Bảng tổng hợp từ vựng tiếng Nhật về phương tiện giao thông

Học tiếng Nhật là một hành trình thú vị và đầy thử thách. Để giao tiếp hiệu quả, bạn cần nắm vững vốn từ vựng phong phú, đặc biệt là những chủ đề liên quan đến cuộc sống hàng ngày. Trong đó, phương tiện giao thông là một chủ đề quan trọng giúp bạn dễ dàng di chuyển và khám phá Nhật Bản. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn bảng tổng hợp từ vựng tiếng Nhật về phương tiện giao thông, giúp bạn nâng cao khả năng giao tiếp và hiểu biết về văn hóa Nhật Bản.

Phương tiện giao thông công cộng

Phương tiện giao thông công cộng ở Nhật Bản rất phát triển và tiện lợi, giúp bạn dễ dàng di chuyển đến mọi nơi. Dưới đây là một số từ vựng liên quan đến phương tiện giao thông công cộng:

  • 電車 (densha): Tàu điện, là phương tiện phổ biến nhất ở Nhật Bản.
  • 地下鉄 (chikatetsu): Tàu điện ngầm, thường được sử dụng để di chuyển trong các thành phố lớn.
  • バス (basu): Xe buýt, thường được sử dụng để di chuyển đến các khu vực ngoại ô hoặc các điểm du lịch.
  • 新幹線 (shinkansen): Tàu cao tốc, di chuyển nhanh chóng và thuận tiện giữa các thành phố lớn.
  • 駅 (eki): Ga tàu, nơi bạn lên xuống tàu.
  • 乗り場 (noriba): Bến xe, nơi bạn chờ xe buýt.

Ô tô

Ô tô là phương tiện cá nhân phổ biến ở Nhật Bản. Dưới đây là một số từ vựng liên quan đến ô tô:

  • 車 (kuruma): Ô tô, là phương tiện cá nhân phổ biến nhất ở Nhật Bản.
  • 運転 (unten): Lái xe, hành động điều khiển ô tô.
  • 免許証 (menkyoshō): Bằng lái xe, giấy phép được phép lái xe.
  • 駐車場 (chūshajō): Bãi đậu xe, nơi bạn có thể đậu xe ô tô.
  • ガソリン (gasorin): Xăng, nhiên liệu cho ô tô.
  • 高速道路 (kōsokudōro): Đường cao tốc, đường dành cho ô tô di chuyển với tốc độ cao.

Xe máy

Xe máy là phương tiện cá nhân tiện lợi và phổ biến ở Nhật Bản, đặc biệt là trong các thành phố lớn. Dưới đây là một số từ vựng liên quan đến xe máy:

  • バイク (baiku): Xe máy, phương tiện cá nhân nhỏ gọn và linh hoạt.
  • 原付 (genpu): Xe máy có dung tích xi-lanh nhỏ, thường được sử dụng để di chuyển trong nội thành.
  • ヘルメット (herumettu): Mũ bảo hiểm, thiết bị bảo hộ khi lái xe máy.
  • バイクショップ (baiku shoppu): Cửa hàng xe máy, nơi bạn có thể mua và sửa chữa xe máy.
  • 駐車場 (chūshajō): Bãi đậu xe, nơi bạn có thể đậu xe máy.
  • 道路 (dōro): Đường sá, nơi bạn di chuyển bằng xe máy.

Xe đạp

Xe đạp là phương tiện di chuyển đơn giản và thân thiện với môi trường. Dưới đây là một số từ vựng liên quan đến xe đạp:

  • 自転車 (jitensha): Xe đạp, phương tiện di chuyển phổ biến ở Nhật Bản.
  • ロードバイク (rōdo baiku): Xe đạp thể thao, được sử dụng để đạp xe đường dài.
  • マウンテンバイク (maunten baiku): Xe đạp địa hình, được sử dụng để đạp xe trên địa hình gồ ghề.
  • 駐輪場 (chūrinjō): Bãi đậu xe đạp, nơi bạn có thể để xe đạp.
  • 自転車道 (jitenshadō): Đường dành cho xe đạp, đường riêng biệt dành cho xe đạp di chuyển.
  • ヘルメット (herumettu): Mũ bảo hiểm, thiết bị bảo hộ khi đạp xe.

Máy bay

Máy bay là phương tiện di chuyển đường dài và nhanh chóng. Dưới đây là một số từ vựng liên quan đến máy bay:

  • 飛行機 (hikōki): Máy bay, phương tiện di chuyển đường dài và nhanh chóng.
  • 空港 (kūkō): Sân bay, nơi bạn lên xuống máy bay.
  • 搭乗券 (tōjōken): Vé máy bay, giấy phép được phép lên máy bay.
  • 機内持ち込み (kinaimochi komi): Hành lý xách tay, hành lý được phép mang lên máy bay.
  • 座席 (seki): Ghế ngồi trên máy bay, nơi bạn ngồi trong suốt chuyến bay.
  • 到着 (tōchaku): Đến nơi, thời điểm máy bay hạ cánh tại sân bay.

Kết luận

Với bảng tổng hợp từ vựng tiếng Nhật về phương tiện giao thông này, hy vọng bạn sẽ nắm vững được những từ vựng cơ bản để giao tiếp hiệu quả trong các tình huống liên quan đến di chuyển. Hãy ghi nhớ và luyện tập thường xuyên để nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Nhật của bạn. Chúc bạn thành công!

Từ khóa

  • Từ vựng tiếng Nhật
  • Phương tiện giao thông
  • Tàu điện
  • Ô tô
  • Xe máy
  • Xe đạp
  • Máy bay