25 Từ Tiếng Nhật Hay Gặp Về Dụng Cụ Văn Phòng Thường Dùng Nhất

[25 Từ Tiếng Nhật Hay Gặp Về Dụng Cụ Văn Phòng Thường Dùng Nhất]

Là một người thường xuyên tiếp xúc với văn phòng phẩm, bạn có bao giờ tự hỏi những dụng cụ văn phòng cơ bản này được gọi là gì trong tiếng Nhật? Từ vựng tiếng Nhật về dụng cụ văn phòng không quá khó, nhưng để nhớ được hết thì không phải điều dễ dàng. Bài viết này sẽ giới thiệu 25 từ tiếng Nhật phổ biến nhất liên quan đến dụng cụ văn phòng, giúp bạn dễ dàng hơn trong việc giao tiếp và làm việc tại văn phòng.

Bút và Viết

Từ tiếng Nhật dùng để chỉ bút và viết rất phong phú, phản ánh sự đa dạng về loại bút được sử dụng trong văn phòng.

  • ペン (pen): Đây là từ chung để chỉ bút, bao gồm cả bút bi, bút chì, bút mực, và bút lông.
  • ボールペン (bōrupen): Là bút bi, loại bút phổ biến nhất được sử dụng trong văn phòng.
  • シャーペン (shāpen): Từ viết tắt của “シャープペンシル (shāpu penshiru)”, chỉ bút chì bấm.
  • 万年筆 (mannenhitsu): Là bút mực, một loại bút sang trọng và thường được sử dụng cho những dịp đặc biệt.
  • マーカー (māka): Chỉ bút dạ quang, thường được sử dụng để làm nổi bật văn bản.

Giấy và Sổ

Giấy và sổ là những vật dụng không thể thiếu trong bất kỳ văn phòng nào.

  • 紙 (kami): Từ chung để chỉ giấy.
  • ノート (nōto): Chỉ sổ tay, thường được sử dụng để ghi chú và lên kế hoạch.
  • ファイル (fairu): Là tập tài liệu, được sử dụng để lưu trữ giấy tờ một cách ngăn nắp.
  • 封筒 (fūtō): Là phong bì, được sử dụng để đựng thư và tài liệu.
  • レターパッド (retāpaddo): Là giấy note, được sử dụng để ghi chú nhanh chóng.

Dụng cụ Cắt và Kẹp

Dụng cụ cắt và kẹp giúp cho việc xử lý giấy tờ trở nên dễ dàng hơn.

  • ハサミ (hasami): Là kéo, thường được sử dụng để cắt giấy, vải và các vật liệu khác.
  • ホッチキス (hotchikisu): Là bấm ghim, được sử dụng để kẹp giấy lại với nhau.
  • クリップ (kuripupu): Là kẹp giấy, được sử dụng để kẹp các tờ giấy lại với nhau.
  • テープ (tēpu): Là băng dính, được sử dụng để dán giấy, đóng gói sản phẩm và nhiều mục đích khác.
  • のり (nori): Là keo dán, được sử dụng để dán giấy, bìa cứng và các vật liệu khác.

Dụng cụ Khác

Ngoài những dụng cụ cơ bản đã kể trên, còn rất nhiều dụng cụ văn phòng khác được sử dụng thường xuyên.

  • 消しゴム (keshigomu): Là cục tẩy, được sử dụng để xóa đi những nét bút chì không cần thiết.
  • 定規 (jōgi): Là thước kẻ, được sử dụng để đo độ dài và kẻ đường thẳng.
  • スタンプ (sutampu): Là con dấu, được sử dụng để đóng dấu lên giấy tờ.
  • 付箋 (fusen): Là giấy note, được sử dụng để ghi chú và dán lên tài liệu.
  • カレンダー (karedā): Là lịch, được sử dụng để theo dõi thời gian và các sự kiện quan trọng.

Dụng cụ Điện Tử

Với sự phát triển của công nghệ, dụng cụ điện tử đang dần thay thế những dụng cụ văn phòng truyền thống.

  • パソコン (pasokon): Là máy tính xách tay, được sử dụng cho nhiều mục đích như soạn thảo văn bản, xử lý dữ liệu, duyệt web,…
  • プリンター (purintā): Là máy in, được sử dụng để in tài liệu từ máy tính.
  • スキャナー (sukyanā): Là máy quét, được sử dụng để quét tài liệu giấy thành định dạng kỹ thuật số.
  • コピー機 (kopīki): Là máy photocopy, được sử dụng để sao chép tài liệu.
  • ファックス (fakkusu): Là máy fax, được sử dụng để gửi và nhận tài liệu qua đường điện thoại.

Kết luận

Hiểu được những từ vựng tiếng Nhật về dụng cụ văn phòng sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong môi trường làm việc. Ngoài những từ vựng được nêu trong bài viết này, còn rất nhiều từ vựng khác liên quan đến dụng cụ văn phòng. Hãy tiếp tục tìm hiểu và học hỏi thêm để nâng cao vốn từ vựng của bạn.

Từ khóa:

  • Dụng cụ văn phòng
  • Từ vựng tiếng Nhật
  • Văn phòng phẩm
  • Bút viết
  • Giấy sổ