Mỗi khi bạn đến Nhật Bản, bạn sẽ cảm thấy choáng ngợp bởi vô số cửa hàng kính mắt đẹp mắt và đa dạng. Nhưng để trải nghiệm mua sắm trọn vẹn và lựa chọn được chiếc kính ưng ý, bạn cần trang bị cho mình một số từ vựng tiếng Nhật cơ bản. Bài viết này sẽ giúp bạn nắm vững những từ ngữ thiết yếu khi mua kính mắt tại Nhật.
Kiểu dáng và chất liệu
Để chọn được chiếc kính phù hợp với khuôn mặt và phong cách của mình, bạn cần biết cách diễn đạt những kiểu dáng và chất liệu khác nhau.
- Gọng kính (めがねフレーム, megane fureemu):
- Kim loại (メタル, metaru): Gọng kính kim loại thường bền, nhẹ và có nhiều kiểu dáng thanh lịch.
- Nhựa (プラスチック, purasuchikku): Gọng kính nhựa thường nhẹ, đa dạng về màu sắc và kiểu dáng, phù hợp với nhiều phong cách.
- Acetate (アセテート, aseteeto): Loại nhựa cao cấp, bền, bóng, và có khả năng chống mài mòn tốt.
- Titan (チタン, chitan): Gọng kính titan nhẹ, bền, chống dị ứng, và có độ bền cao.
- Tròng kính (レンズ, renzu):
- Cận thị (近視, kinshi): Tròng kính cho người cận thị.
- Viễn thị (遠視, enshi): Tròng kính cho người viễn thị.
- Loạn thị (乱視, ranshi): Tròng kính cho người loạn thị.
- Chống ánh sáng xanh (ブルーライトカット, buru raito katto): Tròng kính có khả năng lọc ánh sáng xanh từ màn hình điện thoại, máy tính.
- Kiểu dáng (形, katachi):
- Vuông (四角, shikaku): Gọng kính có hình vuông.
- Tròn (丸, maru): Gọng kính có hình tròn.
- Oval (楕円, datsuen): Gọng kính có hình bầu dục.
- Cat-eye (キャットアイ, kyatto ai): Gọng kính hình mắt mèo.
- Màu sắc (色, iro):
- Đen (黒, kuro): Màu đen.
- Trắng (白, shiro): Màu trắng.
- Nâu (茶色, chairo): Màu nâu.
- Xanh (青, ao): Màu xanh.
Kích thước và độ vừa vặn
Để kính mắt vừa vặn với khuôn mặt và mang lại cảm giác thoải mái, bạn cần lưu ý đến kích thước và độ vừa vặn.
- Kích thước (サイズ, saizu):
- Cỡ gọng kính (フレームサイズ, fureemu saizu): Chỉ số này thường được in trên gọng kính, thể hiện kích thước chiều ngang của gọng kính.
- Cỡ tròng kính (レンズサイズ, renzu saizu): Chỉ số này thể hiện kích thước đường kính của tròng kính.
- Chiều dài càng kính (テンプルの長さ, tenpuru no nagasa): Chỉ số này thể hiện chiều dài của càng kính.
- Độ vừa vặn (フィット感, fitto kan):
- Vừa vặn (ぴったり, pittari): Kính mắt vừa khít với khuôn mặt.
- Lỏng (ゆるい, yurui): Kính mắt hơi lỏng.
- Chặt (きつい, kitsui): Kính mắt hơi chặt.
- Bề ngang (横幅, yokobata): Độ rộng của gọng kính.
- Bề cao (高さ, takasa): Độ cao của gọng kính.
Tính năng và công dụng
Để bảo vệ mắt và nâng cao trải nghiệm sử dụng kính mắt, bạn cần tìm hiểu về các tính năng và công dụng bổ sung.
- Chống tia UV (UVカット, UV katto): Tròng kính có khả năng chặn tia cực tím, bảo vệ mắt khỏi tác hại của ánh nắng mặt trời.
- Chống chói (反射防止, hansha boushi): Tròng kính có khả năng chống phản chiếu ánh sáng, giúp bạn nhìn rõ hơn trong điều kiện ánh sáng mạnh.
- Chống nước (撥水, hassui): Tròng kính có khả năng chống nước, giúp bạn dễ dàng lau chùi kính mắt.
- Chống vân tay (指紋防止, shimon boushi): Tròng kính có khả năng chống bám vân tay, giúp kính mắt luôn sạch sẽ.
Dịch vụ và giá cả
Tại Nhật Bản, bạn có thể tìm thấy nhiều dịch vụ liên quan đến kính mắt như đo thị lực, sửa kính, và thay tròng kính.
- Đo thị lực (視力検査, shiryoku kensa): Kiểm tra thị lực để xác định độ cận thị, viễn thị, loạn thị.
- Sửa kính (修理, shuuri): Sửa chữa gọng kính, thay tròng kính bị vỡ hoặc trầy xước.
- Thay tròng kính (レンズ交換, renzu kōkan): Thay tròng kính cũ bằng tròng kính mới.
- Giá cả (値段, nedan): Giá kính mắt tại Nhật Bản rất đa dạng, từ bình dân đến cao cấp.
Lời kết
Với những từ vựng tiếng Nhật cơ bản này, bạn có thể tự tin bước vào cửa hàng kính mắt tại Nhật Bản và tìm kiếm cho mình chiếc kính ưng ý. Hãy chủ động hỏi han nhân viên bán hàng để được tư vấn và lựa chọn chiếc kính phù hợp nhất với nhu cầu của bạn. Chúc bạn mua sắm vui vẻ!
Nguồn: https://www.pew.vn/tu-van/
Từ khóa
- Từ vựng tiếng Nhật
- Mua kính mắt
- Nhật Bản
- Kính mắt
- Gọng kính
- Tròng kính
- Kích thước
- Độ vừa vặn
- Tính năng
- Công dụng
- Dịch vụ
- Giá cả