[Những Từ Tiếng Nhật Hay Gặp Về Chủ đề Trường Học Thường Dùng Nhất]
Bạn đang muốn học tiếng Nhật và tìm hiểu những từ vựng liên quan đến trường học? Bài viết này sẽ giúp bạn làm quen với các từ vựng tiếng Nhật cơ bản nhất về chủ đề trường học, từ những từ đơn giản như “trường học” (gakkō) đến những từ phức tạp hơn như “lớp học” (kyoushitsu) hay “bài tập về nhà” (shukudai).
Trường học (Gakkō)
Từ “trường học” (gakkō) là từ cơ bản nhất khi nói về chủ đề giáo dục. Nó chỉ nơi học tập, từ trường tiểu học đến đại học.
- “Trường tiểu học” (shōgakkō): Nơi học tập cho trẻ em từ 6 đến 12 tuổi.
- “Trường trung học cơ sở” (chūgakkō): Nơi học tập cho học sinh từ 12 đến 15 tuổi.
- “Trường trung học phổ thông” (kōkō): Nơi học tập cho học sinh từ 15 đến 18 tuổi.
- “Đại học” (daigaku): Nơi học tập cao hơn, dành cho sinh viên từ 18 tuổi trở lên.
- “Giáo viên” (sensei): Người dạy học ở trường học.
- “Học sinh” (gakusei): Người học ở trường học.
Lớp học (Kyoushitsu)
“Lớp học” (kyoushitsu) là nơi các học sinh học tập với giáo viên.
- “Bàn học” (tsukue): Nơi học sinh ngồi học và làm bài tập.
- “Ghế học” (isu): Nơi học sinh ngồi.
- “Bảng đen” (kokuban): Bảng để giáo viên viết bài giảng.
- “Bảng trắng” (shiroban): Bảng để giáo viên viết bài giảng, thường dùng phấn màu.
- “Sách giáo khoa” (kyōkasho): Quyển sách chứa nội dung học tập.
- “Bài tập về nhà” (shukudai): Bài tập được giáo viên giao cho học sinh làm ở nhà.
Giờ học (Jugyō)
“Giờ học” (jugyō) là khoảng thời gian học tập theo lịch trình của trường học.
- “Giờ học đầu tiên” (ichi-jikanme): Giờ học đầu tiên trong ngày.
- “Giờ học thứ hai” (ni-jikanme): Giờ học thứ hai trong ngày.
- “Giờ ra chơi” (kōkyū): Khoảng thời gian nghỉ giải lao giữa các giờ học.
- “Giờ ăn trưa” (chūshoku): Khoảng thời gian ăn trưa trong ngày.
- “Giờ tan học” (gatsu-gakkō): Thời gian kết thúc giờ học trong ngày.
- “Lễ khai giảng” (nyūgakushiki): Lễ chào mừng năm học mới.
Hoạt động ngoại khóa (Gakugō no katsudō)
“Hoạt động ngoại khóa” (gakugō no katsudō) là những hoạt động diễn ra ngoài giờ học chính khóa, giúp học sinh phát triển kỹ năng và sở thích.
- “Câu lạc bộ” (kurabu): Nơi học sinh tham gia các hoạt động theo sở thích.
- “Thể thao” (taiku): Hoạt động thể chất, như bóng đá, bóng chuyền, bóng rổ.
- “Âm nhạc” (ongaku): Hoạt động âm nhạc, như hát, chơi nhạc cụ.
- “Nghệ thuật” (geijutsu): Hoạt động nghệ thuật, như vẽ tranh, điêu khắc.
- “Du lịch” (ryokō): Hoạt động du lịch, tham quan các địa điểm văn hóa, lịch sử.
- “Học tập” (gakushū): Hoạt động học tập bổ sung, như học thêm ngôn ngữ, kỹ năng.
Thi cử (Shiken)
“Thi cử” (shiken) là phương thức đánh giá kiến thức và năng lực học tập của học sinh.
- “Thi học kỳ” (gakki shiken): Thi được tổ chức vào cuối mỗi học kỳ.
- “Thi cuối khóa” (sotsugyō shiken): Thi được tổ chức vào cuối khóa học.
- “Thi tuyển sinh” (nyūgakushiken): Thi để tuyển chọn học sinh vào trường học.
- “Điểm số” (tensū): Số điểm đạt được trong kỳ thi.
- “Kết quả thi” (shiken kekka): Kết quả của kỳ thi, bao gồm điểm số và xếp hạng.
- “Tốt nghiệp” (sotsugyō): Hoàn thành chương trình học và nhận bằng tốt nghiệp.
Kết luận
Bài viết đã giới thiệu những từ tiếng Nhật thường gặp về chủ đề trường học. Hi vọng bài viết này sẽ giúp bạn học tiếng Nhật hiệu quả hơn.
Hãy nhớ rằng, học tiếng Nhật là một quá trình lâu dài, cần sự kiên trì và nỗ lực. Luyện tập thường xuyên và sử dụng các tài liệu phù hợp sẽ giúp bạn tiến bộ nhanh chóng.
Keywords
- trường học
- lớp học
- giờ học
- hoạt động ngoại khóa
- thi cử