25 Từ Vựng Tiếng Nhật Về Thể Thao Hay Dùng Nhất

[25 Từ Vựng Tiếng Nhật Về Thể Thao Hay Dùng Nhất]

Giới thiệu

Bạn là một người yêu thích thể thao và muốn học tiếng Nhật? Hoặc bạn đang tìm kiếm những từ vựng tiếng Nhật liên quan đến thể thao để nâng cao vốn từ vựng của mình? Bài viết này sẽ giới thiệu cho bạn 25 từ vựng tiếng Nhật về thể thao hay dùng nhất, giúp bạn dễ dàng giao tiếp và hiểu rõ hơn về chủ đề này. Từ vựng được chia thành các chủ đề cụ thể để bạn dễ dàng ghi nhớ và ứng dụng. Hãy cùng khám phá nào!

Thể thao chung

Chủ đề này bao gồm những từ vựng chung về thể thao, thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện, bài báo hoặc chương trình truyền hình về thể thao.

  • スポーツ (supōtsu): Thể thao
  • 競技 (kyōgi): Môn thể thao
  • 選手 (senshu): Vận động viên
  • 試合 (shiai): Trận đấu
  • 優勝 (yūshō): Chiến thắng, vô địch
  • 大会 (taikai): Giải đấu

Thể thao phổ biến

Đây là những môn thể thao phổ biến được nhiều người yêu thích và thường được nhắc đến trong các cuộc hội thoại về thể thao.

  • サッカー (sakkā): Bóng đá
  • 野球 (yakyū): Bóng chày
  • バスケットボール (basukettobōru): Bóng rổ
  • バレーボール (barebōru): Bóng chuyền
  • テニス (tenisu): Quần vợt
  • 卓球 (takukyū): Bóng bàn

Thể thao trong nhà

Chủ đề này bao gồm các môn thể thao thường được chơi trong nhà, thường được lựa chọn để tập luyện hoặc giải trí.

  • ヨガ (yoga): Yoga
  • ジム (jimu): Phòng tập thể dục
  • ランニングマシン (ranningu mashin): Máy chạy bộ
  • エアロバイク (earo baiku): Xe đạp tập thể dục
  • ダンベル (danberu): Tạ
  • ストレッチ (sutorcchi): Bài tập giãn cơ

Thể thao ngoài trời

Đây là những môn thể thao thường được chơi ngoài trời, mang lại cảm giác sảng khoái và năng động.

  • マラソン (marason): Chạy marathon
  • サイクリング (saikuringu): Đi xe đạp
  • 登山 (tozhan): Leo núi
  • 水泳 (suiei): Bơi lội
  • 釣り (tsuri): Câu cá
  • キャンプ (kyanpu): Cắm trại

Từ vựng khác

Chủ đề này bao gồm các từ vựng khác liên quan đến thể thao, chẳng hạn như dụng cụ thể thao, kỹ thuật chơi, v.v.

  • 道具 (dōgu): Dụng cụ
  • ルール (rūru): Luật lệ
  • 技術 (gijutsu): Kỹ thuật
  • コーチ (kōchi): Huấn luyện viên
  • 観客 (kankyakusha): Khán giả
  • 応援 (ōen): Cổ vũ

Kết luận

Bài viết này đã giới thiệu cho bạn 25 từ vựng tiếng Nhật về thể thao hay dùng nhất. Hy vọng những thông tin này sẽ giúp bạn dễ dàng hơn trong việc giao tiếp và hiểu rõ hơn về chủ đề thể thao bằng tiếng Nhật. Bên cạnh việc học từ vựng, bạn cũng nên tìm hiểu thêm về các môn thể thao khác, theo dõi các chương trình truyền hình về thể thao và tham gia các hoạt động liên quan đến thể thao để nâng cao khả năng tiếng Nhật của mình. Chúc bạn học tiếng Nhật hiệu quả!

Từ khóa

  • Từ vựng tiếng Nhật
  • Thể thao
  • Bóng đá
  • Bóng chày
  • Bóng rổ
  • Bóng chuyền
  • Quần vợt
  • Bóng bàn
  • Yoga
  • Phòng tập thể dục