Trà sữa, trà xanh, cà phê trong tiếng Nhật nói thế nào?

Thế giới đồ uống Nhật Bản phong phú và đa dạng, từ những tách trà đạo truyền thống đến những ly cà phê hiện đại pha chế cầu kỳ, rồi những món trà sữa thơm ngon quyến rũ. Bài viết này sẽ giúp bạn khám phá tên gọi của các loại cà phê và trà sữa phổ biến trong tiếng Nhật, cùng với một số thông tin bổ ích để bạn có thể tự tin gọi món khi đến Nhật Bản hoặc đơn giản là mở rộng vốn từ vựng về ẩm thực Nhật. Hãy cùng nhau lướt qua những hương vị hấp dẫn này nhé!

Cà phê (コーヒー – Kōhī)

Cà phê, hay kōhī trong tiếng Nhật, là một phần không thể thiếu trong văn hoá ẩm thực hiện đại của đất nước này. Từ những quán cà phê truyền thống đến những chuỗi cửa hàng hiện đại, cà phê Nhật Bản luôn được chú trọng về chất lượng và sự tinh tế.

  • Cà phê đen (ブラックコーヒー – Burakku Kōhī): Loại cà phê cơ bản nhất, chỉ đơn giản là cà phê pha đen không thêm sữa hoặc đường. Đây là lựa chọn hoàn hảo cho những người yêu thích vị đắng nguyên chất của cà phê.
  • Cà phê sữa (カフェオレ – Kafe Ore): Sự kết hợp hoàn hảo giữa cà phê đen và sữa tươi, tạo nên một thức uống thơm ngon, dịu nhẹ. Đây là lựa chọn phổ biến đối với những người không thích vị đắng quá mạnh.
  • Cà phê đá (アイスコーヒー – Aisu Kōhī): Cà phê đen được pha lạnh, rất thích hợp cho mùa hè nóng bức. Vị cà phê sẽ đậm đà hơn so với cà phê nóng.
  • Cappuccino (カプチーノ – Kapuchīno): Một loại cà phê espresso được phủ một lớp bọt sữa dày mịn, tạo nên một vẻ ngoài bắt mắt và hương vị tuyệt vời.
  • Latte (ラテ – Rate): Cà phê espresso được pha cùng với một lượng lớn sữa nóng, tạo nên một thức uống thơm ngon, mềm mại. Thường được trang trí với lớp art latte đẹp mắt.
  • Mocha (モカ – Mocha): Sự kết hợp giữa cà phê espresso, sữa nóng và siro socola, tạo nên một thức uống ngọt ngào, quyến rũ.

 

Trà sữa (ミルクティー – Miruku Tī)

Trà sữa, hay miruku tī, đang ngày càng trở nên phổ biến ở Nhật Bản, với nhiều biến thể đa dạng về hương vị và cách pha chế. Từ những cửa hàng trà sữa truyền thống đến những thương hiệu nổi tiếng quốc tế, bạn sẽ dễ dàng tìm thấy một ly trà sữa ưng ý.

  • Trà sữa đen (ミルクティー – Miruku Tī): Trà đen pha cùng sữa tươi, đây là loại trà sữa cơ bản và phổ biến nhất. Bạn có thể yêu cầu thêm đường hoặc không tùy thích.
  • Trà sữa xanh (抹茶ミルクティー – Matcha Miruku Tī): Sự kết hợp giữa trà xanh matcha và sữa tươi, tạo nên một thức uống thơm ngon, thanh mát. Vị trà xanh sẽ giúp cân bằng vị ngọt của sữa.
  • Trà sữa hoa quả (フルーツミルクティー – Furūtsu Miruku Tī): Trà sữa được pha cùng với các loại siro hoa quả như dâu tây, đào, cam,… tạo nên nhiều hương vị hấp dẫn.
  • Trà sữa trân châu (タピオカミルクティー – Tapioka Miruku Tī): Đây là loại trà sữa được yêu thích nhất hiện nay, với sự kết hợp giữa trà sữa và trân châu dai ngon. Bạn có thể chọn nhiều loại trân châu khác nhau.
  • Trà sữa kem cheese (チーズティー – Chīzu Tī): Một biến thể mới lạ với lớp kem cheese béo ngậy phủ trên cùng, tạo nên sự kết hợp độc đáo giữa vị mặn và ngọt.

 

Các loại trà khác (その他のお茶 – Sonohoka no Ocha)

Ngoài cà phê và trà sữa, Nhật Bản còn nổi tiếng với nhiều loại trà khác nhau, mỗi loại đều mang một hương vị và nét đặc trưng riêng.

  • Trà xanh (緑茶 – Ryokucha): Loại trà truyền thống của Nhật Bản, được chế biến từ lá trà xanh tươi. Có nhiều loại trà xanh khác nhau, từ trà xanh Sencha đến Matcha.
  • Trà đen (紅茶 – Kōcha): Trà đen có vị đậm đà hơn trà xanh, thường được dùng kèm với sữa hoặc đường.
  • Trà hoa cúc (カモミールティー – Kamomīru Tī): Loại trà thảo dược có vị nhẹ nhàng, dễ chịu, giúp thư giãn và làm dịu thần kinh.
  • Trà gừng (生姜茶 – Shōga-cha): Loại trà ấm nóng, giúp làm ấm cơ thể và giảm ho hiệu quả. Thường được dùng trong mùa đông.

 

Các loại đồ uống pha chế khác (その他ドリンク – Sonohoka Dorinku)

Nhật Bản không chỉ có cà phê và trà, mà còn sở hữu vô số loại đồ uống pha chế độc đáo khác.

  • Smoothie (スムージー – Sumūjī): Loại đồ uống được làm từ trái cây xay nhuyễn, bổ dưỡng và thơm ngon.
  • Soda (ソーダ – Sōda): Nước ngọt có ga, thường được pha trộn với các loại siro hoa quả.
  • Juice (ジュース – Jūsu): Nước ép trái cây tươi, mang lại hương vị tự nhiên và giàu vitamin.

 

Bảng giá tham khảo (Giá tiền chỉ mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi tùy theo địa điểm)

Loại đồ uốngGiá trung bình (JPY)
Cà phê đen300 – 500
Cà phê sữa400 – 600
Cà phê đá400 – 600
Cappuccino450 – 700
Latte450 – 700
Mocha500 – 750
Trà sữa đen400 – 600
Trà sữa xanh450 – 700
Trà sữa trân châu500 – 800
Trà sữa kem cheese550 – 850
Trà xanh200 – 400
Trà đen250 – 450
Smoothie500 – 700
Soda300 – 500
Juice350 – 600

Kết luận

Qua bài viết này, hy vọng bạn đã có cái nhìn tổng quan về các loại cà phê, trà sữa và đồ uống khác nhau trong tiếng Nhật. Việc hiểu biết về tên gọi của các loại đồ uống này sẽ giúp bạn tự tin hơn khi đặt món tại các quán cà phê, trà sữa ở Nhật Bản. Hãy thưởng thức những hương vị tuyệt vời và khám phá thêm nhiều điều thú vị trong nền văn hoá ẩm thực đa dạng của xứ sở mặt trời mọc. Chúc bạn có những trải nghiệm tuyệt vời!

Từ khóa

Cà phê Nhật Bản, Trà sữa Nhật Bản, Tên đồ uống tiếng Nhật, Từ vựng tiếng Nhật về đồ uống, Ẩm thực Nhật Bản