Các món trong osechi ngày Tết của người Nhật

Tết Nguyên đán ở Nhật Bản không chỉ là dịp sum họp gia đình mà còn là thời khắc thể hiện sự tinh tế trong văn hóa ẩm thực. Osechi Ryori, những hộp đựng thức ăn cầu kỳ với nhiều món ăn đầy màu sắc và ý nghĩa, là biểu tượng không thể thiếu trong ngày Tết của người Nhật. Mỗi món ăn trong osechi đều mang theo những lời chúc tốt lành cho năm mới, thể hiện sự tôn trọng truyền thống và mong ước về một năm may mắn, thịnh vượng. Bài viết này sẽ đi sâu vào khám phá ý nghĩa sâu sắc đằng sau từng món ăn trong những chiếc hộp osechi, giúp bạn hiểu hơn về văn hóa đặc sắc này.

Ý nghĩa của màu sắc trong Osechi

Màu sắc trong osechi không chỉ là yếu tố thẩm mỹ mà còn mang ý nghĩa biểu tượng sâu sắc. Người Nhật quan niệm rằng màu sắc ảnh hưởng đến tâm trạng và vận may. Việc lựa chọn màu sắc trong osechi thể hiện sự khéo léo và cầu kỳ của người chế biến. Mỗi màu sắc đều mang một thông điệp riêng, góp phần tạo nên bức tranh tổng thể rực rỡ và đầy ý nghĩa.

  • Màu đỏ (赤 – aka): Biểu tượng của may mắnniềm vui, và sự sống. Thường thấy trong các món cá hồi muối, củ cải đỏ ngâm dấm.
  • Màu đen (黒 – kuro): Đại diện cho sự bền bỉổn định, và quyền lực. Nhiều món ăn có màu đen xuất hiện như nấm đen, trứng cá.
  • Màu vàng (黄 – ki): Màu sắc của sự giàu cóthịnh vượng, và hạnh phúc. Các món ăn màu vàng như trứng cá muối, kim chi, các loại củ quả vàng thường được ưa chuộng.
  • Màu trắng (白 – shiro): Thể hiện sự trong sạchtinh khiết, và sự khởi đầu mới. Các món ăn có màu trắng như củ cải trắng, đậu phụ.
  • Màu xanh lá cây (緑 – midori): Mang ý nghĩa của sự sinh sôi nảy nởsức khỏe, và tăng trưởng. Thường thấy trong các món rau củ luộc, rau củ muối chua.

Các món ăn tượng trưng cho sự may mắn và thịnh vượng

Những món ăn này thường được chọn lựa kỹ càng, mang ý nghĩa cầu chúc cho một năm mới sung túc và thành công. Sự cầu kỳ trong chế biến cũng phản ánh sự tôn trọng đối với truyền thống và mong muốn về một năm mới tốt đẹp.

  • Kazunoko (数の子): Trứng cá tuyết, tượng trưng cho sự sinh sôi nảy nở và sự giàu có. Nhiều trứng cá nhỏ bé tượng trưng cho rất nhiều hậu duệ.
  • Kuromame (黒豆): Đậu đen luộc, biểu tượng cho sức khỏetuổi thọ, và sự mạnh mẽ. Màu đen tượng trưng cho sự bền vững.
  • Enoki-dake (エノキダケ): Nấm Enoki, hình dáng dài mảnh mai tượng trưng cho sự trường thọ và sự phát triển không ngừng.
  • Konbu (昆布): Tảo bẹ khô, có âm đọc gần giống với từ “よろこぶ” (yorokobu) nghĩa là vui mừng, mang ý nghĩa chúc mừng năm mới.
  • Kōhaku (紅白): Món ăn được trang trí với màu đỏ và trắng, kết hợp màu sắc của may mắn và sự trong sạch, thể hiện sự hòa hợp và cân bằng.

 

Món ăn tượng trưng cho sức khỏe và trường thọ

Nhật Bản rất coi trọng sức khỏe và tuổi thọ. Các món ăn trong osechi thường được lựa chọn với mục đích tăng cường sức khỏe và mang lại sự trường thọ cho gia đình. Sự đa dạng về màu sắc và hương vị cũng góp phần làm phong phú thêm bữa ăn Tết.

  • Daikon (大根): Củ cải trắng, tượng trưng cho sự may mắn và sức khỏe. Hình dáng dài của củ cải cũng tượng trưng cho sự trường thọ.
  • Renkon (蓮根): Ngó sen, có nhiều lỗ nhỏ, tượng trưng cho việc nhìn thấu tương lai, có tầm nhìn xa trông rộng.
  • Ninjin (人参): Cà rốt, có màu cam tươi sáng, tượng trưng cho sự may mắn và niềm vui. Màu sắc của cà rốt cũng mang đến sự ấm áp và tươi mới.
  • Kuri Kinton (栗きんとん): Món khoai lang nghiền với hạt dẻ, có màu vàng óng, tượng trưng cho sự giàu có và thịnh vượng. Mùi vị ngọt ngào đem lại sự thư giãn và hạnh phúc.
  • Gomaae (胡麻和え): Rau củ trộn với mè rang, tượng trưng cho sự kết nối gia đình và sự hài hòa.

Món ăn thể hiện sự cầu mong thuận lợi và thành công

Nhiều món ăn trong osechi được lựa chọn với hy vọng mang lại sự thuận lợi và thành công trong năm mới. Hình dáng, màu sắc và tên gọi của các món ăn đều mang những hàm ý sâu sắc, thể hiện sự cầu mong tốt đẹp của người Nhật.

  • Tai (鯛): Cá tai đỏ, có âm đọc gần giống với từ “めでたい” (medetai) nghĩa là may mắn, tượng trưng cho sự may mắn và thành công.
  • Kamaboko (蒲鉾): Chả cá, thường được trang trí với màu hồng và trắng, tượng trưng cho sự may mắn và sự trong sạch.
  • Datemaki (伊達巻): Trứng cuộn ngọt, có hình dáng đẹp mắt, tượng trưng cho sự phát triển và sự học hỏi.
  • Kōhaku (紅白): Sự kết hợp của màu đỏ và trắng, thường được thấy trong nhiều món ăn trong osechi, tượng trưng cho sự may mắn và sự hạnh phúc.
  • Saba (鯖): Cá mòi, được coi là món ăn mang lại sự thịnh vượng, có ý nghĩa là sẽ không thiếu thốn trong năm mới.

 

Món ăn tượng trưng cho mùa xuân và sự khởi đầu mới

Osechi được xem như một sự khởi đầu tươi mới cho một năm mới. Nhiều món ăn được lựa chọn vì mang hình ảnh của mùa xuân, tượng trưng cho sự tái sinh, sự phát triển và hy vọng về một tương lai tốt đẹp.

  • Takenoko (筍): Măng tre, tượng trưng cho sự phát triển và sự vươn lên. Măng tre mọc thẳng, mạnh mẽ thể hiện sự kiên định.
  • Sakura Denbu (桜でんぶ): Cá bào ngâm với màu hồng của hoa anh đào, tượng trưng cho mùa xuân và sự tươi mới.
  • Hanpen (はんぺん): Chả cá trắng, có hình dáng mềm mại, tượng trưng cho sự thanh khiết và sự bắt đầu mới.
  • Arare (あられ): Bánh gạo nhỏ, giòn tan, tượng trưng cho sự vui vẻ và hạnh phúc.

Bảng giá tham khảo Osechi (Chỉ mang tính chất tham khảo)

Loại OsechiGiá (JPY)
Osechi nhỏ, cơ bản5,000 – 10,000
Osechi trung bình10,000 – 20,000
Osechi cao cấp20,000 – 50,000 trở lên
Osechi đặc biệt (hàng đặt trước)50,000 trở lên

Kết luận: Osechi Ryori không chỉ là một bữa ăn Tết thông thường, mà còn là một tác phẩm nghệ thuật ẩm thực, thể hiện sự tinh tế, cầu kỳ và ý nghĩa sâu sắc của văn hóa Nhật Bản. Mỗi món ăn đều chứa đựng những lời chúc tốt đẹp, sự cầu mong về một năm mới an khang, thịnh vượng và hạnh phúc. Hiểu rõ ý nghĩa của từng món ăn sẽ giúp bạn trân trọng hơn nữa nét đẹp văn hóa độc đáo này và thêm phần hào hứng khi thưởng thức Osechi trong dịp Tết Nguyên Đán. Việc lựa chọn và chuẩn bị Osechi cũng là cách thể hiện lòng thành kính đối với tổ tiên và mong ước về một năm mới may mắn cho cả gia đình.

Từ khóa: Osechi, Tết Nhật Bản, Ẩm thực Nhật Bản, Văn hóa Nhật Bản, Ý nghĩa món ăn Tết Nhật.