Thị trong tiếng Nhật nói thế nào, từ vựng liên quan

Thịt là một phần quan trọng trong chế độ ăn uống của người Nhật Bản. Từ những món ăn truyền thống đến những món ăn hiện đại, thịt đóng vai trò quan trọng trong văn hóa ẩm thực của đất nước này. Bài viết này sẽ giới thiệu về các loại thịt phổ biến nhất trong tiếng Nhật Bản, giúp bạn hiểu rõ hơn về văn hóa ẩm thực độc đáo của Nhật Bản.

Thịt bò (牛肉 – Gyūniku)

Thịt bò là một trong những loại thịt phổ biến nhất ở Nhật Bản. Nó được sử dụng trong nhiều món ăn truyền thống, chẳng hạn như sukiyaki, shabu-shabu và yakiniku. Thịt bò Nhật Bản nổi tiếng về chất lượng cao, với các giống như Wagyu và Kobe được biết đến với hương vị béo ngậy và vân mỡ đẹp mắt.

  • Wagyu (和牛): Là giống bò Nhật Bản nổi tiếng với thịt mềm, béo và có hương vị đặc biệt. Wagyu được nuôi dưỡng cẩn thận với chế độ ăn uống đặc biệt và được mát-xa thường xuyên để tạo ra vân mỡ đẹp mắt.
  • Kobe (神戸牛): Là giống bò Wagyu được nuôi dưỡng ở vùng Kobe, Nhật Bản. Thịt bò Kobe được biết đến với hương vị béo ngậy và vân mỡ mịn màng.
  • Thịt bò A5 (A5ランク): Là loại thịt bò có chất lượng cao nhất, được đánh giá theo hệ thống phân loại thịt bò Nhật Bản. Thịt bò A5 có độ mềm, béo và hương vị tuyệt vời.
  • Sukiyaki (すき焼き): Là món ăn truyền thống Nhật Bản được làm từ thịt bò, đậu phụ, rau củ và trứng. Sukiyaki được nấu trong chảo gang với nước tương, đường và rượu sake.
  • Shabu-shabu (しゃぶしゃぶ): Là món ăn Nhật Bản được làm từ thịt bò mỏng được nhúng vào nước dùng nóng. Shabu-shabu thường được ăn kèm với nước chấm ponzu hoặc gomadare.
  • Yakiniku (焼肉): Là món ăn Nhật Bản được làm từ thịt bò được nướng trên vỉ than. Yakiniku thường được ăn kèm với nước chấm và kimchi.

Thịt lợn (豚肉 – Butaniku)

Thịt lợn cũng là một loại thịt phổ biến ở Nhật Bản. Nó được sử dụng trong nhiều món ăn khác nhau, từ các món ăn đơn giản như tonkatsu đến các món ăn phức tạp hơn như ramen.

  • Tonkatsu (とんかつ): Là món ăn Nhật Bản được làm từ thịt lợn chiên giòn. Tonkatsu thường được ăn kèm với nước chấm tonkatsu và bắp cải bào.
  • Gyoza (餃子): Là món ăn Nhật Bản được làm từ thịt lợn và rau củ được gói trong vỏ bánh mỏng. Gyoza thường được hấp hoặc chiên giòn.
  • Ramen (ラーメン): Là món súp mì Nhật Bản thường được làm từ nước dùng thịt lợn. Ramen thường được ăn kèm với thịt lợn, trứng, rau củ và rong biển.
  • Buta Kakuni (豚角煮): Là món ăn Nhật Bản được làm từ thịt lợn hầm trong nước tương, đường và rượu sake. Buta kakuni có vị ngọt đậm đà và mềm.
  • Chashu (チャーシュー): Là thịt lợn luộc được sử dụng trong nhiều món ăn Nhật Bản, chẳng hạn như ramen và gyoza. Chashu có vị ngọt đậm đà và mềm.

Thịt gà (鶏肉 – Toriniku)

Thịt gà là một loại thịt phổ biến ở Nhật Bản, được sử dụng trong nhiều món ăn khác nhau. Thịt gà thường được nấu chín bằng cách chiên, nướng hoặc hầm.

  • Karaage (唐揚げ): Là món ăn Nhật Bản được làm từ thịt gà tẩm bột chiên giòn. Karaage thường được ăn kèm với nước chấm ponzu hoặc mayonnaise.
  • Yakitori (焼き鳥): Là món ăn Nhật Bản được làm từ thịt gà nướng trên vỉ than. Yakitori thường được ăn kèm với nước chấm teriyaki.
  • Tori-no-Tsukudani (鶏の佃煮): Là món ăn Nhật Bản được làm từ thịt gà hầm trong nước tương, đường và rượu sake. Tori-no-tsukudani có vị ngọt đậm đà và mềm.
  • Chicken Nanban (チキン南蛮): Là món ăn Nhật Bản được làm từ thịt gà chiên tẩm bột, sốt tartare và mayonnaise. Chicken nanban thường được ăn kèm với cơm trắng.

Thịt vịt (鴨肉 – Kaminiku)

Thịt vịt ít phổ biến hơn thịt bò, thịt lợn và thịt gà ở Nhật Bản, nhưng vẫn được sử dụng trong một số món ăn truyền thống. Thịt vịt thường được nấu chín bằng cách nướng hoặc hầm.

  • 鴨鍋 (Kamo Nabe): Là món ăn Nhật Bản được làm từ thịt vịt hầm trong nước dùng nóng. Kamo nabe thường được ăn kèm với rau củ và nấm.
  • 鴨肉と大根の煮物 (Kaminiku to Daikon no Nimono): Là món ăn Nhật Bản được làm từ thịt vịt hầm với củ cải trắng. Món ăn này có vị ngọt đậm đà và mềm.
  • 鴨肉とネギの炒め物 (Kaminiku to Negi no Itamemono): Là món ăn Nhật Bản được làm từ thịt vịt xào với hành lá. Món ăn này có vị ngọt và thơm.
  • 鴨南蛮 (Kamo Nanban): Là món ăn Nhật Bản được làm từ thịt vịt chiên tẩm bột, sốt tartare và mayonnaise. Kamo nanban thường được ăn kèm với cơm trắng.

Thịt cừu (羊肉 – Yōniku)

Thịt cừu ít phổ biến ở Nhật Bản, nhưng vẫn được sử dụng trong một số món ăn truyền thống. Thịt cừu thường được nấu chín bằng cách nướng hoặc hầm.

  • ジンギスカン (Jingisukan): Là món ăn Nhật Bản được làm từ thịt cừu nướng trên vỉ than. Jingisukan là món ăn đặc trưng của vùng Hokkaido.
  • 羊肉と野菜の炒め物 (Yōniku to Yasai no Itamemono): Là món ăn Nhật Bản được làm từ thịt cừu xào với rau củ. Món ăn này có vị ngọt và thơm.
  • 羊肉と大根の煮物 (Yōniku to Daikon no Nimono): Là món ăn Nhật Bản được làm từ thịt cừu hầm với củ cải trắng. Món ăn này có vị ngọt đậm đà và mềm.

 

Bảng giá thịt phổ biến ở Nhật Bản

Loại thịtGiá trung bình (JPY/100g)
Thịt bò Wagyu A53,000 – 5,000
Thịt bò Wagyu A42,000 – 3,000
Thịt bò Mỹ1,000 – 2,000
Thịt lợn500 – 1,000
Thịt gà300 – 500
Thịt vịt500 – 1,000
Thịt cừu800 – 1,500

Kết luận

Thịt là một phần quan trọng trong văn hóa ẩm thực Nhật Bản. Từ những món ăn truyền thống đến những món ăn hiện đại, thịt đóng vai trò quan trọng trong cuộc sống hàng ngày của người dân Nhật Bản. Hy vọng bài viết này đã mang đến cho bạn những thông tin hữu ích về các loại thịt phổ biến ở Nhật Bản.

Từ khóa

  • Thịt Nhật Bản
  • Gyūniku
  • Butaniku
  • Toriniku
  • Kaminiku
  • Yōniku