65 Từ Tiếng Nhật Hay Gặp Về Cá Hay Dùng Nhất

[65 Từ Tiếng Nhật Hay Gặp Về Cá Hay Dùng Nhất]

Bạn là một người yêu thích ẩm thực Nhật Bản và muốn nâng cao vốn từ vựng về cá? Hay bạn đang học tiếng Nhật và muốn bổ sung thêm những từ vựng liên quan đến loài động vật phổ biến này? Bài viết này sẽ giới thiệu 65 từ tiếng Nhật hay gặp về cá, giúp bạn hiểu rõ hơn về văn hóa ẩm thực Nhật Bản cũng như trau dồi vốn từ vựng tiếng Nhật của mình.

Cá Nói Chung

Từ vựng về cá nói chung trong tiếng Nhật rất đa dạng. Từ cơ bản nhất là “” (uo), được sử dụng cho nhiều loại cá khác nhau. Ngoài ra, còn có các từ khác như:

  • 魚介類 (gyokai-rui): Bao gồm các loại cá, hải sản, động vật giáp xác như tôm, cua, sò, ốc…
  • 水産物 (suisan-butsu): Thuật ngữ chung chỉ sản phẩm thu hoạch từ biển, hồ, sông.
  • 鮮魚 (sen-gyo): Cá tươi sống, chưa qua chế biến.
  • 魚肉 (gyoniku): Thịt cá.
  • 魚介 (gyokai): Thuật ngữ chung chỉ cá và hải sản.

Các Loại Cá Phổ Biến

Dưới đây là danh sách các loại cá phổ biến trong ẩm thực Nhật Bản, cùng với tên tiếng Nhật và cách phát âm:

  • マグロ (maguro): Cá ngừ
  • サーモン (sāmon): Cá hồi
  • タイ (tai): Cá bớp
  • ブリ (buri): Cá thu
  • サバ (saba): Cá mòi
  • アジ (aji): Cá nục
  • イワシ (iwashi): Cá trích
  • サンマ (sanma): Cá thu Nhật
  • カレイ (karei): Cá bơn
  • ヒラメ (hirame): Cá bơn Nhật
  • スズキ (suzuki): Cá vược
  • キンメダイ (kinmedai): Cá hồng Nhật
  • カンパチ (kanpachi): Cá hoàng đế
  • カツオ (katsuo): Cá ngừ vằn
  • マダイ (madai): Cá bớp đỏ
  • フグ (fugu): Cá nóc
  • ウナギ (unagi): Cá chình
  • タラ (tara): Cá tuyết
  • キンキ (kinki): Cá hồng Nhật
  • サワラ (sawara): Cá ngừ Nhật
  • メカジキ (mekajiki): Cá kiếm
  • ハタ (hata): Cá mú
  • イトヨリダイ (itoyoridai): Cá bớp trắng
  • マナガツオ (managatsuo): Cá hồi vàng
  • シイラ (shiira): Cá ngừ vằn
  • タイラギ (tairagi): Cá bớp trắng
  • シラス (shirasu): Cá cơm
  • コハダ (kohada): Cá trích Nhật
  • アユ (ayu): Cá diếc
  • ニシン (nishin): Cá trích Nhật
  • サケ (sake): Cá hồi
  • マスの (masu): Cá hồi nâu
  • ヤマメ (yamame): Cá hồi suối
  • イワナ (iwana): Cá hồi núi
  • キンギョ (kingyo): Cá vàng

Các Phần Của Con Cá

  • (atama): Đầu
  • (me): Mắt
  • (kuchi): Miệng
  • エラ (era): Mang
  • ヒレ (hire): Vây
  • 背びれ (sebi-re): Vây lưng
  • 尻びれ (shiribi-re): Vây hậu môn
  • 尾びれ (obire): Vây đuôi
  • 腹びれ (harabi-re): Vây bụng
  • 胸びれ (munebi-re): Vây ngực
  • (karada): Thân
  • (urin): Vảy
  • (hone): Xương
  • 内臓 (naizo): Nội tạng
  • (mi): Thịt
  • (kawa): Da
  • (tamago): Trứng

Cách Chế Biến Cá

  • 刺身 (sashimi): Cá sống thái lát mỏng
  • 焼き魚 (yaki-gyo): Cá nướng
  • 煮魚 (ni-gyo): Cá hầm
  • 揚げ魚 (age-gyo): Cá chiên
  • 寿司 (sushi): Sushi
  • 握り寿司 (nigiri-zushi): Sushi nắm
  • 手巻き寿司 (temaki-zushi): Sushi cuộn
  • 天ぷら (tenpura): Cá chiên giòn
  • フライ (furai): Cá rán

Từ Vựng Liên Quan Đến Cá

  • 漁師 (ryoshi): Ngư dân
  • 漁船 (gyosen): Thuyền đánh cá
  • 漁場 (gyojo): Vùng đánh cá
  • (ami): Lưới đánh cá
  • 釣り (tsuri): Câu cá
  • 釣竿 (tsurizao): Cần câu
  • (e): Mồi câu
  • 水揚げ (mizuage): Xuống lưới
  • 市場 (ichiba): Chợ cá
  • 水産庁 (suisancho): Bộ Thủy sản
  • 養殖 (youshoku): Nuôi trồng thủy sản
  • (umi): Biển
  • (kawa): Sông
  • (mizuumi): Hồ

Kết Luận

Bài viết đã giới thiệu 65 từ tiếng Nhật hay gặp về cá, giúp bạn hiểu rõ hơn về văn hóa ẩm thực Nhật Bản và trau dồi vốn từ vựng tiếng Nhật của mình. Từ vựng về cá rất phong phú, bạn có thể tìm hiểu thêm nhiều từ ngữ khác liên quan đến cá thông qua sách báo, phim ảnh, hoặc các trang web tiếng Nhật. Chúc bạn học tiếng Nhật hiệu quả!

Từ khóa:

  • Từ tiếng Nhật về cá
  • Cá trong ẩm thực Nhật Bản
  • Vốn từ vựng tiếng Nhật về cá
  • Văn hóa ẩm thực Nhật Bản
  • Tiếng Nhật cho người mới bắt đầu