[Phân Loại Bột Mì Nguyên Cám ở Nhật (whole Wheat Flour), Từ Vựng Tiếng Nhật Cần Biết]
Bột mì nguyên cám (whole wheat flour) là một loại bột mì chứa tất cả các phần của hạt lúa mì, bao gồm cả cám, mầm và nội nhũ. Nó có màu nâu nhạt hoặc nâu sẫm, có hương vị và kết cấu đặc trưng, và là một nguồn giàu chất xơ, vitamin và khoáng chất. Bột mì nguyên cám ngày càng được ưa chuộng ở Nhật Bản, được sử dụng trong nhiều loại bánh mì, mì ống, bánh ngọt và các món ăn khác.
Phân loại bột mì nguyên cám
Bột mì nguyên cám ở Nhật Bản được phân loại dựa trên mức độ xay xát và hàm lượng tro. Dưới đây là một số loại bột mì nguyên cám phổ biến:
Bột mì nguyên cám loại 1 (全粒粉)
- Đặc điểm: Bột mì nguyên cám loại 1 (Zenryukufun) có màu nâu nhạt và được xay xát từ toàn bộ hạt lúa mì, bao gồm cám, mầm và nội nhũ.
- Hàm lượng tro: Loại bột này có hàm lượng tro cao hơn so với các loại bột mì khác, thường từ 1.5% đến 2.0%.
- Công dụng: Được sử dụng rộng rãi trong nhiều loại bánh mì, mì ống, bánh ngọt và các món ăn khác.
- Kết cấu: Bột mì loại 1 tạo ra sản phẩm có kết cấu cứng, dày và hơi sần sật.
- Hương vị: Bột mì loại 1 mang hương vị đặc trưng của cám, thêm một chút vị ngọt nhẹ.
Bột mì nguyên cám loại 2 (準強力粉)
- Đặc điểm: Bột mì nguyên cám loại 2 (Junkyoryokufun) có màu nâu sẫm hơn loại 1 và được xay xát từ toàn bộ hạt lúa mì, nhưng với tỷ lệ cám thấp hơn.
- Hàm lượng tro: Loại bột này có hàm lượng tro trung bình, thường từ 1.0% đến 1.5%.
- Công dụng: Được sử dụng cho các loại bánh mì, bánh ngọt, và các món ăn cần kết cấu hơi dai và hương vị cám nhẹ.
- Kết cấu: Bột mì loại 2 tạo ra sản phẩm có kết cấu dai và mềm hơn so với loại 1.
- Hương vị: Bột mì loại 2 có hương vị cám nhẹ hơn so với loại 1.
Bột mì nguyên cám loại 3 (薄力粉)
- Đặc điểm: Bột mì nguyên cám loại 3 (Hakuryokufun) có màu nâu nhạt và được xay xát từ toàn bộ hạt lúa mì, nhưng với tỷ lệ cám thấp nhất trong 3 loại.
- Hàm lượng tro: Loại bột này có hàm lượng tro thấp nhất, thường dưới 1.0%.
- Công dụng: Thường được sử dụng để làm bánh ngọt, bánh bông lan và các món ăn cần kết cấu mềm, mịn.
- Kết cấu: Bột mì loại 3 tạo ra sản phẩm có kết cấu mềm, nhẹ và mịn.
- Hương vị: Bột mì loại 3 có hương vị cám rất nhẹ và gần giống với bột mì trắng.
Bột mì nguyên cám đen (黒麦粉)
- Đặc điểm: Bột mì nguyên cám đen (Kuromugifun) được xay xát từ lúa mì đen (black wheat), có màu nâu sẫm và chứa lượng cám cao.
- Hàm lượng tro: Loại bột này có hàm lượng tro cao nhất, thường trên 2.0%.
- Công dụng: Được sử dụng để làm bánh mì đen, mì ống đen, và các món ăn cần màu sắc đặc biệt và hương vị đậm đà.
- Kết cấu: Bột mì đen tạo ra sản phẩm có kết cấu hơi cứng và sần sật.
- Hương vị: Bột mì đen có hương vị cám đậm đà và hơi đắng nhẹ.
Từ vựng tiếng Nhật liên quan đến bột mì nguyên cám
- 全粒粉 (Zenryukufun): Bột mì nguyên cám loại 1
- 準強力粉 (Junkyoryokufun): Bột mì nguyên cám loại 2
- 薄力粉 (Hakuryokufun): Bột mì nguyên cám loại 3
- 黒麦粉 (Kuromugifun): Bột mì nguyên cám đen
- 小麦粉 (Komugiko): Bột mì
- 小麦 (Komugi): Lúa mì
- 全粒 (Zenryu): Toàn bộ hạt
- 粉 (Fun): Bột
- 栄養 (Eiyou): Dinh dưỡng
- 食物繊維 (Shokumotsu sen’i): Chất xơ
Bảng so sánh các loại bột mì nguyên cám
Loại bột | Màu sắc | Hàm lượng tro (%) | Công dụng | Kết cấu | Hương vị |
---|---|---|---|---|---|
Bột mì nguyên cám loại 1 (全粒粉) | Nâu nhạt | 1.5 – 2.0 | Bánh mì, mì ống, bánh ngọt | Cứng, dày, sần sật | Cám, ngọt nhẹ |
Bột mì nguyên cám loại 2 (準強力粉) | Nâu sẫm | 1.0 – 1.5 | Bánh mì, bánh ngọt | Dai, mềm | Cám nhẹ |
Bột mì nguyên cám loại 3 (薄力粉) | Nâu nhạt | Dưới 1.0 | Bánh ngọt, bánh bông lan | Mềm, mịn | Cám rất nhẹ |
Bột mì nguyên cám đen (黒麦粉) | Nâu sẫm | Trên 2.0 | Bánh mì đen, mì ống đen | Cứng, sần sật | Cám đậm đà, đắng nhẹ |
Kết luận
Bột mì nguyên cám là một loại bột mì bổ dưỡng và đa dụng, được sử dụng rộng rãi ở Nhật Bản để làm nhiều loại bánh mì, mì ống, bánh ngọt và các món ăn khác. Khi lựa chọn bột mì nguyên cám, cần chú ý đến mức độ xay xát và hàm lượng tro để phù hợp với mục đích sử dụng.
Từ khóa
- Bột mì nguyên cám
- Bột mì Nhật Bản
- Lúa mì
- Hàm lượng tro
- Xay xát