Bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến du lịch Nhật Bản? Hãy chắc chắn rằng bạn trang bị cho mình những từ vựng tiếng Nhật cần thiết để giao tiếp hiệu quả và tận hưởng trọn vẹn chuyến đi. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn một bảng tổng hợp những từ vựng tiếng Nhật hay dùng khi du lịch, giúp bạn tự tin hơn khi khám phá đất nước mặt trời mọc.
Chào hỏi và giới thiệu
Đây là những cụm từ cơ bản giúp bạn bắt đầu cuộc trò chuyện với người dân địa phương.
- こんにちは (Konnichiwa): Xin chào (sử dụng vào ban ngày)
- こんばんは (Konbanwa): Xin chào (sử dụng vào buổi tối)
- おはようございます (Ohayou gozaimasu): Xin chào (sử dụng vào buổi sáng)
- ありがとう (Arigatou): Cảm ơn
- すみません (Sumimasen): Xin lỗi
- どうぞ (Douzo): Xin mời
Di chuyển
Những từ vựng này sẽ giúp bạn di chuyển dễ dàng trong thành phố.
- 駅 (Eki): Ga tàu
- バス (Basu): Xe buýt
- タクシー (Takushi): Taxi
- 地図 (Chizu): Bản đồ
- 道 (Michi): Đường
- 右 (Migi): Phải
- 左 (Hidari): Trái
Ăn uống
Từ vựng liên quan đến ăn uống là điều cần thiết để bạn thưởng thức ẩm thực Nhật Bản.
- レストラン (Resutoran): Nhà hàng
- メニュー (Menyuu): Thực đơn
- 美味しい (Oishii): Ngon
- 水 (Mizu): Nước
- ビール (Biiru): Bia
- お会計 (Okaikei): Thanh toán
- ご馳走様でした (Gochisousama deshita): Cảm ơn vì bữa ăn (nói sau khi ăn xong)
Mua sắm
Từ vựng này giúp bạn dễ dàng mua sắm tại các cửa hàng ở Nhật Bản.
- お店 (O-mise): Cửa hàng
- 値段 (Nedam): Giá cả
- 安い (Yasui): Rẻ
- 高い (Takai): Đắt
- クレジットカード (Kurejitto kaado): Thẻ tín dụng
- 現金 (Genkin): Tiền mặt
- これください (Kore kudasai): Cho tôi cái này
Khác
Ngoài những từ vựng trên, bạn có thể sử dụng thêm những từ vựng cơ bản sau:
- トイレ (Toire): Nhà vệ sinh
- 病院 (Byouin): Bệnh viện
- 警察 (Keisatsu): Cảnh sát
- 困る (Komaru): Gặp khó khăn
- 大丈夫 (Daijoubu): Không sao
- 助かります (Tasukkarimasu): Cảm ơn bạn (khi được giúp đỡ)
Kết luận
Nắm vững một số từ vựng tiếng Nhật cơ bản là điều cần thiết cho chuyến du lịch của bạn. Bảng tổng hợp này đã cung cấp những từ vựng quan trọng giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn khi ở Nhật Bản. Hãy luyện tập thường xuyên để ghi nhớ và sử dụng thành thạo các từ vựng này. Chúc bạn có một chuyến du lịch vui vẻ và đáng nhớ!
Từ khóa:
- Từ vựng tiếng Nhật
- Du lịch Nhật Bản
- Giao tiếp tiếng Nhật
- Từ vựng du lịch
- Tiếng Nhật cơ bản