất hồi hộp.” (この野球の試合はすごくハラハラする。- Kono yakyū no shiai wa sugoku harahara suru.)
Bóng rổ
Bóng rổ, “バスケットボール” (basukettobōru) trong tiếng Nhật, ngày càng trở nên phổ biến ở Nhật Bản.
- バスケットボール (basukettobōru): Từ này là từ tiếng Nhật dùng để chỉ “bóng rổ”. Ví dụ: “Tôi thích chơi bóng rổ.” (バスケットボールをするのが好きです。- Basukettobōru o suru no ga suki desu.)
- シュート (shūto): “シュート” là “cú ném bóng”. Ví dụ: “Anh ấy đã thực hiện một cú ném bóng đẹp.” (彼は綺麗なシュートを決めました。- Kare wa kirei na shūto o kimemashita.)
- リバウンド (ribaundo): “リバウンド” là “bóng bật lại”. Ví dụ: “Anh ấy đã tranh được bóng bật lại.” (彼はリバウンドを取った。- Kare wa ribaundo o totta.)
- アシスト (ashisuto): “アシスト” là “hỗ trợ”. Ví dụ: “Anh ấy đã có một đường chuyền hỗ trợ.” (彼はアシストを出した。- Kare wa ashisuto o dashita.)
- 選手 (senshu): “選手” là “cầu thủ bóng rổ”. Ví dụ: “Cầu thủ bóng rổ này rất cao.” (このバスケットボールの選手はすごく背が高い。- Kono basukettobōru no senshu wa sugoku se ga takai.)
- 試合 (shiai): “試合” là “trận đấu” hoặc “cuộc thi đấu”. Ví dụ: “Trận đấu bóng rổ này rất kịch tính.” (このバスケットボールの試合はすごく白熱している。- Kono basukettobōru no shiai wa sugoku hakunetsu shite iru.)
Thể thao khác
Bên cạnh những môn thể thao phổ biến như bóng đá, bóng chày và bóng rổ, Nhật Bản còn có nhiều môn thể thao khác cũng rất được yêu thích.
- 卓球 (takukyū): “卓球” có nghĩa là “bóng bàn”. Ví dụ: “Tôi thích chơi bóng bàn.” (卓球をするのが好きです。- Takukyū o suru no ga suki desu.)
- 水泳 (suiei): “水泳” là “bơi lội”. Ví dụ: “Tôi thích bơi lội.” (水泳するのが好きです。- Suiei o suru no ga suki desu.)
- 柔道 (jūdō): “柔道” là “võ thuật Judo”. Ví dụ: “Tôi học võ thuật Judo.” (柔道を習っています。- Jūdō o naratte imasu.)
- 剣道 (kendō): “剣道” là “võ thuật Kendo”. Ví dụ: “Tôi thích xem võ thuật Kendo.” (剣道を見るのが好きです。- Kendō o miru no ga suki desu.)
- マラソン (marason): “マラソン” là “chạy marathon”. Ví dụ: “Tôi muốn thử chạy marathon một lần.” (マラソンを走ってみたいです。- Marason o hashitte mitai desu.)
Kết luận
Hiểu biết về các từ ngữ tiếng Nhật liên quan đến thể thao sẽ giúp bạn dễ dàng theo dõi và giao tiếp về chủ đề này. Từ những từ cơ bản nhất, bạn có thể mở rộng vốn từ vựng của mình và hiểu rõ hơn về văn hóa thể thao Nhật Bản. Bằng cách tiếp xúc với thế giới thể thao Nhật Bản, bạn sẽ có thêm nhiều trải nghiệm thú vị và bổ ích.
Từ khóa
- Tiếng Nhật
- Thể thao
- Bóng đá
- Bóng chày
- Bóng rổ
- Võ thuật
- Marathon