[65 Từ Tiếng Nhật Hay Gặp Về Giao Thông Hay Gặp Nhất]
Bạn đang lên kế hoạch du lịch đến Nhật Bản và muốn trang bị cho mình những kiến thức cơ bản về giao thông công cộng? Hay đơn giản là bạn muốn học thêm những từ vựng tiếng Nhật liên quan đến lĩnh vực này? Dù mục đích của bạn là gì, bài viết này sẽ giúp bạn nắm vững 65 từ tiếng Nhật hay gặp về giao thông, từ những thuật ngữ cơ bản đến những từ chuyên ngành.
Phương tiện giao thông công cộng
Giao thông công cộng tại Nhật Bản được biết đến với sự tiện lợi, an toàn và hiệu quả. Khi di chuyển bằng các phương tiện công cộng, bạn sẽ cần nắm vững một số thuật ngữ cơ bản để dễ dàng di chuyển và tương tác với người dân địa phương.
- 電車 (Densha): Tàu điện, là phương tiện giao thông công cộng phổ biến nhất tại Nhật Bản.
- バス (Basu): Xe buýt, thường được sử dụng cho các tuyến đường ngắn hoặc khu vực ngoại ô.
- 地下鉄 (Chikatetsu): Tàu điện ngầm, thường được sử dụng để di chuyển trong các thành phố lớn.
- 新幹線 (Shinkansen): Tàu cao tốc, di chuyển nhanh chóng và hiệu quả giữa các thành phố lớn.
- 路面電車 (Rōmen densha): Tàu điện mặt đất, thường được sử dụng trong các thành phố nhỏ hoặc khu vực có mật độ dân cư thấp.
Bến xe, ga tàu
Để bắt đầu hành trình của mình, bạn cần tìm đến các bến xe, ga tàu. Dưới đây là một số từ vựng liên quan đến bến xe, ga tàu:
- 駅 (Eki): Ga tàu, nơi bạn lên xuống tàu.
- バス停 (Basutei): Bến xe buýt, nơi bạn chờ xe buýt.
- 乗り場 (Noriba): Nơi chờ tàu, nơi bạn lên tàu.
- 改札 (Kaizatsu): Cổng kiểm soát vé, nơi bạn quẹt vé để vào ga tàu.
- 案内板 (Annaiban): Bảng thông báo, cung cấp thông tin về tuyến đường, lịch trình tàu,…
- ホーム (Hōmu): Sân ga, nơi bạn chờ tàu đến.
Vé và giá vé
Để di chuyển bằng các phương tiện công cộng, bạn cần mua vé. Dưới đây là một số từ vựng liên quan đến vé và giá vé:
- 乗車券 (Jōshaken): Vé tàu, vé để di chuyển bằng tàu điện.
- 運賃 (Unchin): Giá vé, chi phí để sử dụng dịch vụ giao thông công cộng.
- 定期券 (Teiki-ken): Vé tháng, vé để di chuyển không giới hạn trong một khoảng thời gian nhất định.
- 切符 (Kippu): Vé chung, vé để di chuyển bằng nhiều loại phương tiện giao thông công cộng.
- 割引券 (Waribiki-ken): Vé giảm giá, vé được giảm giá cho một số đối tượng nhất định.
Hướng dẫn và thông báo
Khi di chuyển, bạn có thể cần đến sự giúp đỡ của nhân viên hoặc thông tin hướng dẫn. Dưới đây là một số từ vựng liên quan đến hướng dẫn và thông báo:
- 案内 (Annai): Hướng dẫn, chỉ dẫn đường đi.
- お知らせ (Oshirase): Thông báo, thông tin quan trọng về dịch vụ giao thông.
- 注意 (Chūi): Cảnh báo, chú ý đến điều gì đó nguy hiểm.
- 発車 (Hassha): Khởi hành, tàu hoặc xe buýt bắt đầu di chuyển.
- 到着 (Tōchaku): Đến nơi, tàu hoặc xe buýt đến điểm dừng.
- 時刻表 (Tokikakuhyo): Bảng thời gian, thông tin về lịch trình tàu hoặc xe buýt.
Lái xe và phương tiện cá nhân
Ngoài các phương tiện công cộng, bạn cũng có thể di chuyển bằng phương tiện cá nhân. Dưới đây là một số từ vựng liên quan đến lái xe và phương tiện cá nhân:
Từ tiếng Nhật | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
車 (Kuruma) | くるま | Xe |
運転 (Unten) | うんてん | Lái xe |
運転免許 (Unten menkyo) | うんてんめんきょ | Bằng lái xe |
駐車場 (Chūshajō) | ちゅうしゃじょう | Bãi đậu xe |
ガソリンスタンド (Gasorin sutando) | がそりんすたんど | Trạm xăng dầu |
交通ルール (Kōtsū rūru) | こうつうるーる | Luật giao thông |
Kết luận
Với những từ vựng tiếng Nhật về giao thông được cung cấp trong bài viết này, bạn sẽ tự tin hơn khi di chuyển tại Nhật Bản. Hãy ghi nhớ những từ vựng này và luyện tập sử dụng chúng thường xuyên để nâng cao khả năng giao tiếp của mình. Chúc bạn có một chuyến du lịch Nhật Bản vui vẻ và an toàn!
Từ khóa:
- Từ vựng tiếng Nhật
- Giao thông công cộng
- Phương tiện giao thông
- Nhật Bản
- Du lịch