Chơi golf là một môn thể thao phổ biến trên toàn thế giới, và Nhật Bản cũng không ngoại lệ. Nếu bạn là một người yêu thích môn thể thao này và muốn học tiếng Nhật, việc nắm vững từ vựng liên quan đến golf là điều cần thiết. Bài viết này Dear Natura sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về kính chơi golf trong tiếng Nhật, cũng như các từ vựng tiếng Nhật liên quan khác.
Kính chơi golf tiếng Nhật là gì?
Kính chơi golf trong tiếng Nhật được gọi là ゴルフサングラス (gorufu sangurasu). Đây là loại kính chuyên dụng được thiết kế để bảo vệ mắt khỏi ánh nắng mặt trời, gió và các tác động khác khi chơi golf.
- Chức năng:
- Bảo vệ mắt khỏi tia cực tím (UV) có hại từ ánh nắng mặt trời.
- Ngăn chặn ánh sáng chói loá, giúp người chơi nhìn rõ bóng golf và sân golf.
- Chống gió và bụi bẩn.
- Kiểu dáng:
- Có nhiều kiểu dáng và màu sắc khác nhau, phù hợp với sở thích và phong cách của mỗi người.
- Thường được thiết kế ôm sát khuôn mặt để tăng cường khả năng bảo vệ.
- Chất liệu:
- Được làm từ các vật liệu chất lượng cao như nhựa, kim loại hoặc hợp kim.
- Có thể có thêm các tính năng bổ sung như chống nước, chống sương mù, v.v.
- Lựa chọn:
- Nên chọn kính chơi golf phù hợp với hình dạng khuôn mặt, màu sắc của trang phục và điều kiện thời tiết.
- Cần đảm bảo kính có khả năng chống tia UV, chống chói loá và bảo vệ mắt tốt.
Từ vựng tiếng Nhật liên quan đến golf
Bên cạnh kính chơi golf, còn có nhiều từ vựng tiếng Nhật khác liên quan đến môn thể thao này. Dưới đây là một số ví dụ:
Thiết bị chơi golf
Từ tiếng Nhật | Tiếng Việt | Ghi chú |
---|---|---|
ゴルフクラブ (gorufu kurabu) | Gậy golf | Có nhiều loại gậy golf khác nhau, mỗi loại có chức năng riêng. |
ゴルフボール (gorufu bōru) | Bóng golf | Loại bóng golf thường được sử dụng là bóng golf dimple. |
ゴルフバッグ (gorufu baggu) | Túi đựng gậy golf | Được sử dụng để đựng gậy golf, bóng golf và các dụng cụ khác. |
ゴルフシューズ (gorufu shūzu) | Giày golf | Được thiết kế đặc biệt để tạo độ bám tốt trên sân golf. |
ゴルフカート (gorufu kāto) | Xe golf | Được sử dụng để di chuyển trên sân golf. |
Sân golf
Từ tiếng Nhật | Tiếng Việt | Ghi chú |
---|---|---|
ゴルフコース (gorufu kōsu) | Sân golf | Có nhiều loại sân golf khác nhau, từ sân golf 9 lỗ đến sân golf 18 lỗ. |
グリーン (gurīn) | Mặt cỏ xanh | Là phần cỏ ngắn nhất trên sân golf, nơi bóng golf được đánh vào lỗ. |
フェアウェイ (feuawei) | Đường fairway | Là phần cỏ dài hơn green, nằm giữa tee và green. |
ティーイングエリア (tīingu eria) | Khu vực tee | Là nơi người chơi đặt bóng golf trước khi đánh. |
バンカー (bankā) | Bãi cát | Là một khu vực cát được thiết kế để làm khó người chơi. |
Luật chơi golf
Từ tiếng Nhật | Tiếng Việt | Ghi chú |
---|---|---|
ゴルフルール (gorufu rūru) | Luật chơi golf | Có nhiều luật chơi golf khác nhau, được quy định bởi Liên đoàn Golf Quốc tế (IGF). |
パーリー (pārī) | Par | Là số cú đánh tiêu chuẩn để đưa bóng vào lỗ trên mỗi hố. |
バーディー (bādī) | Birdie | Là khi người chơi đánh ít hơn một cú so với par. |
イーグル (īguru) | Eagle | Là khi người chơi đánh ít hơn hai cú so với par. |
アルバトロス (arubatorosu) | Albatross | Là khi người chơi đánh ít hơn ba cú so với par. |
ホールインワン (hōru in wan) | Hole-in-one | Là khi người chơi đánh bóng vào lỗ chỉ bằng một cú đánh. |
Kết luận
Nắm vững từ vựng tiếng Nhật liên quan đến golf sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn khi chơi golf ở Nhật Bản, cũng như hiểu rõ hơn về môn thể thao này. Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích về kính chơi golf tiếng Nhật và các từ vựng tiếng Nhật liên quan khác. Chúc bạn học tiếng Nhật vui vẻ và thành công!
Từ khóa
- Kính chơi golf tiếng Nhật
- Từ vựng tiếng Nhật về golf
- Golf saングラス
- Gorufu sangurasu
- Từ vựng golf tiếng Nhật
- Luật chơi golf tiếng Nhật
- Thiết bị chơi golf tiếng Nhật