Những Từ Tiếng Nhật Hay Gặp Về Bóng Bàn Cơ Bản Nhất

[Những Từ Tiếng Nhật Hay Gặp Về Bóng Bàn Cơ Bản Nhất]

Bóng bàn là môn thể thao phổ biến trên toàn thế giới, và tiếng Nhật cũng có nhiều từ ngữ chuyên ngành liên quan đến môn thể thao này. Nếu bạn muốn theo dõi các trận đấu bóng bàn chuyên nghiệp hoặc chỉ muốn hiểu rõ hơn về môn thể thao này, thì việc học một số từ tiếng Nhật cơ bản là điều cần thiết. Bài viết này sẽ giới thiệu cho bạn một số từ ngữ cơ bản về bóng bàn trong tiếng Nhật, giúp bạn dễ dàng theo dõi và hiểu rõ hơn về môn thể thao này.

Từ vựng cơ bản về bóng bàn

Từ vựng cơ bản về bóng bàn giúp bạn hiểu được những khái niệm cơ bản nhất của môn thể thao này.

  • 卓球 (Takkyū): Từ này nghĩa là bóng bàn, là cách gọi phổ biến nhất trong tiếng Nhật.
  • ラケット (Raketto): Nghĩa là vợt bóng bàn.
  • ボール (Bōru): Nghĩa là quả bóng bàn.
  • 台 (Dai): Nghĩa là bàn bóng bàn.
  • ネット (Netto): Nghĩa là lưới bóng bàn.
  • サーブ (Sābu): Nghĩa là giao bóng.

Tên gọi các động tác cơ bản

Hiểu được tên gọi các động tác cơ bản giúp bạn theo dõi trận đấu một cách dễ dàng hơn.

  • フォアハンド (Fōhando): Nghĩa là đánh thuận tay.
  • バックハンド (Bakkuhondo): Nghĩa là đánh trái tay.
  • スマッシュ (Sumasshu): Nghĩa là đập bóng.
  • ドライブ (Doraibu): Nghĩa là đánh bóng xoáy.
  • カット (Katto): Nghĩa là đánh bóng cắt.
  • ブロック (Burokku): Nghĩa là chặn bóng.

Các thuật ngữ chuyên ngành

Các thuật ngữ chuyên ngành giúp bạn hiểu rõ hơn về chiến thuật và kỹ thuật chơi bóng bàn.

  • ラリー (Rarī): Nghĩa là loạt bóng đánh qua lại.
  • ポイント (Pointo): Nghĩa là điểm.
  • セット (Setto): Nghĩa là ván đấu.
  • マッチ (Macchi): Nghĩa là trận đấu.
  • ダブルス (Daburusu): Nghĩa là đánh đôi.
  • シングルス (Shingurusu): Nghĩa là đánh đơn.

Tên gọi các vị trí

Hiểu được tên gọi các vị trí giúp bạn nắm rõ hơn về cách bố trí và di chuyển của cầu thủ trên sân bóng bàn.

  • フォア (Fō): Nghĩa là vị trí thuận tay.
  • バック (Bakku): Nghĩa là vị trí trái tay.
  • センター (Sentā): Nghĩa là vị trí giữa sân.
  • レシーブ (Resību): Nghĩa là vị trí nhận bóng.
  • アタック (Atakku): Nghĩa là vị trí tấn công.
  • ブロック (Burokku): Nghĩa là vị trí chặn bóng.

Kết luận

Bóng bàn là một môn thể thao thú vị và đầy thử thách. Việc học một số từ ngữ cơ bản về bóng bàn trong tiếng Nhật sẽ giúp bạn dễ dàng theo dõi và hiểu rõ hơn về môn thể thao này. Bên cạnh những từ ngữ được đề cập trong bài viết này, bạn có thể tìm hiểu thêm các từ ngữ khác để nâng cao vốn từ vựng của mình. Chúc bạn học tiếng Nhật hiệu quả!

Từ khóa

  • Bóng bàn tiếng Nhật
  • Từ vựng bóng bàn tiếng Nhật
  • Thuật ngữ bóng bàn tiếng Nhật
  • Học tiếng Nhật bóng bàn
  • Takkyū (卓球)