Phân Loại Bột Mì Mềm ở Nhật (cake Flour), Từ Vựng Tiếng Nhật Cần Biết

[Phân Loại Bột Mì Mềm ở Nhật (cake Flour), Từ Vựng Tiếng Nhật Cần Biết]

Bột mì mềm (cake flour) là một loại bột mì đặc biệt được sử dụng trong việc làm bánh ngọt và các loại bánh yêu cầu kết cấu mềm, nhẹ, xốp. Tại Nhật Bản, với nền văn hóa ẩm thực bánh ngọt phát triển, bột mì mềm được phân loại và sử dụng một cách chuyên nghiệp. Bài viết này sẽ giới thiệu về các loại bột mì mềm phổ biến tại Nhật Bản, cùng với từ vựng tiếng Nhật cần biết để bạn có thể dễ dàng tìm kiếm và lựa chọn loại bột phù hợp với nhu cầu của mình.

Phân Loại Bột Mì Mềm ở Nhật Bản

Bột mì mềm ở Nhật Bản được phân loại theo hàm lượng protein và gluten, ảnh hưởng trực tiếp đến kết cấu và độ mềm của bánh. Dưới đây là 3 loại bột mì mềm phổ biến nhất:

Bột Mì Mềm Loại 1 (Cake Flour Loại 1)

  • Hàm lượng protein: 6-8%
  • Gluten: Ít
  • Đặc điểm: Bột mịn, nhẹ, có màu trắng sáng. Thích hợp cho bánh bông lan, bánh ngọt có kết cấu mềm mịn, nhẹ nhàng.
  • Sử dụng: Bánh bông lan (Castella, chiffon), bánh su kem, bánh ngọt, bánh quy bơ.

Bột Mì Mềm Loại 2 (Cake Flour Loại 2)

  • Hàm lượng protein: 8-10%
  • Gluten: Trung bình
  • Đặc điểm: Bột có độ mịn vừa phải, màu trắng ngà. Thích hợp cho bánh mì mềm, bánh ngọt có kết cấu hơi dai.
  • Sử dụng: Bánh mì sandwich, bánh mì ngọt, bánh mì nướng, bánh quy cứng.

Bột Mì Mềm Loại 3 (Cake Flour Loại 3)

  • Hàm lượng protein: 10-12%
  • Gluten: Nhiều
  • Đặc điểm: Bột có độ mịn thấp, màu trắng ngà. Thích hợp cho các loại bánh cần độ dai và giữ hình tốt.
  • Sử dụng: Bánh mì sandwich, bánh mì baguette, bánh mì pizza, bánh mì cuộn.

Từ Vựng Tiếng Nhật Cần Biết

Để mua bột mì mềm ở Nhật Bản, bạn cần nắm vững một số từ vựng tiếng Nhật sau:

Tiếng Nhật Phiên âm Nghĩa
薄力粉 Hakuriki-ko Bột mì mềm
強力粉 Kyōryoku-ko Bột mì cứng
中力粉 Chūryoku-ko Bột mì trung bình
全粒粉 Zenryoku-ko Bột mì nguyên cám
製菓用小麦粉 Seika-yō komugi-ko Bột mì dành cho làm bánh
パン用小麦粉 Pan-yō komugi-ko Bột mì dành cho làm bánh mì
薄力粉 (強力粉) Hakuriki-ko (kyōryoku-ko) Bột mì mềm (bột mì cứng)
製菓用薄力粉 Seika-yō hakuriki-ko Bột mì mềm dành cho làm bánh

Bảng So Sánh Các Loại Bột Mì Mềm

Loại bột mì Hàm lượng protein Gluten Đặc điểm Sử dụng
Bột mì mềm Loại 1 6-8% Ít Mịn, nhẹ, trắng sáng Bánh bông lan, bánh ngọt mềm mịn
Bột mì mềm Loại 2 8-10% Trung bình Độ mịn vừa phải, trắng ngà Bánh mì mềm, bánh ngọt hơi dai
Bột mì mềm Loại 3 10-12% Nhiều Độ mịn thấp, trắng ngà Bánh mì sandwich, bánh mì baguette

Kết Luận

Hiểu rõ về các loại bột mì mềm ở Nhật Bản sẽ giúp bạn lựa chọn loại bột phù hợp với công thức bánh của mình. Hãy lưu ý hàm lượng protein và gluten để tạo ra các loại bánh ngọt ngon miệng và hấp dẫn. Ngoài ra, việc nắm vững một số từ vựng tiếng Nhật sẽ giúp bạn dễ dàng tìm kiếm và mua bột mì mềm tại các siêu thị và cửa hàng thực phẩm ở Nhật Bản. Chúc bạn thành công trong việc làm bánh!

Từ Khóa

  • Bột mì mềm Nhật Bản
  • Cake flour Nhật Bản
  • Phân loại bột mì mềm
  • Từ vựng tiếng Nhật
  • Bánh ngọt Nhật Bản

mới vừa mua