[25 Từ Vựng Tiếng Nhật Chủ đề Du Lịch Thường Dùng Nhất]
Bạn đang lên kế hoạch cho chuyến du lịch Nhật Bản? Chắc hẳn bạn đang hào hứng khám phá văn hóa, ẩm thực và khung cảnh tuyệt đẹp của đất nước mặt trời mọc. Tuy nhiên, để chuyến du lịch của bạn thật sự trọn vẹn, bạn cần trang bị cho mình một số kiến thức cơ bản về tiếng Nhật, đặc biệt là những từ vựng liên quan đến du lịch. Bài viết này sẽ giới thiệu đến bạn 25 từ vựng tiếng Nhật chủ đề du lịch thường dùng nhất, giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong suốt hành trình khám phá đất nước này.
Phương tiện di chuyển
Nhật Bản có hệ thống giao thông công cộng rất phát triển, từ tàu điện ngầm, tàu cao tốc đến xe bus. Dưới đây là một số từ vựng về phương tiện di chuyển bạn nên biết:
- 電車 (densha): Tàu điện.
- 新幹線 (shinkansen): Tàu cao tốc.
- バス (basu): Xe buýt.
- タクシー (takushi): Taxi.
- 駅 (eki): Ga tàu.
- 乗り場 (noriba): Bến xe, bến tàu.
- 切符 (kippu): Vé.
- 料金 (ryoukin): Phí, giá vé.
Khách sạn
Khi đi du lịch, nơi lưu trú là điều vô cùng quan trọng. Nắm vững một số từ vựng về khách sạn sẽ giúp bạn dễ dàng đặt phòng, giao tiếp với nhân viên khách sạn.
- ホテル (hoteru): Khách sạn.
- 部屋 (heya): Phòng.
- フロント (furonto): Lễ tân.
- チェックイン (chekku in): Nhận phòng.
- チェックアウト (chekku auto): Trả phòng.
- 朝食 (chou shoku): Bữa sáng.
- 禁煙 (kinen): Không hút thuốc.
Ẩm thực
Ẩm thực Nhật Bản nổi tiếng với hương vị độc đáo và đa dạng. Dưới đây là một số từ vựng về ẩm thực giúp bạn dễ dàng gọi món ăn tại các nhà hàng Nhật Bản.
- レストラン (resutoran): Nhà hàng.
- メニュー (menyuu): Thực đơn.
- 料理 (ryouri): Món ăn.
- 美味しい (oishii): Ngon.
- 辛い (karai): Cay.
- 甘い (amai): Ngọt.
- 飲み物 (nomimono): Nước uống.
Mua sắm
Nhật Bản là thiên đường mua sắm với vô số cửa hàng, trung tâm thương mại. Bạn nên nắm vững một số từ vựng liên quan đến mua sắm để việc mua sắm của bạn thêm thuận lợi.
- 店 (mise): Cửa hàng.
- 買い物 (kaimono): Mua sắm.
- 値段 (nedan): Giá cả.
- 安い (yasui): Rẻ.
- 高い (takai): Đắt.
- クレジットカード (kurejitto kaado): Thẻ tín dụng.
Nơi tham quan
Nhật Bản sở hữu nhiều địa danh du lịch nổi tiếng thu hút khách du lịch từ khắp nơi trên thế giới. Dưới đây là một số từ vựng liên quan đến nơi tham quan:
- 観光 (kankou): Du lịch.
- 観光地 (kankouchi): Điểm du lịch.
- 寺院 (jiin): Chùa.
- 神社 (jinja): Đền.
- 博物館 (hakubutsukan): Bảo tàng.
- 公園 (kouen): Công viên.
- 写真 (shashin): Ảnh.
Kết luận
Bài viết đã giới thiệu đến bạn 25 từ vựng tiếng Nhật chủ đề du lịch thường dùng nhất. Bên cạnh việc học thuộc lòng những từ vựng này, bạn nên luyện tập giao tiếp với người bản ngữ để nâng cao khả năng sử dụng tiếng Nhật trong thực tế. Chúc bạn có một chuyến du lịch Nhật Bản thật vui vẻ và đáng nhớ!
Từ khóa
- Từ vựng tiếng Nhật
- Du lịch Nhật Bản
- Tiếng Nhật du lịch
- Giao tiếp tiếng Nhật
- Từ vựng tiếng Nhật cơ bản