Tên gọi 12 cung hoàng đạo trong tiếng Hàn Quốc

12 cung hoàng đạo là một hệ thống chiêm tinh cổ đại, được sử dụng để phân loại con người dựa trên vị trí của mặt trời vào thời điểm họ sinh ra. Mỗi cung hoàng đạo được liên kết với một nhóm sao cụ thể trên bầu trời và được cho là ảnh hưởng đến tính cách, sở thích và vận mệnh của người sinh ra trong cung đó. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về tên gọi của 12 cung hoàng đạo trong tiếng Hàn Quốc, cùng với những nét đặc trưng cơ bản của mỗi cung.

Tên gọi 12 cung hoàng đạo trong tiếng Hàn Quốc

Trong tiếng Hàn Quốc, tên gọi của 12 cung hoàng đạo được viết theo bảng chữ cái Hangul và phát âm theo cách riêng. Dưới đây là bảng tóm tắt tên gọi và phát âm của mỗi cung:

Cung hoàng đạoTên gọi tiếng HànPhát âm
Bạch Dương양자리 (Yangjari)Yang-ja-ri
Kim Ngưu황소자리 (Hwangsojari)Hwang-so-ja-ri
Song Tử쌍둥이자리 (Ssangdungijari)Ssang-dung-i-ja-ri
Cự Giải게자리 (Gejari)Ge-ja-ri
Sư Tử사자자리 (Sajajari)Sa-ja-ja-ri
Xử Nữ처녀자리 (Cheonyeojari)Cheon-yeo-ja-ri
Thiên Bình천칭자리 (Cheonchingjari)Cheon-ching-ja-ri
Bọ Cạp전갈자리 (Jeongaljari)Jeong-gal-ja-ri
Nhân Mã궁수자리 (Gungsujari)Gung-su-ja-ri
Ma Kết염소자리 (Yeomsojari)Yeom-so-ja-ri
Bảo Bình물병자리 (Mulbyeongjari)Mul-byeong-ja-ri
Song Ngư물고기자리 (Mulgogijari)Mul-go-gi-ja-ri

Đặc điểm của 12 cung hoàng đạo trong tiếng Hàn Quốc

Mỗi cung hoàng đạo trong tiếng Hàn Quốc được liên kết với những đặc điểm tính cách, sở thích và vận mệnh riêng biệt. Dưới đây là một số nét đặc trưng cơ bản của mỗi cung:

Bạch Dương (양자리)

  • Tính cách: Năng động, nhiệt tình, tự tin, dũng cảm, quyết đoán.
  • Sở thích: Thể thao, phiêu lưu, mạo hiểm, cạnh tranh.
  • Vận mệnh: Dễ thành công trong các lĩnh vực đòi hỏi sự sáng tạo và năng động.
  • Hành tinh chiếu mệnh: Sao Hỏa (Mars)
  • Biểu tượng: Con cừu đực

Kim Ngưu (황소자리)

  • Tính cách: Thực tế, kiên nhẫn, đáng tin cậy, nhạy cảm, yêu sự an toàn.
  • Sở thích: Âm nhạc, nghệ thuật, thiên nhiên, ẩm thực.
  • Vận mệnh: Dễ thành công trong các lĩnh vực đòi hỏi sự tỉ mỉ và kiên trì.
  • Hành tinh chiếu mệnh: Sao Kim (Venus)
  • Biểu tượng: Con bò đực

Song Tử (쌍둥이자리)

  • Tính cách: Thông minh, nhanh nhạy, giao tiếp tốt, thích nghi nhanh, tò mò.
  • Sở thích: Du lịch, học hỏi, giao lưu, truyền thông, nghệ thuật.
  • Vận mệnh: Dễ thành công trong các lĩnh vực đòi hỏi sự thông minh và khả năng giao tiếp.
  • Hành tinh chiếu mệnh: Sao Thủy (Mercury)
  • Biểu tượng: Cặp song sinh

Cự Giải (게자리)

  • Tính cách: Nhạy cảm, giàu tình cảm, bảo vệ, chăm sóc, dễ xúc động.
  • Sở thích: Gia đình, bạn bè, nấu ăn, âm nhạc nhẹ nhàng, nghệ thuật.
  • Vận mệnh: Dễ thành công trong các lĩnh vực đòi hỏi sự đồng cảm và lòng nhân ái.
  • Hành tinh chiếu mệnh: Mặt trăng (Moon)
  • Biểu tượng: Con cua

Sư Tử (사자자리)

  • Tính cách: Tự tin, hào phóng, sáng tạo, lãnh đạo, yêu sự chú ý.
  • Sở thích: Nghệ thuật, sân khấu, giải trí, thể thao, các hoạt động xã hội.
  • Vận mệnh: Dễ thành công trong các lĩnh vực đòi hỏi sự tự tin và khả năng lãnh đạo.
  • Hành tinh chiếu mệnh: Mặt trời (Sun)
  • Biểu tượng: Con sư tử

Xử Nữ (처녀자리)

  • Tính cách: Cẩn thận, tỉ mỉ, thông minh, thực tế, cầu toàn.
  • Sở thích: Sách, học hỏi, nghiên cứu, âm nhạc cổ điển, nghệ thuật.
  • Vận mệnh: Dễ thành công trong các lĩnh vực đòi hỏi sự chính xác và kỹ năng phân tích.
  • Hành tinh chiếu mệnh: Sao Thủy (Mercury)
  • Biểu tượng: Cô gái trinh nữ

Thiên Bình (천칭자리)

  • Tính cách: Hòa đồng, công bằng, duyên dáng, yêu hòa bình, thích hợp tác.
  • Sở thích: Nghệ thuật, âm nhạc, thời trang, các hoạt động xã hội, tình yêu.
  • Vận mệnh: Dễ thành công trong các lĩnh vực đòi hỏi sự hòa giải và khả năng ngoại giao.
  • Hành tinh chiếu mệnh: Sao Kim (Venus)
  • Biểu tượng: Cái cân

Bọ Cạp (전갈자리)

  • Tính cách: Quyết đoán, mạnh mẽ, bí ẩn, sâu sắc, đầy nhiệt huyết.
  • Sở thích: Bí mật, tâm lý, kinh doanh, nghệ thuật, thể thao mạo hiểm.
  • Vận mệnh: Dễ thành công trong các lĩnh vực đòi hỏi sự quyết tâm và khả năng lãnh đạo.
  • Hành tinh chiếu mệnh: Sao Hỏa (Mars) và Sao Diêm Vương (Pluto)
  • Biểu tượng: Con bọ cạp

Nhân Mã (궁수자리)

  • Tính cách: Tự do, lạc quan, yêu phiêu lưu, ham học hỏi, phóng khoáng.
  • Sở thích: Du lịch, khám phá, thể thao, triết học, các hoạt động xã hội.
  • Vận mệnh: Dễ thành công trong các lĩnh vực đòi hỏi sự sáng tạo và khả năng thích nghi.
  • Hành tinh chiếu mệnh: Sao Mộc (Jupiter)
  • Biểu tượng: Kẻ bắn cung

Ma Kết (염소자리)

  • Tính cách: Kiên trì, thực tế, tham vọng, kỷ luật, nghiêm khắc.
  • Sở thích: Kinh doanh, chính trị, xã hội, thể thao, nghệ thuật truyền thống.
  • Vận mệnh: Dễ thành công trong các lĩnh vực đòi hỏi sự kiên nhẫn và khả năng lãnh đạo.
  • Hành tinh chiếu mệnh: Sao Thổ (Saturn)
  • Biểu tượng: Con dê biển

Bảo Bình (물병자리)

  • Tính cách: Độc lập, sáng tạo, nhân đạo, yêu tự do, thích cải cách.
  • Sở thích: Khoa học, công nghệ, xã hội, nghệ thuật hiện đại, các hoạt động xã hội.
  • Vận mệnh: Dễ thành công trong các lĩnh vực đòi hỏi sự sáng tạo và khả năng tư duy độc lập.
  • Hành tinh chiếu mệnh: Sao Thiên Vương (Uranus)
  • Biểu tượng: Bình nước

Song Ngư (물고기자리)

  • Tính cách: Nhạy cảm, lãng mạn, đồng cảm, giàu trí tưởng tượng, yêu nghệ thuật.
  • Sở thích: Âm nhạc, nghệ thuật, tâm linh, thơ ca, các hoạt động từ thiện.
  • Vận mệnh: Dễ thành công trong các lĩnh vực đòi hỏi sự sáng tạo và lòng nhân ái.
  • Hành tinh chiếu mệnh: Sao Hải Vương (Neptune)
  • Biểu tượng: Hai con cá

Kết luận

Học hỏi về 12 cung hoàng đạo là một cách thú vị để hiểu thêm về bản thân và những người xung quanh. Bảng tóm tắt này cung cấp một cái nhìn tổng quan về tên gọi và những nét đặc trưng cơ bản của mỗi cung trong tiếng Hàn Quốc. Tuy nhiên, mỗi người đều là cá thể độc lập và có những nét riêng biệt, không nên áp dụng chung một khuôn mẫu cho tất cả mọi người.

Từ khóa

  • 12 cung hoàng đạo
  • Tiếng Hàn Quốc
  • Tên gọi
  • Đặc điểm
  • Chiêm tinh