Hướng dẫn đọc các thông số trên gọng kính Nhật nội địa

Kính mắt là một phụ kiện không thể thiếu đối với nhiều người, đặc biệt là những người có vấn đề về thị lực. Khi mua kính mắt, việc lựa chọn gọng kính phù hợp là điều rất quan trọng. Gọng kính Nhật Bản được biết đến với chất lượng cao, thiết kế tinh tế và độ bền bỉ. Để lựa chọn được gọng kính Nhật phù hợp với mình, bạn cần biết cách đọc các thông số trên gọng kính. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách đọc các thông số trên gọng kính Nhật và những từ vựng tiếng Nhật cần biết.

Thông số về kích cỡ gọng kính

Thông số về kích cỡ gọng kính thường được in trên gọng kính hoặc trên hộp đựng kính. Các thông số này cho biết kích thước của gọng kính, giúp bạn lựa chọn gọng kính phù hợp với khuôn mặt của mình.

  • Độ rộng của gọng kính (Lens Width): Là chiều rộng của mắt kính, thường được đo bằng milimet (mm).
  • Chiều dài của cầu kính (Bridge Width): Là khoảng cách giữa hai mắt kính, được đo bằng milimet (mm).
  • Chiều dài của càng kính (Temple Length): Là chiều dài của càng kính, được đo bằng milimet (mm).
  • Kích cỡ gọng kính: Thường được thể hiện theo dạng: Lens Width – Bridge Width – Temple Length (ví dụ: 51-20-145).
  • Ví dụ: Gọng kính có thông số 51-20-145 có nghĩa là: độ rộng của mắt kính là 51 mm, chiều dài của cầu kính là 20 mm, chiều dài của càng kính là 145 mm.

Chất liệu gọng kính

Chất liệu gọng kính ảnh hưởng đến độ bền, trọng lượng và tính thẩm mỹ của gọng kính.

  • Titan (チタン): Titan là một loại kim loại nhẹ, bền, chống ăn mòn và có tính linh hoạt cao. Gọng kính titan rất nhẹ, thoải mái khi đeo và có tuổi thọ cao.
  • Thép không gỉ (ステンレス): Thép không gỉ là một loại kim loại bền, cứng, chống ăn mòn. Gọng kính thép không gỉ thường có độ bền cao, giá thành hợp lý.
  • Nhựa (プラスチック): Nhựa là chất liệu nhẹ, đa dạng về màu sắc và kiểu dáng. Gọng kính nhựa có giá thành thấp, dễ dàng thay đổi màu sắc và kiểu dáng.
  • Acetat (アセテート): Acetat là một loại nhựa cao cấp, có độ bóng đẹp, bền và nhẹ. Gọng kính acetat thường có giá thành cao hơn so với gọng kính nhựa thông thường.
  • Gỗ (木): Gọng kính gỗ được làm từ các loại gỗ tự nhiên, mang đến vẻ đẹp độc đáo và sang trọng. Gọng kính gỗ thường có trọng lượng nhẹ, độ bền cao.

Tên thương hiệu gọng kính Nhật

Có nhiều thương hiệu gọng kính Nhật Bản nổi tiếng trên thị trường, mỗi thương hiệu có những đặc điểm riêng biệt về thiết kế, chất liệu và giá thành.

  • JINS (ジンズ): JINS là một thương hiệu kính mắt Nhật Bản nổi tiếng với thiết kế hiện đại, giá cả phải chăng. JINS cung cấp nhiều mẫu gọng kính đa dạng, từ kiểu dáng cổ điển đến kiểu dáng thời trang.
  • Zoff (ゾフ): Zoff là một thương hiệu kính mắt Nhật Bản nổi tiếng với thiết kế trẻ trung, năng động. Zoff cung cấp nhiều mẫu gọng kính đa dạng, từ kiểu dáng cá tính đến kiểu dáng thanh lịch.
  • 999.9 フォーナインズ: 999.9 là một thương hiệu kính mắt Nhật Bản cao cấp, nổi tiếng với thiết kế tinh tế, chất liệu cao cấp và độ bền bỉ. 999.9 tập trung vào sự thoải mái và tính năng của gọng kính.
  • Masunaga (増永眼鏡): Masunaga là một thương hiệu kính mắt Nhật Bản truyền thống, nổi tiếng với tay nghề thủ công tinh xảo và chất liệu cao cấp. Masunaga sản xuất gọng kính với thiết kế độc đáo, sang trọng.
  • Tom Ford: Tom Ford là một thương hiệu kính mắt cao cấp của Mỹ, nhưng được sản xuất tại Nhật Bản bởi công ty Masunaga. Tom Ford nổi tiếng với thiết kế sang trọng, đẳng cấp.

Từ vựng tiếng Nhật cần biết

Để hiểu rõ hơn về các thông số trên gọng kính Nhật, bạn cần biết một số từ vựng tiếng Nhật cơ bản.

  • フレーム (Furēmu): Gọng kính
  • レンズ (Renzu): Mắt kính
  • ブリッジ (Burijji): Cầu kính
  • テンプル (Tenpuru): Càng kính
  • サイズ (Saizu): Kích cỡ
  • 素材 (Sozai): Chất liệu
  • チタン (Chitan): Titan
  • ステンレス (Sutenresu): Thép không gỉ
  • プラスチック (Purasuchikku): Nhựa
  • アセテート (Aseteto): Acetat
  • 木 (Ki): Gỗ

Bảng giá gọng kính Nhật

Thương hiệuChất liệuGiá (VND)
JINSNhựaTừ 1.000.000 VND
ZoffNhựaTừ 1.200.000 VND
999.9TitanTừ 5.000.000 VND
MasunagaAcetatTừ 10.000.000 VND
Tom FordAcetatTừ 15.000.000 VND

Kết luận

Hiểu rõ các thông số trên gọng kính Nhật và những từ vựng tiếng Nhật liên quan sẽ giúp bạn lựa chọn được gọng kính phù hợp với mình. Ngoài ra, việc tham khảo ý kiến của bác sĩ nhãn khoa cũng rất cần thiết để đảm bảo gọng kính phù hợp với thị lực của bạn.

Nguồn: https://www.pew.vn/huong-dan

Từ khóa

  • Gọng kính Nhật
  • Thông số gọng kính
  • Từ vựng tiếng Nhật về gọng kính
  • Thương hiệu gọng kính Nhật
  • Giá gọng kính Nhật