Kẹo Kororo trong tiếng Nhật là gì, các loại kẹo kororo phổ biến

Bạn có biết kẹo Kororo, loại kẹo dẻo ngọt ngào và đầy màu sắc, được yêu thích ở Nhật Bản? Bạn muốn học cách gọi tên kẹo Kororo trong tiếng Nhật và khám phá thêm về từ vựng liên quan đến kẹo và đồ ngọt? Hãy cùng Dear Natura tìm hiểu trong bài viết này!

bánh kẹo phổ biến ở Nhật

Kẹo Kororo trong tiếng Nhật

Kẹo Kororo trong tiếng Nhật được gọi là コロロ (Kororo). Tên gọi này được lấy từ tiếng Nhật コロコロ (korokoro), mô tả âm thanh khi lăn viên kẹo.

Một số điểm nổi bật về kẹo Kororo:

  • Kẹo Kororo được sản xuất bởi công ty Meiji Seika. Meiji Seika là một trong những công ty sản xuất thực phẩm và đồ uống lớn nhất Nhật Bản.
  • Kẹo Kororo có nhiều hương vị khác nhau. Từ vị trái cây truyền thống như dâu tây, cam, nho đến các hương vị độc đáo như dưa hấu, đào, xoài.
  • Kẹo Kororo có kết cấu mềm mại, dai, dễ ăn. Loại kẹo này rất phổ biến với trẻ em và người lớn.
  • Kẹo Kororo là món quà phổ biến. Người Nhật thường tặng kẹo Kororo cho bạn bè, người thân trong các dịp đặc biệt.

 

Từ vựng tiếng Nhật liên quan đến kẹo Kororo

Ngoài コロロ (Kororo), bạn có thể sử dụng một số từ vựng tiếng Nhật khác liên quan đến kẹo và đồ ngọt:

  • お菓子 (Okashi): Nghĩa là đồ ngọt, kẹo, bánh kẹo nói chung.
  • キャンディー (Kyandī): Nghĩa là kẹo cứng, kẹo ngọt.
  • グミ (Gumi): Nghĩa là kẹo dẻo, kẹo thạch.
  • チョコレート (Chokorēto): Nghĩa là sô cô la.
  • アイスクリーム (Aisukurimu): Nghĩa là kem.

Cách gọi tên các hương vị kẹo Kororo

Mỗi hương vị kẹo Kororo đều có tên gọi riêng trong tiếng Nhật. Dưới đây là một số ví dụ:

  • いちご (Ichigo): Hương vị dâu tây.
  • みかん (Mikan): Hương vị cam.
  • ぶどう (Budō): Hương vị nho.
  • スイカ (Suika): Hương vị dưa hấu.
  • もも (Momo): Hương vị đào.

Bạn có thể kết hợp từ vựng コロロ (Kororo) với tên gọi của mỗi hương vị để tạo thành tên gọi đầy đủ cho loại kẹo đó. Ví dụ: いちごコロロ (Ichigo Kororo) nghĩa là kẹo Kororo vị dâu tây.

Các loại kẹo dẻo phổ biến ở Nhật Bản

Ngoài kẹo Kororo, Nhật Bản còn có nhiều loại kẹo dẻo khác nhau, mỗi loại có đặc điểm riêng:

  • ぷっちょ (Puccho): Là kẹo dẻo có vị trái cây, kết cấu mềm, dễ ăn, được sản xuất bởi công ty Morinaga.
  • ねるねるねるね (Nerunerunerune): Là kẹo dẻo bột, bạn cần tự pha trộn bột và nước để tạo thành kẹo dẻo.
  • ハイチュウ (Hai Chū): Là kẹo dẻo hình trụ, có nhiều hương vị khác nhau, được sản xuất bởi công ty Lotte.
  • キシリトールガム (Kishiritōru Gamu): Là kẹo cao su có vị trái cây, chứa xylitol giúp làm sạch răng miệng.

Kết luận

Bài viết đã giới thiệu về kẹo Kororo và từ vựng tiếng Nhật liên quan đến kẹo và đồ ngọt. Hy vọng những thông tin này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về kẹo Kororo và văn hóa ẩm thực Nhật Bản. Bên cạnh đó, bạn cũng có thể học thêm về các loại kẹo dẻo khác phổ biến ở Nhật Bản và trau dồi vốn từ vựng tiếng Nhật của mình.

Từ khóa

  • Kẹo Kororo
  • Tiếng Nhật 2024
  • Từ vựng
  • Kẹo dẻo
  • Đồ ngọt
  • Văn hóa Nhật Bản
  • Meiji Seika