Kính áp tròng là một phụ kiện thời trang và thị lực phổ biến trên toàn thế giới, và Nhật Bản cũng không ngoại lệ. Nếu bạn đang học tiếng Nhật và muốn tìm hiểu về kính áp tròng, hoặc bạn đơn giản là muốn biết thêm về thuật ngữ liên quan đến kính áp tròng trong tiếng Nhật, bài viết này sẽ cung cấp cho bạn những thông tin cần thiết.
Kính áp tròng tiếng Nhật là gì?
Kính áp tròng trong tiếng Nhật được gọi là コンタクトレンズ (Kontaクトrenz), là một thuật ngữ tiếng Nhật đọc theo cách phát âm tiếng Anh của “contact lens”.
- Kontaクトrenz là một thuật ngữ chung để chỉ tất cả các loại kính áp tròng, bao gồm kính áp tròng cứng, kính áp tròng mềm, kính áp tròng màu, và kính áp tròng đa tiêu cự.
- コンタクトレンズ thường được viết tắt là コンタクト (Kontaクト), một cách gọi ngắn gọn và phổ biến hơn.
- 眼鏡 (Megane) là từ tiếng Nhật để chỉ kính mắt, trong khi đó コンタクト chỉ kính áp tròng.
- コンタクトをつける (Kontaクト o tsukeru) có nghĩa là đeo kính áp tròng, và コンタクトを外す (Kontaクト o hazusu) có nghĩa là tháo kính áp tròng.
Các loại kính áp tròng
Có nhiều loại kính áp tròng khác nhau, mỗi loại có những đặc điểm riêng.
- ハードコンタクトレンズ (Haado Kontaクトrenz): Kính áp tròng cứng. Loại kính này cứng hơn kính áp tròng mềm và thường được sử dụng để điều trị các vấn đề về thị lực nghiêm trọng hơn.
- ソフトコンタクトレンズ (Sofuto Kontaクトrenz): Kính áp tròng mềm. Loại kính này mềm mại hơn kính áp tròng cứng và dễ sử dụng hơn.
- ワンデーコンタクトレンズ (Wandee Kontaクトrenz): Kính áp tròng sử dụng một ngày. Loại kính này được thiết kế để sử dụng trong một ngày và sau đó bỏ đi.
- カラコン (Karakon): Kính áp tròng màu. Loại kính này có màu sắc khác nhau, giúp thay đổi màu mắt hoặc làm cho mắt trông to hơn.
- 乱視用コンタクトレンズ (Ransiyou Kontaクトrenz): Kính áp tròng dành cho người bị loạn thị. Loại kính này được thiết kế để khắc phục vấn đề loạn thị.
- 遠視用コンタクトレンズ (Enshiyou Kontaクトrenz): Kính áp tròng dành cho người bị viễn thị. Loại kính này được thiết kế để khắc phục vấn đề viễn thị.
- 近視用コンタクトレンズ (Kinshiyou Kontaクトrenz): Kính áp tròng dành cho người bị cận thị. Loại kính này được thiết kế để khắc phục vấn đề cận thị.
Cách chọn kính áp tròng
Chọn kính áp tròng phù hợp là rất quan trọng để đảm bảo sức khỏe cho mắt và đạt được hiệu quả thị lực tốt nhất.
- Kiểm tra thị lực: Bạn cần đi khám mắt và kiểm tra thị lực với bác sĩ nhãn khoa để xác định loại kính áp tròng phù hợp nhất với tình trạng mắt của bạn.
- Lựa chọn loại kính: Có nhiều loại kính áp tròng khác nhau như kính áp tròng cứng, kính áp tròng mềm, kính áp tròng màu, kính áp tròng đa tiêu cự, v.v. Bạn cần lựa chọn loại kính phù hợp với nhu cầu sử dụng của mình.
- Chọn thương hiệu: Có rất nhiều thương hiệu kính áp tròng trên thị trường. Bạn nên lựa chọn thương hiệu uy tín và có chất lượng tốt.
- Thử kính: Sau khi lựa chọn loại kính và thương hiệu, bạn nên thử kính để đảm bảo kính phù hợp với mắt của bạn.
Từ vựng tiếng Nhật liên quan đến kính áp tròng
- 眼科 (Gankou): Khoa mắt
- 眼医者 (Gansha): Bác sĩ nhãn khoa
- 度数 (Dosuu): Độ kính
- 軸 (Jiku): Trục
- ベースカーブ (Beesukaabu): Độ cong đáy
- 直径 (Chokkei): Đường kính
- レンズ (Rensu): Thấu kính
- ケース (Keesu): Hộp đựng kính áp tròng
- 洗浄液 (Senshoueki): Dung dịch vệ sinh kính áp tròng
- 保存液 (Hozon eki): Dung dịch bảo quản kính áp tròng
Bảng giá kính áp tròng tại Nhật Bản
Loại kính áp tròng | Giá trung bình (¥) |
---|---|
Kính áp tròng cứng | 10.000 – 20.000 |
Kính áp tròng mềm | 5.000 – 15.000 |
Kính áp tròng một ngày | 2.000 – 4.000 |
Kính áp tròng màu | 3.000 – 6.000 |
Kính áp tròng loạn thị | 10.000 – 20.000 |
Kết luận
Kính áp tròng là một giải pháp thị lực tiện lợi và phổ biến tại Nhật Bản. Việc hiểu rõ về thuật ngữ tiếng Nhật liên quan đến kính áp tròng sẽ giúp bạn dễ dàng giao tiếp và mua sắm kính áp tròng tại Nhật Bản. Hãy nhớ rằng, việc chọn kính áp tròng phù hợp là rất quan trọng để đảm bảo sức khỏe cho mắt của bạn.
Từ khóa
- kính áp tròng tiếng Nhật
- Kontaクトrenz
- kính áp tròng cứng
- kính áp tròng mềm
- kính áp tròng màu
- từ vựng tiếng Nhật về kính áp tròng
- giá kính áp tròng tại Nhật Bản