Những Từ Tiếng Nhật Hay Gặp Về Chủ đề Trường Học Hay Dùng Nhất
Học tiếng Nhật và muốn khám phá thế giới giáo dục Nhật Bản? Bạn muốn giao tiếp hiệu quả hơn với bạn bè, thầy cô và các bạn học sinh Nhật Bản? Hãy cùng khám phá những từ tiếng Nhật hay gặp về chủ đề trường học, giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp và học tập.
Tên Gọi Trường Học
“Trường học” trong tiếng Nhật có thể được gọi là “学校 (gakkō)” – dùng chung cho mọi cấp học, từ mẫu giáo đến đại học. Tuy nhiên, để phân biệt rõ hơn, người Nhật thường sử dụng những từ ngữ cụ thể cho từng cấp học.
- 幼儿园 (yōchien): Mẫu giáo, nơi trẻ em từ 3 đến 5 tuổi được giáo dục và vui chơi.
- 小学校 (shōgakkō): Trường tiểu học, dành cho trẻ em từ 6 đến 12 tuổi.
- 中学校 (chūgakkō): Trường trung học cơ sở, dành cho học sinh từ 12 đến 15 tuổi.
- 高等学校 (kōtōgakkō): Trường trung học phổ thông, dành cho học sinh từ 15 đến 18 tuổi.
- 大学 (daigaku): Đại học, dành cho sinh viên sau khi tốt nghiệp trung học phổ thông.
Các Hoạt Động Học Tập
Học tập tại Nhật Bản không chỉ giới hạn trong việc học kiến thức sách vở, mà còn bao gồm các hoạt động ngoại khóa, các câu lạc bộ và các lễ hội truyền thống.
- 授業 (jugyō): Tiết học, là một phần quan trọng trong quá trình học tập.
- 宿題 (shukudai): Bài tập về nhà, được giao bởi giáo viên để củng cố kiến thức.
- 試験 (shiken): Kiểm tra, đánh giá kết quả học tập của học sinh.
- 部活 (bukatsu): Câu lạc bộ, nơi học sinh tham gia các hoạt động ngoại khóa như thể thao, âm nhạc, nghệ thuật,…
- 文化祭 (bunka-sai): Lễ hội văn hóa, diễn ra hàng năm tại mỗi trường học, nơi học sinh thể hiện tài năng và văn hóa của trường.
Mối Quan Hệ Giữa Học Sinh và Giáo Viên
Mối quan hệ giữa học sinh và giáo viên tại Nhật Bản được xây dựng trên nền tảng tôn trọng và sự tin tưởng.
- 先生 (sensei): Giáo viên, được học sinh tôn trọng và kính nể.
- 生徒 (seito): Học sinh, có trách nhiệm học tập và cư xử đúng mực.
- 質問 ( shitsumon): Câu hỏi, học sinh được khuyến khích đặt câu hỏi để giải đáp thắc mắc.
- 説明 (setsumei): Giải thích, giáo viên giải thích rõ ràng kiến thức cho học sinh.
- 挨拶 (aisatsu): Lời chào, học sinh chào hỏi giáo viên và bạn bè một cách lịch sự.
Học Phí Và Kinh Phí
Học phí và kinh phí là một yếu tố quan trọng khi bạn muốn học tập tại Nhật Bản.
Loại học phí | Chi phí (JPY) | Ghi chú |
---|---|---|
Tiểu học | Miễn phí | Chính phủ hỗ trợ |
Trung học cơ sở | Miễn phí | Chính phủ hỗ trợ |
Trung học phổ thông | Khoảng 250,000 – 400,000 | Tùy theo trường |
Đại học | Khoảng 500,000 – 1,000,000 | Tùy theo trường |
Sách vở | Khoảng 50,000 – 100,000 | Tùy theo lớp |
Đồ dùng học tập | Khoảng 20,000 – 50,000 | Tùy theo nhu cầu |
Phí sinh hoạt | Khoảng 100,000 – 200,000 | Tùy theo khu vực |
Kết Luận
Những từ tiếng Nhật về chủ đề trường học không chỉ giúp bạn hiểu rõ hơn về hệ thống giáo dục Nhật Bản, mà còn giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn với bạn bè, thầy cô và các bạn học sinh Nhật Bản. Hãy ghi nhớ những từ ngữ này và bắt đầu hành trình khám phá thế giới giáo dục Nhật Bản đầy thú vị!
Từ khóa:
- trường học tiếng Nhật
- từ vựng tiếng Nhật
- giáo dục Nhật Bản
- học tiếng Nhật
- nội dung trường học