[Cách đọc Thành Phần Mỹ Phẩm Tại Drugstore ở Nhật, Từ Tiếng Nhật Phổ Biến]
Nhật Bản nổi tiếng với những sản phẩm mỹ phẩm chất lượng cao và đa dạng. Khi mua sắm mỹ phẩm tại các cửa hàng drugstore ở Nhật, việc đọc hiểu thành phần sản phẩm là điều cần thiết để bạn lựa chọn được sản phẩm phù hợp với nhu cầu của mình. Bài viết này sẽ giúp bạn làm quen với các thuật ngữ tiếng Nhật phổ biến được sử dụng trên bao bì mỹ phẩm, giúp bạn dễ dàng đọc hiểu và lựa chọn sản phẩm phù hợp.
Tên Thành Phần
Tên thành phần được in trên bao bì mỹ phẩm là yếu tố quan trọng để bạn biết được sản phẩm chứa những gì. Dưới đây là một số thuật ngữ tiếng Nhật phổ biến được sử dụng để chỉ các thành phần trong mỹ phẩm:
- 水 (Mizu): Nước, là thành phần chính trong hầu hết các sản phẩm mỹ phẩm.
- グリセリン (Guriserin): Glycerin, chất giữ ẩm phổ biến, giúp da mềm mại và mịn màng.
- ヒアルロン酸 (Hiaruron-san): Axit hyaluronic, thành phần giữ ẩm mạnh mẽ, giúp da căng bóng và mọng nước.
- コラーゲン (Koraagen): Collagen, protein tự nhiên giúp da săn chắc, đàn hồi và chống lão hóa.
- ビタミンC (Vitamin C): Vitamin C, chất chống oxy hóa mạnh mẽ, giúp da sáng mịn và đều màu.
Loại Da
Bao bì mỹ phẩm thường ghi chú loại da phù hợp với sản phẩm. Bạn cần hiểu rõ loại da của mình để lựa chọn sản phẩm phù hợp.
- 乾燥肌 (Kansō-hada): Da khô, cần sản phẩm dưỡng ẩm sâu.
- 脂性肌 (Shisei-hada): Da dầu, cần sản phẩm kiểm soát dầu thừa và làm sạch sâu.
- 混合肌 (Kongō-hada): Da hỗn hợp, cần sản phẩm phù hợp với cả vùng da khô và vùng da dầu.
- 敏感肌 (Binkan-hada): Da nhạy cảm, cần sản phẩm dịu nhẹ, không chứa chất kích ứng.
Công Dụng
Công dụng của sản phẩm được thể hiện trên bao bì mỹ phẩm để bạn biết được sản phẩm có tác dụng gì.
- 美白 (Biyaku): Làm trắng da, giúp da sáng mịn và đều màu.
- シワ改善 (Shiwa Kaizen): Chống lão hóa, giúp giảm thiểu nếp nhăn.
- 保湿 (Hoshi tsu): Dưỡng ẩm, giúp da mềm mại và mịn màng.
- ニキビ予防 (Nikibi Yobō): Ngăn ngừa mụn, giúp da sạch khỏe.
Cách Sử Dụng
Hướng dẫn sử dụng thường được ghi trên bao bì mỹ phẩm.
- 朝晩使用 (Chōban Shiyō): Sử dụng cả sáng và tối.
- 朝のみ使用 (Chō nomi Shiyō): Sử dụng vào buổi sáng.
- 夜のみ使用 (Yoru nomi Shiyō): Sử dụng vào buổi tối.
- 適量を塗布する (Tekitōryō o Tobusuru): Thoa một lượng vừa đủ.
Lưu Ý
- 無香料 (Mukōryō): Không chứa hương liệu, phù hợp với da nhạy cảm.
- 無着色 (Muchokuseki): Không chứa màu, phù hợp với da nhạy cảm.
- 無鉱物油 (Mukōbutsuyu): Không chứa dầu khoáng, phù hợp với da dầu và da mụn.
- アレルギーテスト済み (Aruerugi Tesuto Zumi): Đã kiểm nghiệm dị ứng, phù hợp với da nhạy cảm.
Kết Luận
Hiểu được các thuật ngữ tiếng Nhật phổ biến được sử dụng trên bao bì mỹ phẩm sẽ giúp bạn lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu của mình khi mua sắm tại các cửa hàng drugstore ở Nhật. Bạn có thể sử dụng các ứng dụng dịch thuật hoặc tra cứu từ điển tiếng Nhật để hiểu rõ hơn về thành phần và công dụng của sản phẩm. Chúc bạn mua sắm vui vẻ và tìm được những sản phẩm mỹ phẩm ưng ý!
Từ Khóa
- Cách đọc Thành Phần Mỹ Phẩm
- Drugstore Nhật Bản
- Tiếng Nhật Phổ Biến
- Thành Phần Mỹ Phẩm
- Mỹ Phẩm Nhật Bản