Du lịch Nhật Bản đang trở thành xu hướng phổ biến với du khách quốc tế. Trước khi đặt chân đến đất nước mặt trời mọc, việc trang bị cho mình một số từ vựng tiếng Nhật cơ bản là điều cần thiết, đặc biệt là khi bạn di chuyển ở sân bay. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn bảng tổng hợp từ vựng tiếng Nhật hay dùng ở sân bay, giúp bạn tự tin giao tiếp và giải quyết các vấn đề phát sinh.
Kiểm tra hành lý
Kiểm tra hành lý là một trong những khâu quan trọng nhất tại sân bay. Bạn cần biết cách tuyên bố hành lý, nhận biết các loại hành lý và thủ tục kiểm tra an ninh.
- Túi xách: 鞄 (かばん) / kaban
- Hành lý ký gửi: 預け荷物 (あずけにもつ) / azuke nimotsu
- Hành lý xách tay: 機内持ち込み荷物 (きないもちこみにもつ) / kinai mochikomi nimotsu
- Quầy làm thủ tục: チェックインカウンター / chekkuin kauntā
- Hành lý quá khổ: 超過荷物 (ちょうかにもつ) / chōka nimotsu
- Nhãn hành lý: 荷物タグ (にもつタグ) / nimotsu tagu
Làm thủ tục lên máy bay
Bạn cần biết cách làm thủ tục lên máy bay, nhận vé máy bay, và xác định vị trí cửa ra vào.
- Vé máy bay: 航空券 (こうくうけん) / kōkūken
- Cổng lên máy bay: 搭乗口 (とうじょうぐち) / tōjōguchi
- Chuyến bay: 便 (びん) / bin
- Số hiệu chuyến bay: 便名 (びんめい) / binmei
- Hành khách: 乗客 (じょうきゃく) / jōkyaku
- Hành lý: 荷物 (にもつ) / nimotsu
Di chuyển trong sân bay
Sân bay thường rất rộng lớn và phức tạp. Bạn cần biết cách di chuyển giữa các khu vực, xác định vị trí nhà vệ sinh và tìm kiếm thông tin.
- Sân bay: 空港 (くうこう) / kūkō
- Nhà vệ sinh: トイレ / toire
- Bảng thông báo: 案内板 (あんないばん) / annaiban
- Thang cuốn: エスカレーター / esukareētā
- Thang máy: エレベーター / erebētā
- Xe đẩy hành lý: カート / kāto
Lưu trú và ăn uống
Bạn có thể cần sử dụng dịch vụ lưu trú hoặc ăn uống trong trường hợp chuyến bay bị hoãn.
- Khách sạn: ホテル / hoteru
- Nhà hàng: レストラン / resutoran
- Quầy thức ăn nhanh: ファーストフード / fāsuto fūdo
- Nước uống: 飲み物 (のみもの) / nomimono
- Đồ ăn nhẹ: おやつ / oyatsu
- Cửa hàng tiện lợi: コンビニ / konbini
Thông tin hữu ích
Bên cạnh các từ vựng cơ bản, bạn cần nắm vững một số cụm từ hay dùng trong giao tiếp, biết cách hỏi đường và giải quyết các vấn đề phát sinh.
- Xin lỗi: すみません / sumimasen
- Cảm ơn: ありがとう / arigatō
- Xin lỗi, tôi không hiểu: すみません、わかりません / sumimasen, wakarimasen
- Bạn có thể nói chậm hơn được không? ゆっくり話してください / yukkuri hanashite kudasai
- Tôi cần sự trợ giúp: 手伝ってください / tetsudatte kudasai
Kết luận
Bảng tổng hợp từ vựng tiếng Nhật hay dùng ở sân bay được cung cấp trên đây sẽ là công cụ hữu ích cho bạn trong chuyến du lịch Nhật Bản. Hãy ghi nhớ các từ vựng và cụm từ thường gặp để có thể giao tiếp một cách hiệu quả và thoải mái nhất. Chúc bạn có một chuyến đi vui vẻ và an toàn!
Từ khóa: từ vựng tiếng Nhật, sân bay, du lịch Nhật Bản, giao tiếp, hành lý, chuyến bay, nhà vệ sinh, thông tin, hướng dẫn, du lịch