Bạn đang lên kế hoạch cho chuyến du lịch Nhật Bản và lo lắng về việc giao tiếp với tài xế taxi? Đừng lo lắng! Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn một bảng tổng hợp từ vựng tiếng Nhật hay dùng khi đi taxi, giúp bạn di chuyển dễ dàng và thuận tiện hơn.
Gọi taxi
Bạn có thể sử dụng các cụm từ sau để gọi taxi:
- タクシーを呼んでください (Takusī o yon de kudasai): Xin hãy gọi taxi.
- タクシーをお願いします (Takusī o onegai shimasu): Xin hãy gọi taxi cho tôi.
- タクシーはどこで止まりますか? (Takusī wa doko de tomarimasu ka?): Taxi dừng ở đâu?
- タクシーを呼んでください (Takusī o yon de kudasai): Xin hãy gọi taxi cho tôi.
Lên taxi
- [Địa điểm đến] までお願いします ( [Địa điểm đến] made onegai shimasu): Xin hãy đưa tôi đến [Địa điểm đến].
- [Địa điểm đến] までお願いします ( [Địa điểm đến] made onegai shimasu): Xin hãy đưa tôi đến [Địa điểm đến].
- [Địa điểm đến] に行ってください ( [Địa điểm đến] ni itte kudasai): Xin hãy đưa tôi đến [Địa điểm đến].
- [Địa điểm đến] までいくらですか? ( [Địa điểm đến] made ikura desu ka?): Giá đến [Địa điểm đến] là bao nhiêu?
Trong taxi
- ちょっと止まってください (Chotto tomatte kudasai): Xin hãy dừng lại một chút.
- 右へ曲がってください (Migi e magatte kudasai): Xin hãy rẽ phải.
- 左へ曲がってください (Hidari e magatte kudasai): Xin hãy rẽ trái.
- 高速道路に乗ってください (Kōsoku dōro ni notte kudasai): Xin hãy đi đường cao tốc.
Xuống taxi
- ここで止まってください (Koko de tomatte kudasai): Xin hãy dừng ở đây.
- [Địa điểm đến] でお願いします ( [Địa điểm đến] de onegai shimasu): Xin hãy dừng ở [Địa điểm đến].
- ありがとうございました (Arigatō gozaimashita): Cảm ơn bạn.
- おつりをお願いします (Otsuri o onegai shimasu): Xin hãy đưa lại tiền thừa.
Bảng tổng hợp
Tiếng Nhật | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
タクシー | takusī | Taxi |
呼んでください | yon de kudasai | Xin hãy gọi |
お願いします | onegai shimasu | Xin hãy |
止まりますか? | tomarimasu ka? | Dừng ở đâu? |
まで | made | Đến |
行ってください | itte kudasai | Xin hãy đưa tôi đến |
いくらですか? | ikura desu ka? | Giá bao nhiêu? |
ちょっと | chotto | Một chút |
止まってください | tomatte kudasai | Xin hãy dừng lại |
右へ | migi e | Rẽ phải |
左へ | hidari e | Rẽ trái |
高速道路 | kōsoku dōro | Đường cao tốc |
乗ってください | notte kudasai | Xin hãy đi |
ここで | koko de | Ở đây |
ありがとうございました | arigatō gozaimashita | Cảm ơn bạn |
おつり | otsuri | Tiền thừa |
お願いします | onegai shimasu | Xin hãy |
Kết luận
Bảng tổng hợp từ vựng tiếng Nhật hay dùng khi đi taxi trên đây sẽ giúp bạn tự tin hơn trong việc giao tiếp với tài xế taxi khi du lịch Nhật Bản. Hãy ghi nhớ những từ vựng cơ bản và luyện tập sử dụng chúng thường xuyên. Chúc bạn có một chuyến du lịch vui vẻ và thuận lợi!
Từ khóa:
- Từ vựng tiếng Nhật
- Taxi Nhật Bản
- Gọi taxi
- Di chuyển bằng taxi
- Tiếng Nhật du lịch