65 Từ Tiếng Nhật Hay Gặp Về Thể Thao Hay Gặp Nhất

[65 Từ Tiếng Nhật Hay Gặp Về Thể Thao Hay Gặp Nhất]

Thể thao là một phần không thể thiếu trong cuộc sống của con người, mang đến niềm vui, sức khỏe và tinh thần đồng đội. Nếu bạn là người yêu thích thể thao và muốn tìm hiểu thêm về thể thao bằng tiếng Nhật, bài viết này sẽ cung cấp cho bạn 65 từ tiếng Nhật thường gặp liên quan đến thể thao.

Từ Vựng Cơ Bản

Đây là những từ cơ bản nhất về thể thao mà bạn cần biết:

  • スポーツ (Supōtsu): thể thao
  • 競技 (Kyōgi): môn thi đấu
  • 選手 (Senshu): vận động viên
  • チーム (Chīmu): đội, nhóm
  • 試合 (Shiai): trận đấu
  • 勝つ (Katsu): chiến thắng
  • 負ける (Makeru): thua cuộc
  • 練習 (Renshū): tập luyện
  • 大会 (Taikai): giải đấu
  • 観客 (Kankyaku): khán giả

Loại Hình Thể Thao

Dưới đây là một số loại hình thể thao phổ biến được sử dụng trong tiếng Nhật:

  • サッカー (Sakkā): bóng đá
  • 野球 (Yakyu): bóng chày
  • バスケットボール (Basukettobōru): bóng rổ
  • バレーボール (Barēbōru): bóng chuyền
  • テニス (Tenisu): quần vợt
  • 卓球 (Takkyū): bóng bàn
  • 水泳 (Suiei): bơi lội
  • 柔道 (Jūdō): judo
  • 剣道 (Kendō): kiếm đạo
  • 空手道 (Karate-dō): karate

Trang Thiết Bị Thể Thao

Bạn cần hiểu rõ về các thiết bị thể thao để có thể giao tiếp hiệu quả hơn về chủ đề này:

  • ボール (Bōru): quả bóng
  • バット (Batsu): gậy đánh bóng
  • ラケット (Raketto): vợt
  • ユニフォーム (Yunifōmu): đồng phục
  • シューズ (Shūzu): giày
  • ヘルメット (Herumeto): mũ bảo hiểm
  • グローブ (Gurobu): găng tay
  • ゴーグル (Gōguru): kính bơi
  • タオル (Tauru): khăn
  • 水筒 (Suitō): bình nước

Các Hoạt Động Thể Thao

Khi nói về thể thao, bạn sẽ thường xuyên gặp những hoạt động thể thao sau:

  • 走る (Hashiru): chạy
  • 跳ねる (Haneiru): nhảy
  • 投げる (Nageru): ném
  • 打つ (Utsu): đánh
  • 蹴る (Keru): đá
  • 泳ぐ (Oyogu): bơi
  • 蹴り込む (Kerikomu): sút bóng
  • パス (Pasu): chuyền bóng
  • シュート (Shūto): sút bóng vào lưới
  • ブロック (Burokku): chặn bóng

Kết Luận

Hiểu biết về các từ tiếng Nhật liên quan đến thể thao sẽ giúp bạn dễ dàng hơn trong việc giao tiếp và theo dõi các trận đấu thể thao bằng tiếng Nhật. Hãy ghi nhớ những từ vựng cơ bản này và thường xuyên luyện tập để nâng cao khả năng giao tiếp của bạn.

Từ Khóa:

  • Thể thao tiếng Nhật
  • Từ vựng tiếng Nhật về thể thao
  • Loại hình thể thao tiếng Nhật
  • Trang thiết bị thể thao tiếng Nhật
  • Các hoạt động thể thao tiếng Nhật