Kính đa tròng là một loại kính mắt được thiết kế để khắc phục các vấn đề về thị lực khác nhau, bao gồm cận thị, viễn thị và lão thị. Kính đa tròng rất phổ biến ở Nhật Bản, nơi có nhiều người lớn tuổi. Nếu bạn đang học tiếng Nhật, việc hiểu biết về các từ vựng liên quan đến kính đa tròng sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn với người dân địa phương và hiểu rõ hơn về văn hóa Nhật Bản.
Kính đa tròng trong tiếng Nhật
Kính đa tròng trong tiếng Nhật được gọi là 老眼鏡 (rōgankyō). 老 (rō) có nghĩa là “già”, 眼鏡 (gankyō) có nghĩa là “kính mắt”. Do đó, 老眼鏡 (rōgankyō) nghĩa đen là “kính mắt dành cho người già”. Tuy nhiên, từ này cũng được sử dụng để chỉ kính đa tròng nói chung, bất kể người đeo bao nhiêu tuổi.
Các loại kính đa tròng
Kính đa tròng có nhiều loại khác nhau, mỗi loại có ưu điểm và nhược điểm riêng. Dưới đây là một số loại kính đa tròng phổ biến:
Kính đa tròng đơn tiêu cự
- 単焦点レンズ (tan shōten renzu): Loại kính đa tròng đơn giản nhất, được thiết kế để điều chỉnh một khoảng cách nhìn nhất định.
- Ưu điểm: Giá cả phải chăng, dễ sử dụng.
- Nhược điểm: Chỉ có thể nhìn rõ ở một khoảng cách nhất định.
- Ví dụ: Bạn có thể đeo kính đơn tiêu cự để nhìn rõ bảng đen nhưng không nhìn rõ màn hình máy tính.
Kính đa tròng đa tiêu cự
- 多焦点レンズ (ta shōten renzu): Loại kính đa tròng phức tạp hơn, được thiết kế để điều chỉnh nhiều khoảng cách nhìn khác nhau.
- Ưu điểm: Cho phép nhìn rõ ở nhiều khoảng cách khác nhau.
- Nhược điểm: Giá cả cao hơn, có thể mất thời gian để làm quen.
- Ví dụ: Bạn có thể đeo kính đa tiêu cự để nhìn rõ bảng đen, màn hình máy tính và sách.
Kính đa tròng biến đổi
- 累進多焦点レンズ (ruisei ta shōten renzu): Loại kính đa tròng được thiết kế để điều chỉnh độ thị lực một cách liên tục.
- Ưu điểm: Cho phép nhìn rõ ở mọi khoảng cách mà không cần điều chỉnh.
- Nhược điểm: Giá cả rất cao, có thể mất thời gian để làm quen.
- Ví dụ: Bạn có thể đeo kính đa tròng biến đổi để nhìn rõ mọi thứ, từ bảng đen đến điện thoại di động.
Kính đa tròng cho người già
- 老視用レンズ (rōshiyō renzu): Loại kính đa tròng được thiết kế đặc biệt cho người già, giúp họ nhìn rõ ở khoảng cách gần.
- Ưu điểm: Giúp người già đọc sách báo, sử dụng điện thoại di động dễ dàng hơn.
- Nhược điểm: Chỉ có thể nhìn rõ ở khoảng cách gần.
- Ví dụ: Người già có thể đeo kính lão thị để đọc sách báo, sử dụng điện thoại di động.
Các từ vựng liên quan đến kính đa tròng
- 度数 (dosū): Độ cận thị hoặc viễn thị.
- 乱視 (ran shi): Loạn thị.
- フレーム (furēmu): Khung kính.
- レンズ (renzu): Thấu kính.
- 眼科医 (gankai): Bác sĩ nhãn khoa.
- 視力検査 (shiryoku kensa): Kiểm tra thị lực.
- 眼鏡店 (megane-ten): Cửa hàng kính mắt.
Kết luận
Kính đa tròng là một giải pháp hữu ích cho những người gặp vấn đề về thị lực. Hiểu biết về các loại kính đa tròng và từ vựng liên quan đến kính đa tròng trong tiếng Nhật sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn và hiểu rõ hơn về văn hóa Nhật Bản.
Keyword Tags
- kính đa tròng
- tiếng Nhật
- từ vựng
- lão thị
- nhãn khoa