Từ vựng tiếng Nhật về thời gian

Thời gian là một khái niệm vô cùng quan trọng trong cuộc sống, và việc nắm vững cách sử dụng từ vựng về thời gian trong tiếng Nhật là điều cần thiết cho bất kỳ ai muốn giao tiếp hiệu quả bằng ngôn ngữ này. Bài viết này sẽ giúp bạn làm quen với các từ vựng tiếng Nhật hay gặp về thời gian, đồng thời hướng dẫn cách sử dụng chúng một cách chính xác và tự nhiên.

Từ vựng tiếng Nhật về các đơn vị thời gian

Từ vựng về đơn vị thời gian là nền tảng để bạn có thể diễn đạt chính xác về thời gian trong tiếng Nhật.

  • Giây (秒 – byō): Đơn vị nhỏ nhất của thời gian, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh khoa học hoặc kỹ thuật.
    • Ví dụ: 1 giây (一秒 – ippyo)
  • Phút (分 – fun): Đơn vị thời gian phổ biến, tương đương với 60 giây.
    • Ví dụ: 5 phút (5分 – gofun)
  • Giờ (時 – ji): Đơn vị thời gian lớn hơn phút, tương đương với 60 phút.
    • Ví dụ: 1 giờ (1時 – ichi-ji)
  • Ngày (日 – nichi): Đơn vị thời gian thường dùng để tính toán thời gian trong một tuần hoặc một tháng.
    • Ví dụ: 1 ngày (一日 – ichinichi)
  • Tuần (週 – shū): Đơn vị thời gian bao gồm 7 ngày.
    • Ví dụ: 1 tuần (1週間 – isshūkan)
  • Tháng (月 – getsu): Đơn vị thời gian bao gồm khoảng 30 ngày, tùy theo tháng.
    • Ví dụ: 1 tháng (1か月 – ikkagetsu)
  • Năm (年 – nen): Đơn vị thời gian lớn nhất trong danh sách này, bao gồm 12 tháng.
    • Ví dụ: 1 năm (1年 – ichi-nen)

Cách diễn đạt giờ trong tiếng Nhật

Việc diễn đạt giờ trong tiếng Nhật có thể hơi phức tạp, nhưng với một chút hiểu biết bạn sẽ dễ dàng sử dụng chúng một cách chính xác.

  • Cách đọc giờ: Trong tiếng Nhật, người ta thường sử dụng số đếm từ 1 đến 12 để chỉ giờ. Ví dụ: 1 giờ (ichi-ji), 2 giờ (ni-ji), 3 giờ (san-ji), … 12 giờ (jūni-ji).
  • Phân biệt sáng, chiều, tối: Để phân biệt sáng, chiều, tối, người Nhật sử dụng các từ sau:
    • Sáng (午前 – gozen): Từ 0 giờ đến 12 giờ trưa.
    • Chiều (午後 – gogo): Từ 12 giờ trưa đến 12 giờ đêm.
  • Cách viết giờ: Khi viết giờ trong tiếng Nhật, người ta thường sử dụng các chữ số La Mã, ví dụ:
    • 1 giờ sáng (午前1時 – gozen ichi-ji)
    • 3 giờ chiều (午後3時 – gogo san-ji)
    • 10 giờ tối (午後10時 – gogo jū-ji)

Biểu thị thời gian trong tiếng Nhật

Có nhiều cách để biểu thị thời gian trong tiếng Nhật, tùy thuộc vào ngữ cảnh và mục đích sử dụng.

  • Thời gian cụ thể:
    • Ví dụ:
      • 2023年12月25日 (ni-sen nijūsan-nen jūni-gatsu nijūgo-nichi): Ngày 25 tháng 12 năm 2023
      • 午前10時30分 (gozen jū-ji sanjū-fun): 10 giờ 30 phút sáng
      • 午後4時15分 (gogo yo-ji jūgo-fun): 4 giờ 15 phút chiều
  • Thời gian tương đối:
    • Ví dụ:
      • 今 (ima): Bây giờ
      • 今朝 (konnichiwa): Buổi sáng nay
      • 昨日 (kinō): Hôm qua
      • 明日 (ashita): Ngày mai
      • 来週 (raishū): Tuần sau
      • 来月 (raigetsu): Tháng sau
      • 来年 (rainen): Năm sau
  • Thời gian ước lượng:
    • Ví dụ:
      • 1時間くらい (ichi-jikan kurai): Khoảng 1 giờ
      • 2、3日 (ni, san-nichi): 2, 3 ngày
      • 1週間ほど (isshūkan hodo): Khoảng 1 tuần
      • 1か月ぐらい (ikkagetsu gurai): Khoảng 1 tháng

Cách diễn đạt sự kiện diễn ra trong một khoảng thời gian

Để diễn đạt sự kiện diễn ra trong một khoảng thời gian, bạn có thể sử dụng các động từ và cấu trúc ngữ pháp sau:

  • 動詞 + ている (dōshi + te iru): Diễn tả hành động đang diễn ra trong một khoảng thời gian.
    • Ví dụ:
      • 勉強しています (benkyō shite imasu): Đang học
      • 仕事をしています (shigoto o shite imasu): Đang làm việc
  • 動詞 + てから (dōshi + te kara): Diễn tả hành động xảy ra sau một khoảng thời gian.
    • Ví dụ:
      • 勉強してから、ご飯を食べます (benkyō shite kara, gohan o tabemasu): Sau khi học, tôi sẽ ăn cơm.
      • 仕事してから、家に帰ります (shigoto shite kara, ie ni kaerimasu): Sau khi làm việc, tôi sẽ về nhà.
  • 動詞 + た (dōshi + ta): Diễn tả hành động đã xảy ra trong quá khứ.
    • Ví dụ:
      • 昨日、映画を見ました (kinō, eiga o mimashita): Hôm qua, tôi đã xem phim.
      • 昨日、買い物に行きました (kinō, kaimono ni ikimashita): Hôm qua, tôi đã đi mua sắm.
  • 動詞 + よう (dōshi + yō): Diễn tả hành động sẽ xảy ra trong tương lai.
    • Ví dụ:
      • 明日、映画を見に行きます (ashita, eiga o mi ni ikimasu): Ngày mai, tôi sẽ đi xem phim.
      • 明日、買い物に行きます (ashita, kaimono ni ikimasu): Ngày mai, tôi sẽ đi mua sắm.

Kết luận

Nắm vững từ vựng và cách sử dụng về thời gian trong tiếng Nhật sẽ giúp bạn giao tiếp một cách tự nhiên và chính xác hơn. Ngoài những kiến thức cơ bản được trình bày trong bài viết, hãy thường xuyên tra cứu, luyện tập và ghi nhớ các từ vựng mới để nâng cao khả năng giao tiếp của bạn. Hãy thử ứng dụng những kiến thức đã học vào thực tế, và bạn sẽ thấy việc giao tiếp bằng tiếng Nhật trở nên dễ dàng và thú vị hơn.

Từ khóa

  • Từ vựng tiếng Nhật về thời gian
  • Cách nói giờ trong tiếng Nhật
  • Biểu thị thời gian trong tiếng Nhật
  • Diễn đạt sự kiện trong khoảng thời gian
  • Giao tiếp tiếng Nhật về thời gian