Những Từ Vựng Tiếng Nhật Về Các Môn Thể Thao Phổ Biến Nhất
Bạn muốn nâng cao kỹ năng tiếng Nhật của mình và muốn học thêm về các môn thể thao phổ biến? Hãy cùng khám phá những từ vựng tiếng Nhật về các môn thể thao phổ biến nhất trong bài viết này! Từ các môn thể thao phổ biến như bóng đá, bóng rổ, đến những môn thể thao mang tính truyền thống như sumo, bài viết sẽ giúp bạn làm quen với những từ vựng tiếng Nhật cơ bản liên quan đến các môn thể thao này.
Bóng Đá (サッカー)
Bóng đá (サッカー, sakkā) là môn thể thao phổ biến nhất trên thế giới và cũng rất được yêu thích tại Nhật Bản. Dưới đây là một số từ vựng tiếng Nhật liên quan đến bóng đá:
- 選手 (senshu): Cầu thủ
- 監督 (kantoku): Huấn luyện viên
- ゴール (gōru): Bàn thắng
- ボール (bōru): Quả bóng
- 試合 (shiai): Trận đấu
- スタジアム (sutajiamu): Sân vận động
Bóng Rổ (バスケットボール)
Bóng rổ (バスケットボール, basukettobōru) là một môn thể thao được nhiều người yêu thích tại Nhật Bản. Dưới đây là một số từ vựng tiếng Nhật liên quan đến bóng rổ:
- シュート (shūto): Ném bóng
- ドリブル (doriburu): Dribble
- パス (pasu): Chuyền bóng
- リバウンド (ribaundo): Bắt bóng bật bảng
- チーム (chīmu): Đội bóng
- コート (kōto): Sân đấu
Bóng Chuyền (バレーボール)
Bóng chuyền (バレーボール, barebōru) là một môn thể thao phổ biến ở Nhật Bản, đặc biệt là trong các trường học. Dưới đây là một số từ vựng tiếng Nhật liên quan đến bóng chuyền:
- スパイク (supaiku): Đánh bóng
- ブロック (burokku): Chặn bóng
- レシーブ (reshību): Chuyền bóng đầu tiên
- サーブ (sābu): Phục vụ
- セット (setto): Set
- ポイント (pointo): Điểm
Sumo (相撲)
Sumo (相撲, sumō) là một môn thể thao truyền thống của Nhật Bản, mang tính biểu tượng và thể hiện tinh thần võ thuật. Dưới đây là một số từ vựng tiếng Nhật liên quan đến sumo:
- 力士 (rikishi): Vận động viên sumo
- 土俵 (dohyō): Sân sumo
- 取り組み (torikumi): Trận đấu
- 勝ち (kachi): Chiến thắng
- 負け (make): Thua
- 横綱 (yokozuna): Vận động viên sumo cấp cao nhất
Bóng Chày (野球)
Bóng chày (野球, yakyū) là một môn thể thao được rất nhiều người yêu thích ở Nhật Bản. Dưới đây là một số từ vựng tiếng Nhật liên quan đến bóng chày:
- ピッチャー (pittchā): Người ném bóng
- バッター (batta): Người đánh bóng
- ホームラン (hōmuran): Home run
- アウト (auto): Out
- セーフ (sēfu): Safe
- 試合 (shiai): Trận đấu
Bảng Tóm Tắt Từ Vựng
Môn Thể Thao | Từ Vựng | Nghĩa |
---|---|---|
Bóng đá | 選手 (senshu) | Cầu thủ |
Bóng đá | 監督 (kantoku) | Huấn luyện viên |
Bóng đá | ゴール (gōru) | Bàn thắng |
Bóng đá | ボール (bōru) | Quả bóng |
Bóng đá | 試合 (shiai) | Trận đấu |
Bóng đá | スタジアム (sutajiamu) | Sân vận động |
Bóng rổ | シュート (shūto) | Ném bóng |
Bóng rổ | ドリブル (doriburu) | Dribble |
Bóng rổ | パス (pasu) | Chuyền bóng |
Bóng rổ | リバウンド (ribaundo) | Bắt bóng bật bảng |
Bóng rổ | チーム (chīmu) | Đội bóng |
Bóng rổ | コート (kōto) | Sân đấu |
Bóng chuyền | スパイク (supaiku) | Đánh bóng |
Bóng chuyền | ブロック (burokku) | Chặn bóng |
Bóng chuyền | レシーブ (reshību) | Chuyền bóng đầu tiên |
Bóng chuyền | サーブ (sābu) | Phục vụ |
Bóng chuyền | セット (setto) | Set |
Bóng chuyền | ポイント (pointo) | Điểm |
Sumo | 力士 (rikishi) | Vận động viên sumo |
Sumo | 土俵 (dohyō) | Sân sumo |
Sumo | 取り組み (torikumi) | Trận đấu |
Sumo | 勝ち (kachi) | Chiến thắng |
Sumo | 負け (make) | Thua |
Sumo | 横綱 (yokozuna) | Vận động viên sumo cấp cao nhất |
Bóng chày | ピッチャー (pittchā) | Người ném bóng |
Bóng chày | バッター (batta) | Người đánh bóng |
Bóng chày | ホームラン (hōmuran) | Home run |
Bóng chày | アウト (auto) | Out |
Bóng chày | セーフ (sēfu) | Safe |
Bóng chày | 試合 (shiai) | Trận đấu |
Kết Luận
Bài viết đã giới thiệu một số từ vựng tiếng Nhật liên quan đến các môn thể thao phổ biến nhất. Hy vọng rằng, bài viết này đã cung cấp cho bạn những kiến thức cơ bản để bạn có thể hiểu và theo dõi các môn thể thao này bằng tiếng Nhật. Hãy tiếp tục học hỏi và rèn luyện để nâng cao kỹ năng tiếng Nhật của mình.
Từ khóa
- Từ vựng tiếng Nhật
- Môn thể thao
- Bóng đá
- Bóng rổ
- Bóng chuyền
- Sumo
- Bóng chày