Những Từ Tiếng Nhật Hay Gặp Về Chủ đề Trường Học Phổ Biến Nhất

[Những Từ Tiếng Nhật Hay Gặp Về Chủ đề Trường Học Phổ Biến Nhất]

Bạn đang muốn học tiếng Nhật và muốn tìm hiểu về các từ vựng liên quan đến trường học? Đừng lo lắng, bài viết này sẽ giúp bạn! Chúng ta sẽ cùng khám phá những từ tiếng Nhật phổ biến nhất liên quan đến trường học, từ những từ cơ bản cho đến những thuật ngữ chuyên ngành. Hãy cùng bắt đầu nào!

Từ vựng cơ bản

Đây là những từ vựng cơ bản nhất mà bạn cần biết khi nói về trường học.

  • 学校 (gakkō): Trường học. Ví dụ: “Tôi đang học ở trường trung học.” (私は高校に通っています。)
  • 生徒 (seito): Học sinh. Ví dụ: “Số lượng học sinh trong lớp này là 30.” (このクラスの生徒数は30人です。)
  • 先生 (sensei): Giáo viên. Ví dụ: “Giáo viên tiếng Anh của tôi rất vui tính.” (私の英語の先生は面白い人です。)
  • 授業 (jugyō): Bài học. Ví dụ: “Hôm nay chúng ta có bài học tiếng Nhật.” (今日は日本語の授業があります。)
  • 教室 (kyōshitsu): Phòng học. Ví dụ: “Phòng học của chúng tôi ở tầng 2.” (私たちの教室は2階にあります。)
  • 教科書 (kyokasho): Sách giáo khoa. Ví dụ: “Tôi phải mang sách giáo khoa về nhà.” (教科書を家に持って帰らなければなりません。)

Lớp học và môn học

Để nói về lớp học và môn học, bạn cần biết một số từ vựng sau:

  • 学年 (gakunen): Khối lớp. Ví dụ: “Tôi đang học lớp 10.” (私は高校1年生です。)
  • クラス (kurasu): Lớp học. Ví dụ: “Tôi học lớp A.” (私はA組です。)
  • 科目 (kamoku): Môn học. Ví dụ: “Tôi thích môn toán.” (私は数学が好きです。)
  • 試験 (shiken): Kỳ thi. Ví dụ: “Tôi đang chuẩn bị cho kỳ thi cuối kỳ.” (私は期末試験の準備をしています。)
  • 成績 (seiseki): Điểm số. Ví dụ: “Tôi đã đạt điểm cao trong bài kiểm tra này.” (このテストで良い成績をとりました。)
  • 卒業 (sotsugyō): Tốt nghiệp. Ví dụ: “Tôi đã tốt nghiệp trường trung học năm ngoái.” (私は昨年高校を卒業しました。)

Hoạt động trong trường học

Ngoài việc học, học sinh còn tham gia nhiều hoạt động khác trong trường học.

  • 部活 (bukatsu): Câu lạc bộ. Ví dụ: “Tôi tham gia câu lạc bộ bóng đá.” (私はサッカー部に入っています。)
  • イベント (ibento): Sự kiện. Ví dụ: “Trường chúng tôi sẽ tổ chức một sự kiện văn hóa.” (私たちの学校は文化祭を開催します。)
  • 委員会 (iinkai): Ủy ban. Ví dụ: “Tôi là thành viên của ủy ban học sinh.” (私は生徒会に所属しています。)
  • 休暇 (kyūka): Nghỉ học. Ví dụ: “Tôi sẽ nghỉ học vào tuần tới.” (来週は休暇をとります。)
  • 遠足 (ensoku): Du lịch. Ví dụ: “Lớp chúng tôi sẽ đi du lịch đến Kyoto.” (私たちのクラスは京都へ遠足に行きます。)
  • 修学旅行 (shūgakuryokō): Du lịch học tập. Ví dụ: “Tôi đã đi du lịch học tập đến Hokkaido.” (私は北海道へ修学旅行に行きました。)

Cơ sở vật chất của trường học

Trường học có rất nhiều cơ sở vật chất để phục vụ cho việc học tập và sinh hoạt của học sinh.

  • 図書館 (toshokan): Thư viện. Ví dụ: “Tôi thường đến thư viện để mượn sách.” (私はよく図書館に行って本を借りています。)
  • 体育館 (taiiku-kan): Nhà thi đấu. Ví dụ: “Chúng tôi thường tập thể dục trong nhà thi đấu.” (私たちはよく体育館で運動します。)
  • 食堂 (shokudō): Canteen. Ví dụ: “Tôi thường ăn trưa ở canteen.” (私はよく食堂で昼食をとります。)
  • 職員室 (shokuin-shitsu): Phòng giáo viên. Ví dụ: “Giáo viên thường làm việc trong phòng giáo viên.” (先生はよく職員室で仕事をしています。)
  • 保健室 (hoken-shitsu): Phòng y tế. Ví dụ: “Nếu bạn không khỏe, hãy đến phòng y tế.” (具合が悪い場合は、保健室に行ってください。)
  • グラウンド (gurando): Sân trường. Ví dụ: “Chúng tôi thường chơi bóng đá trên sân trường.” (私たちはよくグラウンドでサッカーをします。)

Kết luận

Trên đây là những từ vựng tiếng Nhật hay gặp về chủ đề trường học. Việc học tiếng Nhật về trường học sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về văn hóa học tập của người Nhật và nâng cao kỹ năng giao tiếp trong môi trường giáo dục. Hãy nhớ rằng, học tiếng Nhật là một quá trình lâu dài và đòi hỏi sự kiên trì. Chúc bạn học tập hiệu quả!

Từ khóa: từ vựng tiếng Nhật, trường học, học sinh, giáo viên, lớp học, môn học, hoạt động, cơ sở vật chất.