Bảng tổng hợp từ vựng tiếng Nhật hay dùng khi đi bệnh viện

Bạn đang chuẩn bị cho chuyến du lịch Nhật Bản và muốn tìm hiểu thêm về từ vựng tiếng Nhật để sử dụng trong trường hợp cần đến bệnh viện? Hoặc bạn là người đang sinh sống và làm việc tại Nhật và muốn trang bị thêm kiến thức về ngôn ngữ y tế để ứng phó tốt hơn trong trường hợp cần thiết? Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn bảng tổng hợp từ vựng tiếng Nhật hay dùng khi đi bệnh viện, giúp bạn tự tin giao tiếp với bác sĩ và nhân viên y tế trong những tình huống cần thiết.

Thông tin cơ bản về sức khỏe

Phần này bao gồm những từ vựng liên quan đến tình trạng sức khỏe chung, giúp bạn miêu tả rõ ràng những triệu chứng bạn đang gặp phải.

  • 体調 (taijou): Tình trạng sức khỏe. Bạn có thể sử dụng câu “体調が悪いです (taijou ga warui desu)” để nói bạn đang không khỏe.
  • 具合 (guai): Cảm giác, tình trạng sức khỏe. Câu “具合が悪い (guai ga warui)” cũng tương tự như “体調が悪い”.
  • 熱 (netsu): Sốt. Bạn có thể dùng câu “熱がある (netsu ga aru)” để nói bạn đang sốt.
  • 痛み (itami): Đau. Câu “痛いです (itami desu)” có nghĩa là “đau”.
  • 頭痛 (zutsuu): Đau đầu.
  • 腹痛 (fukutsuu): Đau bụng.

Phần khám bệnh

Phần này bao gồm những từ vựng liên quan đến quá trình khám bệnh, giúp bạn hiểu rõ hơn những gì bác sĩ đang làm và câu hỏi bạn cần trả lời.

  • 診察 (shinsatsu): Khám bệnh.
  • 問診 (monshin): Hỏi bệnh.
  • 検査 (kensa): Khám nghiệm, kiểm tra.
  • 体温 (taion): Nhiệt độ cơ thể.
  • 血圧 (ketsuatsu): Huyết áp.
  • レントゲン (rentogen): Chụp X-quang.
  • 処方箋 (shohou-sen): Đơn thuốc.

Thuốc và điều trị

Phần này bao gồm những từ vựng liên quan đến thuốc và cách điều trị, giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng thuốc và những điều cần lưu ý.

  • 薬 (kusuri): Thuốc.
  • 服用 (fuyoku): Uống thuốc.
  • 投薬 (touyaku): Cho thuốc.
  • アレルギー (arerugi): Dị ứng.
  • 副作用 (fu-sakuyou): Tác dụng phụ.
  • 入院 (nyuin): Nhập viện.
  • 退院 (taihin): Xuất viện.

Tại bệnh viện

Phần này bao gồm những từ vựng liên quan đến môi trường bệnh viện, giúp bạn dễ dàng di chuyển và tìm kiếm dịch vụ cần thiết.

  • 受付 (uketsuke): Lễ tân.
  • 待合室 (machiai-shitsu): Phòng chờ.
  • 診察室 (shinsatsu-shitsu): Phòng khám bệnh.
  • 薬局 (yakkyoku): Hiệu thuốc.
  • 看護師 (kangoshi): Y tá.
  • 医師 (ishi): Bác sĩ.

Câu hỏi và câu trả lời

Phần này cung cấp cho bạn những câu hỏi và câu trả lời thường gặp trong tình huống đi bệnh viện, giúp bạn giao tiếp hiệu quả với bác sĩ và nhân viên y tế.

Câu hỏiCâu trả lời
何かお困りですか? (Nanika okoridesuka?)はい、○○です。 (Hai, ○○ desu.)
どうしましたか? (Dou shimashitaka?)○○が痛いです。 (○○ ga itai desu.)
いつからですか? (Itsu kara desu ka?)○日前からです。 (○○ nichi mae kara desu.)
薬は飲んでいますか? (Kusuri wa nonde imasu ka?)はい、飲んでいます。 (Hai, nonde imasu.)
何かアレルギーはありますか? (Nanika arerugi wa arimasu ka?)はい、○○にアレルギーがあります。 (Hai, ○○ ni arerugi ga arimasu.)

Kết luận

Bảng tổng hợp từ vựng tiếng Nhật hay dùng khi đi bệnh viện này cung cấp cho bạn những kiến thức cơ bản về ngôn ngữ y tế, giúp bạn tự tin giao tiếp với bác sĩ và nhân viên y tế trong trường hợp cần thiết. Hãy ghi nhớ những từ vựng này và luyện tập thường xuyên để nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Nhật của bạn.

Từ khóa:

  • Từ vựng tiếng Nhật
  • Bệnh viện
  • Ngôn ngữ y tế
  • Khám bệnh
  • Thuốc
  • Điều trị