25 Từ Vựng Tiếng Nhật Về động Vật Phổ Biến Nhất

[25 Từ Vựng Tiếng Nhật Về động Vật Phổ Biến Nhất]

Bạn đang học tiếng Nhật và muốn mở rộng vốn từ vựng về động vật? Hãy cùng khám phá 25 từ vựng tiếng Nhật về động vật phổ biến nhất trong bài viết này. Bạn sẽ học cách gọi tên các loài động vật phổ biến, từ những con vật nuôi quen thuộc đến những loài động vật hoang dã kỳ lạ. Bài viết này sẽ giúp bạn tự tin giao tiếp về chủ đề động vật trong tiếng Nhật.

Động vật nuôi trong nhà

Bạn có nuôi thú cưng? Hay bạn muốn tìm hiểu về các loài động vật được nuôi phổ biến ở Nhật Bản? Phần này sẽ giới thiệu một số từ vựng tiếng Nhật về những loài động vật thường được nuôi trong nhà.

  • 犬 (inu): Chó. Chó được coi là người bạn thân thiết của con người và được nuôi phổ biến ở Nhật Bản.
  • 猫 (neko): Mèo. Mèo được biết đến với sự độc lập và tính cách dễ thương.
  • 鳥 (tori): Chim. Chim là loài vật được nuôi làm cảnh trong nhà.
  • 金魚 (kingyo): Cá vàng. Cá vàng là một trong những loài cá cảnh phổ biến nhất ở Nhật Bản.
  • ハムスター (hamuusutaa): Chuột hamster. Chuột hamster là loài gặm nhấm nhỏ được nuôi làm thú cưng.

Động vật hoang dã

Khám phá thế giới động vật hoang dã kỳ thú với phần từ vựng tiếng Nhật về các loài động vật sống trong tự nhiên.

  • 熊 (kuma): Gấu. Gấu là loài động vật to lớn và mạnh mẽ thường sinh sống ở vùng núi.
  • 猿 (sar): Khỉ. Khỉ là loài động vật thông minh và nhanh nhẹn thường sinh sống ở rừng nhiệt đới.
  • 鹿 (shika): Hươu. Hươu là loài động vật có vú sống trong rừng và có bộ lông đẹp.
  • 狐 (kitsune): Cáo. Cáo là loài động vật thông minh và nhanh nhẹn thường sống ở rừng.
  • 狼 (ookami): Sói. Sói là loài động vật hoang dã sống theo đàn và được biết đến với bản tính hung dữ.

Động vật trên biển

Hãy cùng khám phá thế giới động vật dưới nước với phần từ vựng tiếng Nhật về các loài động vật sống ở biển.

  • 魚 (sakana): Cá. Cá là loài động vật sống dưới nước và được dùng làm thực phẩm.
  • 鯨 (kujira): Cá voi. Cá voi là loài động vật có vú sống ở biển lớn nhất thế giới.
  • イルカ (iruka): Cá heo. Cá heo là loài động vật thông minh và thân thiện với con người.
  • 亀 (kame): Rùa biển. Rùa biển là loài động vật sống ở biển và có tuổi thọ rất cao.
  • タコ (tako): Bạch tuộc. Bạch tuộc là loài động vật thân mềm sống ở biển và có 8 xúc tua.

Côn trùng

Phần này sẽ giúp bạn làm quen với các loài côn trùng phổ biến trong tiếng Nhật.

  • 蝶 (chō): Bướm. Bướm là loài côn trùng có cánh đẹp và bay lượn nhẹ nhàng.
  • 蜂 (hachi): Ong. Ong là loài côn trùng có ích cho việc thụ phấn cây trồng.
  • 蚊 (ka): Muỗi. Muỗi là loài côn trùng hút máu và có thể gây bệnh.
  • 蟻 (ari): Kiến. Kiến là loài côn trùng sống theo đàn và rất chăm chỉ.
  • 蜘蛛 (kumo): Nhện. Nhện là loài côn trùng có 8 chân và có thể bắt mồi bằng tơ nhện.

Chim

Bạn muốn biết cách gọi tên các loài chim trong tiếng Nhật? Hãy tham khảo phần từ vựng về loài chim dưới đây.

  • 雀 (suzume): Chim sẻ. Chim sẻ là loài chim nhỏ và phổ biến ở Nhật Bản.
  • 鳩 (hato): Bồ câu. Bồ câu là loài chim được thuần hóa và thường được nhìn thấy ở thành phố.
  • 鷹 (taka): Diều hâu. Diều hâu là loài chim săn mồi có bộ lông đẹp và đôi mắt sắc bén.
  • 鶴 (tsuru): Cò trắng. Cò trắng là loài chim biểu tượng cho sự trường thọ và may mắn.
  • 鶏 (niwatori): Gà. Gà là loài gia cầm phổ biến được nuôi để lấy thịt và trứng.

Kết luận

Bài viết đã giới thiệu 25 từ vựng tiếng Nhật về động vật phổ biến. Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn bổ sung thêm kiến thức và tự tin hơn khi giao tiếp về chủ đề động vật bằng tiếng Nhật. Hãy tiếp tục tìm hiểu thêm về văn hóa và ngôn ngữ Nhật Bản để nâng cao trình độ của bạn.

Từ khóa

  • động vật tiếng Nhật
  • từ vựng tiếng Nhật
  • động vật hoang dã
  • động vật nuôi trong nhà
  • động vật trên biển