[Những Từ Tiếng Nhật Hay Gặp Về Chủ đề Trường Học Thường Dùng Nhất]
Bạn đang muốn học tiếng Nhật và muốn tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan đến chủ đề trường học? Bài viết này sẽ giới thiệu cho bạn những từ tiếng Nhật hay gặp nhất về chủ đề trường học, từ những từ cơ bản đến những từ chuyên ngành, giúp bạn dễ dàng giao tiếp và học tập hiệu quả hơn.
Trường học (学校 – gakkō)
Từ “gakkō” (学校) là từ chỉ chung cho tất cả các loại trường học, từ trường mẫu giáo đến đại học.
- 小中学校 (shōgakkō chūgakkō): Bao gồm trường tiểu học (shōgakkō) và trường trung học cơ sở (chūgakkō). Đây là cấp học bắt buộc đối với trẻ em Nhật Bản.
- 高等学校 (kōtōgakkō): Trường trung học phổ thông, nơi học sinh tiếp tục học sau khi tốt nghiệp trung học cơ sở.
- 大学 (daigaku): Đại học, nơi học sinh tiếp tục học sau khi tốt nghiệp trung học phổ thông.
- 専門学校 (senmongakkō): Trường dạy nghề, nơi học sinh có thể học các ngành nghề kỹ thuật, nghệ thuật, kinh doanh,…
- 塾 (juku): Trung tâm gia sư, nơi học sinh có thể học thêm các môn học ngoài giờ học chính khóa.
Giáo viên và học sinh (先生と生徒 – sensei to seito)
Trong môi trường giáo dục Nhật Bản, mối quan hệ giữa giáo viên và học sinh rất quan trọng.
- 先生 (sensei): Từ dùng để gọi giáo viên, người thầy.
- 生徒 (seito): Từ dùng để chỉ học sinh.
- 学生 (gakusei): Từ dùng để chỉ sinh viên.
- 担任 (tannin): Giáo viên chủ nhiệm lớp.
- 校長 (kōchō): Hiệu trưởng.
Môn học (科目 – kamoku)
Các môn học trong trường học Nhật Bản thường được phân chia thành các lĩnh vực khác nhau.
Môn học | Tiếng Nhật | Nghĩa |
---|---|---|
Toán học | 数学 (sūgaku) | Mathematics |
Ngữ văn | 国語 (kokugo) | Japanese language |
Anh ngữ | 英語 (eigo) | English |
Khoa học | 理科 (rika) | Science |
Lịch sử | 歴史 (rekishi) | History |
Địa lý | 地理 (chiri) | Geography |
Âm nhạc | 音楽 (ongaku) | Music |
Mỹ thuật | 美術 (bijutsu) | Art |
Thể dục | 体育 (taikyoku) | Physical education |
Lịch học (授業時間 – jugyō jikan)
Lịch học trong trường học Nhật Bản được sắp xếp theo từng tiết học.
- 授業 (jugyō): Tiết học.
- 時間割 (jikangwari): Lịch học.
- 休み時間 (yasumi jikan): Giờ nghỉ giải lao.
- 午前 (gozen): Buổi sáng.
- 午後 (gogo): Buổi chiều.
Hoạt động ngoại khóa (課外活動 – kakai katsudō)
Hoạt động ngoại khóa là một phần quan trọng trong cuộc sống học sinh Nhật Bản.
- 部活 (bukatsu): Câu lạc bộ, nơi học sinh có thể tham gia các hoạt động thể thao, âm nhạc, nghệ thuật,…
- イベント (iventu): Sự kiện, các hoạt động vui chơi giải trí do trường học tổ chức.
- ボランティア (borantia): Hoạt động tình nguyện.
- 修学旅行 (shūgakuryokō): Du lịch học tập.
- 遠足 (endo): Đi dã ngoại.
Kết luận
Bài viết đã giới thiệu những từ tiếng Nhật hay gặp nhất về chủ đề trường học, từ những từ cơ bản đến những từ chuyên ngành. Hy vọng những thông tin này sẽ giúp bạn dễ dàng giao tiếp và học tập hiệu quả hơn trong môi trường giáo dục Nhật Bản.
Keyword tags
- trường học tiếng Nhật
- từ vựng tiếng Nhật
- học tiếng Nhật
- giáo dục Nhật Bản
- trường học Nhật Bản