Bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến du lịch Nhật Bản và muốn tự tin giao tiếp trong các nhà hàng? Hoặc đơn giản là bạn muốn nâng cao vốn từ vựng tiếng Nhật của mình trong lĩnh vực ăn uống? Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn một bảng tổng hợp từ vựng tiếng Nhật hay dùng khi đi ăn uống, giúp bạn tự tin đặt món, giao tiếp với nhân viên phục vụ và tận hưởng trọn vẹn trải nghiệm ẩm thực Nhật Bản.
Từ vựng cơ bản về nhà hàng
Bắt đầu với những từ vựng cơ bản về nhà hàng sẽ giúp bạn định hướng và giao tiếp hiệu quả trong môi trường ăn uống.
- レストラン (Resutoran): Nhà hàng
- カフェ (Kafe): Quán cà phê
- 居酒屋 (Izakaya): Quán nhậu
- テーブル (Tēburu): Bàn
- 椅子 (Isu): Ghế
- メニュー (Menyū): Thực đơn
Từ vựng về các món ăn phổ biến
Hiểu rõ tên gọi của các món ăn phổ biến sẽ giúp bạn dễ dàng chọn lựa và thưởng thức ẩm thực Nhật Bản.
- ラーメン (Rāmen): Mì ramen
- 寿司 (Sushi): Sushi
- 天ぷら (Tenpura): Tempura
- 焼き鳥 (Yakitori): Xiên nướng
- カレーライス (Karē raisu): Cơm cà ri
- うどん (Udon): Mì udon
Từ vựng về đồ uống
Bạn có thể sử dụng những từ vựng này để đặt đồ uống phù hợp với khẩu vị của mình.
- 水 (Mizu): Nước lọc
- ジュース (Jūsu): Nước ép
- コーヒー (Kōhī): Cà phê
- お茶 (Ocha): Trà
- ビール (Bīru): Bia
- 日本酒 (Nihonshu): Rượu sake
Từ vựng về cách gọi món
Học cách gọi món một cách lịch sự và hiệu quả sẽ giúp bạn tạo ấn tượng tốt với nhân viên phục vụ.
- すみません (Sumimasen): Xin lỗi (để gọi phục vụ)
- あの、 (Ano,): À, (để bắt đầu câu hỏi)
- 〇〇をください (〇〇 o kudasai): Cho tôi một phần 〇〇
- 〇〇はありますか (〇〇 wa arimasu ka): Có 〇〇 không?
- お会計をお願いします (Okaikei o onegai shimasu): Xin thanh toán
- ごちそうさまでした (Gochisōsama deshita): Cảm ơn vì bữa ăn
Từ vựng về giá cả
Để kiểm soát chi phí khi ăn uống, hãy nắm vững từ vựng về giá cả.
- 値段 (Nedana): Giá cả
- 安い (Yasui): Rẻ
- 高い (Takai): Đắt
- いくらですか (Ikura desu ka): Bao nhiêu tiền?
- お釣り (Otsuri): Tiền thừa
Kết luận
Bảng tổng hợp từ vựng tiếng Nhật hay dùng khi đi ăn uống này sẽ là công cụ hữu ích cho bạn trong hành trình khám phá ẩm thực Nhật Bản. Hãy ghi nhớ những từ vựng này và luyện tập thường xuyên để tự tin giao tiếp và tận hưởng trọn vẹn những trải nghiệm ẩm thực độc đáo.
Từ khóa
- Từ vựng tiếng Nhật
- Ăn uống
- Nhà hàng
- Món ăn Nhật Bản
- Giao tiếp tiếng Nhật
- Du lịch Nhật Bản