Bánh Kitkat trong tiếng Nhật là gì?

Bánh Kitkat là một loại bánh kẹo sô cô la nổi tiếng trên toàn thế giới, và nó cũng rất phổ biến ở Nhật Bản. Nếu bạn đang tìm hiểu về văn hóa Nhật Bản hoặc muốn học tiếng Nhật, bạn sẽ cần biết cách gọi bánh Kitkat trong tiếng Nhật. Bài viết này Dear Natura sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách gọi bánh Kitkat và một số từ vựng tiếng Nhật liên quan.

Bánh Kitkat trong tiếng Nhật

Bánh Kitkat trong tiếng Nhật được gọi là キットカット (Kitto Katto). Đây là một cách phiên âm tiếng Nhật của tên tiếng Anh “Kit Kat”.

  • Cách phát âm: “Kitto Katto” được phát âm gần giống như “Ki-tô Ka-tô”.
  • Chữ kanji: Bánh Kitkat không có chữ kanji vì nó là một từ ngoại lai.
  • Cách viết: キットカット

@kyotosho427 Kitkat nhật siêu ngonnn #kyotosho #sieuthihangnhat #muataitiktokshop #kitkat ♬ nhạc nền – Kyotosho427

Từ vựng tiếng Nhật liên quan đến bánh Kitkat

Ngoài cách gọi tên, còn có một số từ vựng tiếng Nhật liên quan đến bánh Kitkat mà bạn nên biết:

  • 種類 (Shurui): Loại, chủng loại. Bạn có thể sử dụng từ này để chỉ các loại bánh Kitkat khác nhau như:
    • ミルクチョコレート (Miruku Chokoreeto): Sô cô la sữa
    • 抹茶 (Matcha): Trà xanh
    • ホワイトチョコレート (Howaito Chokoreeto): Sô cô la trắng
  • 値段 (Nedán): Giá. Bạn có thể hỏi giá của một thanh bánh Kitkat bằng cách hỏi:
    • このキットカットの値段はいくらですか? (Kono Kitto Katto no nedán wa ikura desu ka?): Giá của thanh bánh Kitkat này là bao nhiêu?
  • 包装 (Hōsō): Bao bì. Bạn có thể sử dụng từ này để chỉ cách thức đóng gói bánh Kitkat:
    • 箱入り (Hako-iri): Đóng hộp
    • 袋入り (Fukuro-iri): Đóng túi
  • 美味しい (Oishii): Ngon. Bạn có thể sử dụng từ này để diễn tả cảm nhận của bạn về bánh Kitkat:
    • このキットカットは美味しいですね (Kono Kitto Katto wa oishii desu ne): Bánh Kitkat này ngon đấy!

Bánh Kitkat ở Nhật Bản

Bánh Kitkat ở Nhật Bản được biết đến với sự đa dạng về hương vị. Ngoài các loại phổ biến như sô cô la sữa, trà xanh, sô cô la trắng, còn có rất nhiều hương vị độc đáo khác:

  • 季節限定 (Kisetsu-gentei): Hương vị theo mùa, thường được ra mắt theo mùa như mùa xuân, hè, thu, đông.
  • 地域限定 (Chiiki-gentei): Hương vị giới hạn theo vùng, mỗi vùng miền của Nhật Bản thường có những hương vị đặc trưng riêng.
  • コラボ (Korabo): Hợp tác với các thương hiệu khác, tạo ra những hương vị mới lạ.

文化 (Bunka): Văn hóa liên quan đến bánh Kitkat

Bánh Kitkat đã trở thành một phần văn hóa Nhật Bản. Người Nhật thường mua bánh Kitkat như một món quà nhỏ cho bạn bè, người thân hoặc đồng nghiệp.

  • 合格祈願 (Gakkō kigan): Lễ cầu nguyện cho việc thi cử. Bánh Kitkat được xem là biểu tượng của sự may mắn và thành công trong kỳ thi, vì “Kitto Katto” về âm nghe giống với “Kitto Katsu” có nghĩa là “chắc chắn sẽ thắng”.
  • お土産 (Omiyage): Quà lưu niệm. Bánh Kitkat là một món quà lưu niệm phổ biến khi du lịch Nhật Bản, đặc biệt là những loại hương vị địa phương.

Kết luận

Bánh Kitkat là một loại bánh kẹo phổ biến ở Nhật Bản và có nhiều loại hương vị khác nhau. Từ vựng tiếng Nhật liên quan đến bánh Kitkat có thể giúp bạn hiểu rõ hơn về văn hóa Nhật Bản và giao tiếp hiệu quả hơn. Bằng cách học cách gọi bánh Kitkat và một số từ vựng liên quan, bạn sẽ có thể trải nghiệm trọn vẹn văn hóa ẩm thực Nhật Bản.

Từ khóa

  • Bánh Kitkat tiếng Nhật
  • Kitto Katto
  • Từ vựng tiếng Nhật
  • Văn hóa Nhật Bản
  • Hương vị Kitkat 2025
  • Omiyage
  • Gakkō kigan