Mắt kính là một vật dụng thiết yếu cho những người gặp vấn đề về thị lực. Bạn có thể cần sửa chữa mắt kính của mình vì nhiều lý do, chẳng hạn như trầy xước, gãy khung, hoặc thay thế tròng kính. Nhưng bạn đã biết cách diễn đạt “sửa mắt kính” bằng tiếng Nhật chưa? Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về từ vựng tiếng Nhật liên quan đến sửa chữa mắt kính và các dịch vụ liên quan.
Từ vựng tiếng Nhật liên quan đến sửa chữa mắt kính
Để giao tiếp hiệu quả với nhân viên cửa hàng kính, bạn cần nắm vững một số từ vựng cơ bản:
- 眼鏡 (megane): Mắt kính
- 修理 (shūri): Sửa chữa
- 調整 (chōsei): Điều chỉnh
- レンズ (renz): Tròng kính
- フレーム (furēmu): Khung kính
- 鼻パッド (hana paddo): Bệm mũi
- ネジ (neji): Vít
- 交換 (kōkan): Thay thế
- クリーニング (kurīningu): Vệ sinh
- 料金 (ryōkin): Giá cả
Các dịch vụ sửa chữa mắt kính phổ biến
Dưới đây là một số dịch vụ sửa chữa mắt kính phổ biến mà bạn có thể cần đến:
- Sửa chữa khung kính: Bao gồm sửa chữa những hư hỏng nhẹ như gãy chân kính, bung vít, cong vênh khung kính.
- Vật liệu: Nhựa, kim loại.
- Phương pháp: Hàn, dán, thay thế phụ kiện.
- Thời gian: Từ 15 phút đến vài giờ.
- Thay thế tròng kính: Bao gồm thay tròng kính mới do trầy xước, vỡ hoặc lỗi thời.
- Loại tròng kính: Có nhiều loại tròng kính khác nhau, như tròng kính đơn thị, tròng kính đa tiêu cự, tròng kính chống chói, tròng kính chống tia UV.
- Vật liệu: Kính thủy tinh, nhựa, polycarbonate.
- Thời gian: Từ 1 đến 3 ngày.
- Điều chỉnh kính: Bao gồm điều chỉnh độ cao, độ rộng của khung kính để phù hợp với khuôn mặt.
- Phương pháp: Sử dụng dụng cụ chuyên dụng để uốn cong khung kính.
- Thời gian: Khoảng 15-30 phút.
- Vệ sinh kính: Bao gồm làm sạch tròng kính và khung kính khỏi bụi bẩn, mồ hôi, vết bẩn.
- Phương pháp: Sử dụng dung dịch vệ sinh kính chuyên dụng, khăn lau mềm.
- Thời gian: Khoảng 5-10 phút.
Bảng giá sửa chữa mắt kính ở Nhật 2024 2025
Dịch vụ | Giá (JPY) | Ghi chú |
---|---|---|
Sửa chữa khung kính | 500 – 2000 | Tùy theo mức độ hư hỏng |
Thay thế tròng kính | 3000 – 10000 | Tùy theo loại tròng kính |
Điều chỉnh kính | 500 – 1000 | |
Vệ sinh kính | 300 – 500 |
Các lưu ý khi sửa chữa mắt kính
- Chọn cửa hàng uy tín: Hãy lựa chọn cửa hàng kính uy tín, có kinh nghiệm sửa chữa mắt kính.
- Kiểm tra bảo hành: Hãy kiểm tra xem mắt kính của bạn còn bảo hành hay không.
- Hỏi rõ giá cả: Hãy hỏi rõ giá cả trước khi sửa chữa.
- Yêu cầu hóa đơn: Hãy yêu cầu hóa đơn sau khi sửa chữa.
Xem thêm: https://www.pew.vn/trong-kinh
Kết luận
Nắm vững một số từ vựng tiếng Nhật liên quan đến sửa chữa mắt kính sẽ giúp bạn dễ dàng giao tiếp với nhân viên cửa hàng kính và có được trải nghiệm dịch vụ tốt nhất. Hãy ghi nhớ những từ vựng cơ bản và các dịch vụ phổ biến để bạn có thể dễ dàng tìm kiếm và sử dụng dịch vụ sửa chữa mắt kính tại Nhật Bản.
Từ khóa liên quan
- Sửa mắt kính tiếng Nhật
- Từ vựng tiếng Nhật về mắt kính
- Dịch vụ sửa chữa mắt kính tiếng Nhật
- Bảng giá sửa chữa mắt kính tiếng Nhật
- Lưu ý khi sửa chữa mắt kính tiếng Nhật