Bảng tổng hợp từ vựng tiếng Nhật hay dùng trên tàu điện

Hành trình di chuyển bằng tàu điện ngầm ở Nhật Bản có thể trở nên thú vị hơn khi bạn hiểu rõ những thông báo, biển báo và lời nói thường gặp trên tàu. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn một bảng tổng hợp các từ vựng tiếng Nhật hữu ích giúp bạn tự tin và thoải mái hơn trong mỗi chuyến đi.

Từ vựng thông báo trên tàu

Thông báo trên tàu điện ngầm Nhật Bản thường được phát bằng tiếng Nhật, vì vậy việc nắm vững một số từ vựng cơ bản là điều cần thiết để bạn có thể hiểu rõ nội dung thông báo và hành động cần thiết.

  • ご乗車ありがとうございます (go jou sha arigatou gozaimasu): Cảm ơn quý khách đã sử dụng dịch vụ của chúng tôi.
  • まもなく〇〇駅に到着いたします (ma mo naku 〇〇 eki ni touchaku itashimasu): Sắp đến ga 〇〇.
  • 〇〇駅は右側です (〇〇 eki wa migigawa desu): Ga 〇〇 ở bên phải.
  • この電車は〇〇行きです (kono densha wa 〇〇 yuki desu): Chuyến tàu này đi đến 〇〇.
  • 次の駅は〇〇です (tsugi no eki wa 〇〇 desu): Ga tiếp theo là 〇〇.

Biển báo trên tàu

Biển báo trên tàu điện ngầm Nhật Bản thường được thiết kế đơn giản nhưng hiệu quả, giúp hành khách dễ dàng nắm bắt thông tin cần thiết.

  • 出口 (deguchi): Lối ra.
  • 乗り換え (norikae): Chuyển tuyến.
  • 車いす (kurumaisu): Ghế xe lăn.
  • 優先席 (yuusen seki): Ghế ưu tiên.
  • 禁煙 (kinen): Cấm hút thuốc.

Từ vựng giao tiếp trên tàu

Giao tiếp trên tàu điện ngầm thường hạn chế để tạo sự yên tĩnh cho hành khách. Tuy nhiên, bạn vẫn có thể sử dụng một số câu giao tiếp cơ bản để hỏi đường hoặc xin phép.

  • すみません (sumimasen): Xin lỗi (khi muốn hỏi đường, xin phép…).
  • 〇〇駅まで、どうすればいいですか? (〇〇 eki made, dou sureba ii desu ka?): Làm sao để đến ga 〇〇?
  • すみません、ここを空けていただけますか? (sumimasen, koko o akete itadakemasu ka?): Xin lỗi, bạn có thể nhường chỗ này cho tôi được không?
  • ありがとうございます (arigatou gozaimasu): Cảm ơn bạn.
  • どうぞ (douzo): Của bạn đây.

Từ vựng liên quan đến vé tàu

Vé tàu điện ngầm Nhật Bản đa dạng về loại vé và giá vé. Nắm vững một số từ vựng về vé tàu sẽ giúp bạn dễ dàng mua vé và sử dụng dịch vụ.

  • 乗車券 (jou sha ken): Vé đi tàu.
  • 定期券 (teiki ken): Vé tháng.
  • 回数券 (kaisuuken): Vé đi nhiều lần.
  • 切符売り場 (kippu uriba): Quầy bán vé.
  • 自動券売機 (jidou ken bai ki): Máy bán vé tự động.

Kết luận

Bảng tổng hợp từ vựng tiếng Nhật hay dùng trên tàu điện này sẽ là công cụ hữu ích cho những ai muốn tự tin và thoải mái hơn trong các chuyến đi tàu điện ngầm tại Nhật Bản. Bằng cách học thuộc các từ vựng cơ bản, bạn sẽ dễ dàng hiểu được các thông báo, biển báo và lời nói thường gặp, từ đó tận hưởng hành trình di chuyển một cách trọn vẹn.

Từ khóa: từ vựng tiếng Nhật, tàu điện ngầm, thông báo, biển báo, vé tàu, giao tiếp.