[Các Từ Vựng Tiếng Nhật Về Chim Thường Dùng Nhất]
Bạn yêu thích những loài chim và muốn tìm hiểu thêm về chúng bằng tiếng Nhật? Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn một danh sách các từ vựng tiếng Nhật về chim thường dùng nhất, giúp bạn mở rộng vốn từ vựng và giao tiếp hiệu quả hơn khi nói về những sinh vật bay lượn tuyệt vời này.
Tên Gọi Chung
Đây là những từ vựng cơ bản để chỉ loài chim nói chung trong tiếng Nhật.
- 鳥 (tori): Từ chung để chỉ loài chim. Ví dụ: “Cháu nhìn thấy một con chim trên cây” (Cháu nhìn thấy một con tori trên cây).
- 小鳥 (kotori): Chỉ những con chim nhỏ. Ví dụ: “Con chim nhỏ đang hót líu lo” (Con kotori đang hót líu lo).
- 野鳥 (yadori): Chỉ những loài chim hoang dã. Ví dụ: “Chúng ta có thể nhìn thấy nhiều chim hoang dã ở công viên này” (Chúng ta có thể nhìn thấy nhiều yadori ở công viên này).
- 家禽 (kakin): Chỉ những loài chim được thuần hóa và nuôi để lấy thịt hoặc trứng. Ví dụ: “Gà là một trong những loài gia cầm phổ biến nhất” (Gà là một trong những kakin phổ biến nhất).
- 水鳥 (mizudori): Chỉ những loài chim nước. Ví dụ: “Vịt và ngỗng là những loài chim nước phổ biến” (Vịt và ngỗng là những mizudori phổ biến).
Bộ Phận Của Chim
Để mô tả chi tiết về chim, bạn cần biết tên gọi của các bộ phận trên cơ thể chúng.
- 羽根 (hane): Lông chim. Ví dụ: “Con chim có bộ lông màu đỏ rất đẹp” (Con chim có bộ hane màu đỏ rất đẹp).
- 翼 (tsubasa): Cánh chim. Ví dụ: “Con chim vỗ cánh bay lên trời” (Con chim vỗ tsubasa bay lên trời).
- 嘴 (kuchi): Mỏ chim. Ví dụ: “Con chim dùng mỏ để mổ hạt” (Con chim dùng kuchi để mổ hạt).
- 足 (ashi): Chân chim. Ví dụ: “Con chim có đôi chân nhỏ xinh” (Con chim có đôi ashi nhỏ xinh).
- 尾 (o): Đuôi chim. Ví dụ: “Con chim có đuôi dài và đẹp” (Con chim có o dài và đẹp).
Hành Vi Của Chim
Để miêu tả cách chim hoạt động, bạn cần biết các từ vựng liên quan đến hành vi của chúng.
- 飛ぶ (tobu): Bay. Ví dụ: “Con chim đang bay trên bầu trời” (Con chim đang tobu trên bầu trời).
- 鳴く (naku): Hót. Ví dụ: “Con chim đang hót líu lo” (Con chim đang naku líu lo).
- 止まる (tomaru): Đậu. Ví dụ: “Con chim đậu trên cành cây” (Con chim tomaru trên cành cây).
- 食べる (taberu): Ăn. Ví dụ: “Con chim đang ăn hạt” (Con chim đang taberu hạt).
- 巣を作る (su wo tsukuru): Làm tổ. Ví dụ: “Con chim đang làm tổ trên cây” (Con chim đang su wo tsukuru trên cây).
Loài Chim
Dưới đây là một số từ vựng chỉ tên gọi của các loài chim phổ biến trong tiếng Nhật:
Loài Chim | Tiếng Nhật | Phiên âm |
---|---|---|
Gà | 鶏 (niwatori) | ni-wa-to-ri |
Vịt | カモ (kamo) | ka-mo |
Ngỗng | ガチョウ (gachō) | ga-chō |
Chim sẻ | スズメ (suzume) | su-zu-me |
Chim bồ câu | ハト (hato) | ha-to |
Chim én | ツバメ (tsubame) | tsu-ba-me |
Kết Luận
Hi vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những từ vựng tiếng Nhật về chim hữu ích. Bằng cách học và sử dụng những từ vựng này, bạn sẽ có thể hiểu rõ hơn về những loài chim tuyệt vời này và giao tiếp hiệu quả hơn khi nói về chúng trong tiếng Nhật.
Hãy tiếp tục khám phá và học hỏi về thế giới động vật phong phú và đa dạng này, và đừng quên chia sẻ những kiến thức mới bạn học được với những người xung quanh!
Từ Khóa
- Từ vựng tiếng Nhật về chim
- Loài chim tiếng Nhật
- Tên gọi chim tiếng Nhật
- Bộ phận cơ thể chim tiếng Nhật
- Hành vi của chim tiếng Nhật